Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 2145 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 2145 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2145 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2145

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/12 - Kỷ Hợi
2

10/12 - Canh Tý
3

11/12 - Tân Sửu
4

12/12 - Nhâm Dần
5

13/12 - Quý Mão
6

14/12 - Giáp Thìn
7

15/12 - Ất Tỵ
8

16/12 - Bính Ngọ
9

17/12 - Đinh Mùi
10

18/12 - Mậu Thân
11

19/12 - Kỷ Dậu
12

20/12 - Canh Tuất
13

21/12 - Tân Hợi
14

22/12 - Nhâm Tý
15

23/12 - Quý Sửu
16

24/12 - Giáp Dần
17

25/12 - Ất Mão
18

26/12 - Bính Thìn
19

27/12 - Đinh Tỵ
20

28/12 - Mậu Ngọ
21

29/12 - Kỷ Mùi
22

30/12 - Canh Thân
23

1/1 - Tân Dậu
24

2/1 - Nhâm Tuất
25

3/1 - Quý Hợi
26

4/1 - Giáp Tý
27

5/1 - Ất Sửu
28

6/1 - Bính Dần
29

7/1 - Đinh Mão
30

8/1 - Mậu Thìn
31

9/1 - Kỷ Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/1 - Canh Ngọ
2

11/1 - Tân Mùi
3

12/1 - Nhâm Thân
4

13/1 - Quý Dậu
5

14/1 - Giáp Tuất
6

15/1 - Ất Hợi
7

16/1 - Bính Tý
8

17/1 - Đinh Sửu
9

18/1 - Mậu Dần
10

19/1 - Kỷ Mão
11

20/1 - Canh Thìn
12

21/1 - Tân Tỵ
13

22/1 - Nhâm Ngọ
14

23/1 - Quý Mùi
15

24/1 - Giáp Thân
16

25/1 - Ất Dậu
17

26/1 - Bính Tuất
18

27/1 - Đinh Hợi
19

28/1 - Mậu Tý
20

29/1 - Kỷ Sửu
21

30/1 - Canh Dần
22

1/2 - Tân Mão
23

2/2 - Nhâm Thìn
24

3/2 - Quý Tỵ
25

4/2 - Giáp Ngọ
26

5/2 - Ất Mùi
27

6/2 - Bính Thân
28

7/2 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/2 - Mậu Tuất
2

9/2 - Kỷ Hợi
3

10/2 - Canh Tý
4

11/2 - Tân Sửu
5

12/2 - Nhâm Dần
6

13/2 - Quý Mão
7

14/2 - Giáp Thìn
8

15/2 - Ất Tỵ
9

16/2 - Bính Ngọ
10

17/2 - Đinh Mùi
11

18/2 - Mậu Thân
12

19/2 - Kỷ Dậu
13

20/2 - Canh Tuất
14

21/2 - Tân Hợi
15

22/2 - Nhâm Tý
16

23/2 - Quý Sửu
17

24/2 - Giáp Dần
18

25/2 - Ất Mão
19

26/2 - Bính Thìn
20

27/2 - Đinh Tỵ
21

28/2 - Mậu Ngọ
22

29/2 - Kỷ Mùi
23

1/3 - Canh Thân
24

2/3 - Tân Dậu
25

3/3 - Nhâm Tuất
26

4/3 - Quý Hợi
27

5/3 - Giáp Tý
28

6/3 - Ất Sửu
29

7/3 - Bính Dần
30

8/3 - Đinh Mão
31

9/3 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/3 - Kỷ Tỵ
2

11/3 - Canh Ngọ
3

12/3 - Tân Mùi
4

13/3 - Nhâm Thân
5

14/3 - Quý Dậu
6

15/3 - Giáp Tuất
7

16/3 - Ất Hợi
8

17/3 - Bính Tý
9

18/3 - Đinh Sửu
10

19/3 - Mậu Dần
11

20/3 - Kỷ Mão
12

21/3 - Canh Thìn
13

22/3 - Tân Tỵ
14

23/3 - Nhâm Ngọ
15

24/3 - Quý Mùi
16

25/3 - Giáp Thân
17

26/3 - Ất Dậu
18

27/3 - Bính Tuất
19

28/3 - Đinh Hợi
20

29/3 - Mậu Tý
21

30/3 - Kỷ Sửu
22

1/4 - Canh Dần
23

2/4 - Tân Mão
24

3/4 - Nhâm Thìn
25

4/4 - Quý Tỵ
26

5/4 - Giáp Ngọ
27

6/4 - Ất Mùi
28

7/4 - Bính Thân
29

8/4 - Đinh Dậu
30

9/4 - Mậu Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/4 - Kỷ Hợi
2

11/4 - Canh Tý
3

12/4 - Tân Sửu
4

13/4 - Nhâm Dần
5

14/4 - Quý Mão
6

15/4 - Giáp Thìn
7

16/4 - Ất Tỵ
8

17/4 - Bính Ngọ
9

18/4 - Đinh Mùi
10

19/4 - Mậu Thân
11

20/4 - Kỷ Dậu
12

21/4 - Canh Tuất
13

22/4 - Tân Hợi
14

23/4 - Nhâm Tý
15

24/4 - Quý Sửu
16

25/4 - Giáp Dần
17

26/4 - Ất Mão
18

27/4 - Bính Thìn
19

28/4 - Đinh Tỵ
20

29/4 - Mậu Ngọ
21

30/4 - Kỷ Mùi
22

1/4 - Canh Thân
23

2/4 - Tân Dậu
24

3/4 - Nhâm Tuất
25

4/4 - Quý Hợi
26

5/4 - Giáp Tý
27

6/4 - Ất Sửu
28

7/4 - Bính Dần
29

8/4 - Đinh Mão
30

9/4 - Mậu Thìn
31

10/4 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/4 - Canh Ngọ
2

12/4 - Tân Mùi
3

13/4 - Nhâm Thân
4

14/4 - Quý Dậu
5

15/4 - Giáp Tuất
6

16/4 - Ất Hợi
7

17/4 - Bính Tý
8

18/4 - Đinh Sửu
9

19/4 - Mậu Dần
10

20/4 - Kỷ Mão
11

21/4 - Canh Thìn
12

22/4 - Tân Tỵ
13

23/4 - Nhâm Ngọ
14

24/4 - Quý Mùi
15

25/4 - Giáp Thân
16

26/4 - Ất Dậu
17

27/4 - Bính Tuất
18

28/4 - Đinh Hợi
19

29/4 - Mậu Tý
20

1/5 - Kỷ Sửu
21

2/5 - Canh Dần
22

3/5 - Tân Mão
23

4/5 - Nhâm Thìn
24

5/5 - Quý Tỵ
25

6/5 - Giáp Ngọ
26

7/5 - Ất Mùi
27

8/5 - Bính Thân
28

9/5 - Đinh Dậu
29

10/5 - Mậu Tuất
30

11/5 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/5 - Canh Tý
2

13/5 - Tân Sửu
3

14/5 - Nhâm Dần
4

15/5 - Quý Mão
5

16/5 - Giáp Thìn
6

17/5 - Ất Tỵ
7

18/5 - Bính Ngọ
8

19/5 - Đinh Mùi
9

20/5 - Mậu Thân
10

21/5 - Kỷ Dậu
11

22/5 - Canh Tuất
12

23/5 - Tân Hợi
13

24/5 - Nhâm Tý
14

25/5 - Quý Sửu
15

26/5 - Giáp Dần
16

27/5 - Ất Mão
17

28/5 - Bính Thìn
18

29/5 - Đinh Tỵ
19

30/5 - Mậu Ngọ
20

1/6 - Kỷ Mùi
21

2/6 - Canh Thân
22

3/6 - Tân Dậu
23

4/6 - Nhâm Tuất
24

5/6 - Quý Hợi
25

6/6 - Giáp Tý
26

7/6 - Ất Sửu
27

8/6 - Bính Dần
28

9/6 - Đinh Mão
29

10/6 - Mậu Thìn
30

11/6 - Kỷ Tỵ
31

12/6 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/6 - Tân Mùi
2

14/6 - Nhâm Thân
3

15/6 - Quý Dậu
4

16/6 - Giáp Tuất
5

17/6 - Ất Hợi
6

18/6 - Bính Tý
7

19/6 - Đinh Sửu
8

20/6 - Mậu Dần
9

21/6 - Kỷ Mão
10

22/6 - Canh Thìn
11

23/6 - Tân Tỵ
12

24/6 - Nhâm Ngọ
13

25/6 - Quý Mùi
14

26/6 - Giáp Thân
15

27/6 - Ất Dậu
16

28/6 - Bính Tuất
17

29/6 - Đinh Hợi
18

1/7 - Mậu Tý
19

2/7 - Kỷ Sửu
20

3/7 - Canh Dần
21

4/7 - Tân Mão
22

5/7 - Nhâm Thìn
23

6/7 - Quý Tỵ
24

7/7 - Giáp Ngọ
25

8/7 - Ất Mùi
26

9/7 - Bính Thân
27

10/7 - Đinh Dậu
28

11/7 - Mậu Tuất
29

12/7 - Kỷ Hợi
30

13/7 - Canh Tý
31

14/7 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/7 - Nhâm Dần
2

16/7 - Quý Mão
3

17/7 - Giáp Thìn
4

18/7 - Ất Tỵ
5

19/7 - Bính Ngọ
6

20/7 - Đinh Mùi
7

21/7 - Mậu Thân
8

22/7 - Kỷ Dậu
9

23/7 - Canh Tuất
10

24/7 - Tân Hợi
11

25/7 - Nhâm Tý
12

26/7 - Quý Sửu
13

27/7 - Giáp Dần
14

28/7 - Ất Mão
15

29/7 - Bính Thìn
16

30/7 - Đinh Tỵ
17

1/8 - Mậu Ngọ
18

2/8 - Kỷ Mùi
19

3/8 - Canh Thân
20

4/8 - Tân Dậu
21

5/8 - Nhâm Tuất
22

6/8 - Quý Hợi
23

7/8 - Giáp Tý
24

8/8 - Ất Sửu
25

9/8 - Bính Dần
26

10/8 - Đinh Mão
27

11/8 - Mậu Thìn
28

12/8 - Kỷ Tỵ
29

13/8 - Canh Ngọ
30

14/8 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/8 - Nhâm Thân
2

16/8 - Quý Dậu
3

17/8 - Giáp Tuất
4

18/8 - Ất Hợi
5

19/8 - Bính Tý
6

20/8 - Đinh Sửu
7

21/8 - Mậu Dần
8

22/8 - Kỷ Mão
9

23/8 - Canh Thìn
10

24/8 - Tân Tỵ
11

25/8 - Nhâm Ngọ
12

26/8 - Quý Mùi
13

27/8 - Giáp Thân
14

28/8 - Ất Dậu
15

29/8 - Bính Tuất
16

1/9 - Đinh Hợi
17

2/9 - Mậu Tý
18

3/9 - Kỷ Sửu
19

4/9 - Canh Dần
20

5/9 - Tân Mão
21

6/9 - Nhâm Thìn
22

7/9 - Quý Tỵ
23

8/9 - Giáp Ngọ
24

9/9 - Ất Mùi
25

10/9 - Bính Thân
26

11/9 - Đinh Dậu
27

12/9 - Mậu Tuất
28

13/9 - Kỷ Hợi
29

14/9 - Canh Tý
30

15/9 - Tân Sửu
31

16/9 - Nhâm Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/9 - Quý Mão
2

18/9 - Giáp Thìn
3

19/9 - Ất Tỵ
4

20/9 - Bính Ngọ
5

21/9 - Đinh Mùi
6

22/9 - Mậu Thân
7

23/9 - Kỷ Dậu
8

24/9 - Canh Tuất
9

25/9 - Tân Hợi
10

26/9 - Nhâm Tý
11

27/9 - Quý Sửu
12

28/9 - Giáp Dần
13

29/9 - Ất Mão
14

30/9 - Bính Thìn
15

1/10 - Đinh Tỵ
16

2/10 - Mậu Ngọ
17

3/10 - Kỷ Mùi
18

4/10 - Canh Thân
19

5/10 - Tân Dậu
20

6/10 - Nhâm Tuất
21

7/10 - Quý Hợi
22

8/10 - Giáp Tý
23

9/10 - Ất Sửu
24

10/10 - Bính Dần
25

11/10 - Đinh Mão
26

12/10 - Mậu Thìn
27

13/10 - Kỷ Tỵ
28

14/10 - Canh Ngọ
29

15/10 - Tân Mùi
30

16/10 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

17/10 - Quý Dậu
2

18/10 - Giáp Tuất
3

19/10 - Ất Hợi
4

20/10 - Bính Tý
5

21/10 - Đinh Sửu
6

22/10 - Mậu Dần
7

23/10 - Kỷ Mão
8

24/10 - Canh Thìn
9

25/10 - Tân Tỵ
10

26/10 - Nhâm Ngọ
11

27/10 - Quý Mùi
12

28/10 - Giáp Thân
13

29/10 - Ất Dậu
14

1/11 - Bính Tuất
15

2/11 - Đinh Hợi
16

3/11 - Mậu Tý
17

4/11 - Kỷ Sửu
18

5/11 - Canh Dần
19

6/11 - Tân Mão
20

7/11 - Nhâm Thìn
21

8/11 - Quý Tỵ
22

9/11 - Giáp Ngọ
23

10/11 - Ất Mùi
24

11/11 - Bính Thân
25

12/11 - Đinh Dậu
26

13/11 - Mậu Tuất
27

14/11 - Kỷ Hợi
28

15/11 - Canh Tý
29

16/11 - Tân Sửu
30

17/11 - Nhâm Dần
31

18/11 - Quý Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự