Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 2897 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 2897 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2897 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2897

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/12 - Nhâm Ngọ
2

9/12 - Quý Mùi
3

10/12 - Giáp Thân
4

11/12 - Ất Dậu
5

12/12 - Bính Tuất
6

13/12 - Đinh Hợi
7

14/12 - Mậu Tý
8

15/12 - Kỷ Sửu
9

16/12 - Canh Dần
10

17/12 - Tân Mão
11

18/12 - Nhâm Thìn
12

19/12 - Quý Tỵ
13

20/12 - Giáp Ngọ
14

21/12 - Ất Mùi
15

22/12 - Bính Thân
16

23/12 - Đinh Dậu
17

24/12 - Mậu Tuất
18

25/12 - Kỷ Hợi
19

26/12 - Canh Tý
20

27/12 - Tân Sửu
21

28/12 - Nhâm Dần
22

29/12 - Quý Mão
23

30/12 - Giáp Thìn
24

1/1 - Ất Tỵ
25

2/1 - Bính Ngọ
26

3/1 - Đinh Mùi
27

4/1 - Mậu Thân
28

5/1 - Kỷ Dậu
29

6/1 - Canh Tuất
30

7/1 - Tân Hợi
31

8/1 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/1 - Quý Sửu
2

10/1 - Giáp Dần
3

11/1 - Ất Mão
4

12/1 - Bính Thìn
5

13/1 - Đinh Tỵ
6

14/1 - Mậu Ngọ
7

15/1 - Kỷ Mùi
8

16/1 - Canh Thân
9

17/1 - Tân Dậu
10

18/1 - Nhâm Tuất
11

19/1 - Quý Hợi
12

20/1 - Giáp Tý
13

21/1 - Ất Sửu
14

22/1 - Bính Dần
15

23/1 - Đinh Mão
16

24/1 - Mậu Thìn
17

25/1 - Kỷ Tỵ
18

26/1 - Canh Ngọ
19

27/1 - Tân Mùi
20

28/1 - Nhâm Thân
21

29/1 - Quý Dậu
22

1/2 - Giáp Tuất
23

2/2 - Ất Hợi
24

3/2 - Bính Tý
25

4/2 - Đinh Sửu
26

5/2 - Mậu Dần
27

6/2 - Kỷ Mão
28

7/2 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/2 - Tân Tỵ
2

9/2 - Nhâm Ngọ
3

10/2 - Quý Mùi
4

11/2 - Giáp Thân
5

12/2 - Ất Dậu
6

13/2 - Bính Tuất
7

14/2 - Đinh Hợi
8

15/2 - Mậu Tý
9

16/2 - Kỷ Sửu
10

17/2 - Canh Dần
11

18/2 - Tân Mão
12

19/2 - Nhâm Thìn
13

20/2 - Quý Tỵ
14

21/2 - Giáp Ngọ
15

22/2 - Ất Mùi
16

23/2 - Bính Thân
17

24/2 - Đinh Dậu
18

25/2 - Mậu Tuất
19

26/2 - Kỷ Hợi
20

27/2 - Canh Tý
21

28/2 - Tân Sửu
22

29/2 - Nhâm Dần
23

30/2 - Quý Mão
24

1/3 - Giáp Thìn
25

2/3 - Ất Tỵ
26

3/3 - Bính Ngọ
27

4/3 - Đinh Mùi
28

5/3 - Mậu Thân
29

6/3 - Kỷ Dậu
30

7/3 - Canh Tuất
31

8/3 - Tân Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/3 - Nhâm Tý
2

10/3 - Quý Sửu
3

11/3 - Giáp Dần
4

12/3 - Ất Mão
5

13/3 - Bính Thìn
6

14/3 - Đinh Tỵ
7

15/3 - Mậu Ngọ
8

16/3 - Kỷ Mùi
9

17/3 - Canh Thân
10

18/3 - Tân Dậu
11

19/3 - Nhâm Tuất
12

20/3 - Quý Hợi
13

21/3 - Giáp Tý
14

22/3 - Ất Sửu
15

23/3 - Bính Dần
16

24/3 - Đinh Mão
17

25/3 - Mậu Thìn
18

26/3 - Kỷ Tỵ
19

27/3 - Canh Ngọ
20

28/3 - Tân Mùi
21

29/3 - Nhâm Thân
22

30/3 - Quý Dậu
23

1/4 - Giáp Tuất
24

2/4 - Ất Hợi
25

3/4 - Bính Tý
26

4/4 - Đinh Sửu
27

5/4 - Mậu Dần
28

6/4 - Kỷ Mão
29

7/4 - Canh Thìn
30

8/4 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/4 - Nhâm Ngọ
2

10/4 - Quý Mùi
3

11/4 - Giáp Thân
4

12/4 - Ất Dậu
5

13/4 - Bính Tuất
6

14/4 - Đinh Hợi
7

15/4 - Mậu Tý
8

16/4 - Kỷ Sửu
9

17/4 - Canh Dần
10

18/4 - Tân Mão
11

19/4 - Nhâm Thìn
12

20/4 - Quý Tỵ
13

21/4 - Giáp Ngọ
14

22/4 - Ất Mùi
15

23/4 - Bính Thân
16

24/4 - Đinh Dậu
17

25/4 - Mậu Tuất
18

26/4 - Kỷ Hợi
19

27/4 - Canh Tý
20

28/4 - Tân Sửu
21

29/4 - Nhâm Dần
22

30/4 - Quý Mão
23

1/5 - Giáp Thìn
24

2/5 - Ất Tỵ
25

3/5 - Bính Ngọ
26

4/5 - Đinh Mùi
27

5/5 - Mậu Thân
28

6/5 - Kỷ Dậu
29

7/5 - Canh Tuất
30

8/5 - Tân Hợi
31

9/5 - Nhâm Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/5 - Quý Sửu
2

11/5 - Giáp Dần
3

12/5 - Ất Mão
4

13/5 - Bính Thìn
5

14/5 - Đinh Tỵ
6

15/5 - Mậu Ngọ
7

16/5 - Kỷ Mùi
8

17/5 - Canh Thân
9

18/5 - Tân Dậu
10

19/5 - Nhâm Tuất
11

20/5 - Quý Hợi
12

21/5 - Giáp Tý
13

22/5 - Ất Sửu
14

23/5 - Bính Dần
15

24/5 - Đinh Mão
16

25/5 - Mậu Thìn
17

26/5 - Kỷ Tỵ
18

27/5 - Canh Ngọ
19

28/5 - Tân Mùi
20

29/5 - Nhâm Thân
21

1/5 - Quý Dậu
22

2/5 - Giáp Tuất
23

3/5 - Ất Hợi
24

4/5 - Bính Tý
25

5/5 - Đinh Sửu
26

6/5 - Mậu Dần
27

7/5 - Kỷ Mão
28

8/5 - Canh Thìn
29

9/5 - Tân Tỵ
30

10/5 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/5 - Quý Mùi
2

12/5 - Giáp Thân
3

13/5 - Ất Dậu
4

14/5 - Bính Tuất
5

15/5 - Đinh Hợi
6

16/5 - Mậu Tý
7

17/5 - Kỷ Sửu
8

18/5 - Canh Dần
9

19/5 - Tân Mão
10

20/5 - Nhâm Thìn
11

21/5 - Quý Tỵ
12

22/5 - Giáp Ngọ
13

23/5 - Ất Mùi
14

24/5 - Bính Thân
15

25/5 - Đinh Dậu
16

26/5 - Mậu Tuất
17

27/5 - Kỷ Hợi
18

28/5 - Canh Tý
19

29/5 - Tân Sửu
20

30/5 - Nhâm Dần
21

1/6 - Quý Mão
22

2/6 - Giáp Thìn
23

3/6 - Ất Tỵ
24

4/6 - Bính Ngọ
25

5/6 - Đinh Mùi
26

6/6 - Mậu Thân
27

7/6 - Kỷ Dậu
28

8/6 - Canh Tuất
29

9/6 - Tân Hợi
30

10/6 - Nhâm Tý
31

11/6 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/6 - Giáp Dần
2

13/6 - Ất Mão
3

14/6 - Bính Thìn
4

15/6 - Đinh Tỵ
5

16/6 - Mậu Ngọ
6

17/6 - Kỷ Mùi
7

18/6 - Canh Thân
8

19/6 - Tân Dậu
9

20/6 - Nhâm Tuất
10

21/6 - Quý Hợi
11

22/6 - Giáp Tý
12

23/6 - Ất Sửu
13

24/6 - Bính Dần
14

25/6 - Đinh Mão
15

26/6 - Mậu Thìn
16

27/6 - Kỷ Tỵ
17

28/6 - Canh Ngọ
18

29/6 - Tân Mùi
19

1/7 - Nhâm Thân
20

2/7 - Quý Dậu
21

3/7 - Giáp Tuất
22

4/7 - Ất Hợi
23

5/7 - Bính Tý
24

6/7 - Đinh Sửu
25

7/7 - Mậu Dần
26

8/7 - Kỷ Mão
27

9/7 - Canh Thìn
28

10/7 - Tân Tỵ
29

11/7 - Nhâm Ngọ
30

12/7 - Quý Mùi
31

13/7 - Giáp Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/7 - Ất Dậu
2

15/7 - Bính Tuất
3

16/7 - Đinh Hợi
4

17/7 - Mậu Tý
5

18/7 - Kỷ Sửu
6

19/7 - Canh Dần
7

20/7 - Tân Mão
8

21/7 - Nhâm Thìn
9

22/7 - Quý Tỵ
10

23/7 - Giáp Ngọ
11

24/7 - Ất Mùi
12

25/7 - Bính Thân
13

26/7 - Đinh Dậu
14

27/7 - Mậu Tuất
15

28/7 - Kỷ Hợi
16

29/7 - Canh Tý
17

30/7 - Tân Sửu
18

1/8 - Nhâm Dần
19

2/8 - Quý Mão
20

3/8 - Giáp Thìn
21

4/8 - Ất Tỵ
22

5/8 - Bính Ngọ
23

6/8 - Đinh Mùi
24

7/8 - Mậu Thân
25

8/8 - Kỷ Dậu
26

9/8 - Canh Tuất
27

10/8 - Tân Hợi
28

11/8 - Nhâm Tý
29

12/8 - Quý Sửu
30

13/8 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

14/8 - Ất Mão
2

15/8 - Bính Thìn
3

16/8 - Đinh Tỵ
4

17/8 - Mậu Ngọ
5

18/8 - Kỷ Mùi
6

19/8 - Canh Thân
7

20/8 - Tân Dậu
8

21/8 - Nhâm Tuất
9

22/8 - Quý Hợi
10

23/8 - Giáp Tý
11

24/8 - Ất Sửu
12

25/8 - Bính Dần
13

26/8 - Đinh Mão
14

27/8 - Mậu Thìn
15

28/8 - Kỷ Tỵ
16

29/8 - Canh Ngọ
17

1/9 - Tân Mùi
18

2/9 - Nhâm Thân
19

3/9 - Quý Dậu
20

4/9 - Giáp Tuất
21

5/9 - Ất Hợi
22

6/9 - Bính Tý
23

7/9 - Đinh Sửu
24

8/9 - Mậu Dần
25

9/9 - Kỷ Mão
26

10/9 - Canh Thìn
27

11/9 - Tân Tỵ
28

12/9 - Nhâm Ngọ
29

13/9 - Quý Mùi
30

14/9 - Giáp Thân
31

15/9 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/9 - Bính Tuất
2

17/9 - Đinh Hợi
3

18/9 - Mậu Tý
4

19/9 - Kỷ Sửu
5

20/9 - Canh Dần
6

21/9 - Tân Mão
7

22/9 - Nhâm Thìn
8

23/9 - Quý Tỵ
9

24/9 - Giáp Ngọ
10

25/9 - Ất Mùi
11

26/9 - Bính Thân
12

27/9 - Đinh Dậu
13

28/9 - Mậu Tuất
14

29/9 - Kỷ Hợi
15

30/9 - Canh Tý
16

1/10 - Tân Sửu
17

2/10 - Nhâm Dần
18

3/10 - Quý Mão
19

4/10 - Giáp Thìn
20

5/10 - Ất Tỵ
21

6/10 - Bính Ngọ
22

7/10 - Đinh Mùi
23

8/10 - Mậu Thân
24

9/10 - Kỷ Dậu
25

10/10 - Canh Tuất
26

11/10 - Tân Hợi
27

12/10 - Nhâm Tý
28

13/10 - Quý Sửu
29

14/10 - Giáp Dần
30

15/10 - Ất Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2897

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/10 - Bính Thìn
2

17/10 - Đinh Tỵ
3

18/10 - Mậu Ngọ
4

19/10 - Kỷ Mùi
5

20/10 - Canh Thân
6

21/10 - Tân Dậu
7

22/10 - Nhâm Tuất
8

23/10 - Quý Hợi
9

24/10 - Giáp Tý
10

25/10 - Ất Sửu
11

26/10 - Bính Dần
12

27/10 - Đinh Mão
13

28/10 - Mậu Thìn
14

29/10 - Kỷ Tỵ
15

1/11 - Canh Ngọ
16

2/11 - Tân Mùi
17

3/11 - Nhâm Thân
18

4/11 - Quý Dậu
19

5/11 - Giáp Tuất
20

6/11 - Ất Hợi
21

7/11 - Bính Tý
22

8/11 - Đinh Sửu
23

9/11 - Mậu Dần
24

10/11 - Kỷ Mão
25

11/11 - Canh Thìn
26

12/11 - Tân Tỵ
27

13/11 - Nhâm Ngọ
28

14/11 - Quý Mùi
29

15/11 - Giáp Thân
30

16/11 - Ất Dậu
31

17/11 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự