Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 4602 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 4602 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4602 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4602

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/12 - Kỷ Mão
2

5/12 - Canh Thìn
3

6/12 - Tân Tỵ
4

7/12 - Nhâm Ngọ
5

8/12 - Quý Mùi
6

9/12 - Giáp Thân
7

10/12 - Ất Dậu
8

11/12 - Bính Tuất
9

12/12 - Đinh Hợi
10

13/12 - Mậu Tý
11

14/12 - Kỷ Sửu
12

15/12 - Canh Dần
13

16/12 - Tân Mão
14

17/12 - Nhâm Thìn
15

18/12 - Quý Tỵ
16

19/12 - Giáp Ngọ
17

20/12 - Ất Mùi
18

21/12 - Bính Thân
19

22/12 - Đinh Dậu
20

23/12 - Mậu Tuất
21

24/12 - Kỷ Hợi
22

25/12 - Canh Tý
23

26/12 - Tân Sửu
24

27/12 - Nhâm Dần
25

28/12 - Quý Mão
26

29/12 - Giáp Thìn
27

30/12 - Ất Tỵ
28

1/1 - Bính Ngọ
29

2/1 - Đinh Mùi
30

3/1 - Mậu Thân
31

4/1 - Kỷ Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/1 - Canh Tuất
2

6/1 - Tân Hợi
3

7/1 - Nhâm Tý
4

8/1 - Quý Sửu
5

9/1 - Giáp Dần
6

10/1 - Ất Mão
7

11/1 - Bính Thìn
8

12/1 - Đinh Tỵ
9

13/1 - Mậu Ngọ
10

14/1 - Kỷ Mùi
11

15/1 - Canh Thân
12

16/1 - Tân Dậu
13

17/1 - Nhâm Tuất
14

18/1 - Quý Hợi
15

19/1 - Giáp Tý
16

20/1 - Ất Sửu
17

21/1 - Bính Dần
18

22/1 - Đinh Mão
19

23/1 - Mậu Thìn
20

24/1 - Kỷ Tỵ
21

25/1 - Canh Ngọ
22

26/1 - Tân Mùi
23

27/1 - Nhâm Thân
24

28/1 - Quý Dậu
25

29/1 - Giáp Tuất
26

30/1 - Ất Hợi
27

1/2 - Bính Tý
28

2/2 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/2 - Mậu Dần
2

4/2 - Kỷ Mão
3

5/2 - Canh Thìn
4

6/2 - Tân Tỵ
5

7/2 - Nhâm Ngọ
6

8/2 - Quý Mùi
7

9/2 - Giáp Thân
8

10/2 - Ất Dậu
9

11/2 - Bính Tuất
10

12/2 - Đinh Hợi
11

13/2 - Mậu Tý
12

14/2 - Kỷ Sửu
13

15/2 - Canh Dần
14

16/2 - Tân Mão
15

17/2 - Nhâm Thìn
16

18/2 - Quý Tỵ
17

19/2 - Giáp Ngọ
18

20/2 - Ất Mùi
19

21/2 - Bính Thân
20

22/2 - Đinh Dậu
21

23/2 - Mậu Tuất
22

24/2 - Kỷ Hợi
23

25/2 - Canh Tý
24

26/2 - Tân Sửu
25

27/2 - Nhâm Dần
26

28/2 - Quý Mão
27

29/2 - Giáp Thìn
28

30/2 - Ất Tỵ
29

1/3 - Bính Ngọ
30

2/3 - Đinh Mùi
31

3/3 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Kỷ Dậu
2

5/3 - Canh Tuất
3

6/3 - Tân Hợi
4

7/3 - Nhâm Tý
5

8/3 - Quý Sửu
6

9/3 - Giáp Dần
7

10/3 - Ất Mão
8

11/3 - Bính Thìn
9

12/3 - Đinh Tỵ
10

13/3 - Mậu Ngọ
11

14/3 - Kỷ Mùi
12

15/3 - Canh Thân
13

16/3 - Tân Dậu
14

17/3 - Nhâm Tuất
15

18/3 - Quý Hợi
16

19/3 - Giáp Tý
17

20/3 - Ất Sửu
18

21/3 - Bính Dần
19

22/3 - Đinh Mão
20

23/3 - Mậu Thìn
21

24/3 - Kỷ Tỵ
22

25/3 - Canh Ngọ
23

26/3 - Tân Mùi
24

27/3 - Nhâm Thân
25

28/3 - Quý Dậu
26

29/3 - Giáp Tuất
27

1/4 - Ất Hợi
28

2/4 - Bính Tý
29

3/4 - Đinh Sửu
30

4/4 - Mậu Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/4 - Kỷ Mão
2

6/4 - Canh Thìn
3

7/4 - Tân Tỵ
4

8/4 - Nhâm Ngọ
5

9/4 - Quý Mùi
6

10/4 - Giáp Thân
7

11/4 - Ất Dậu
8

12/4 - Bính Tuất
9

13/4 - Đinh Hợi
10

14/4 - Mậu Tý
11

15/4 - Kỷ Sửu
12

16/4 - Canh Dần
13

17/4 - Tân Mão
14

18/4 - Nhâm Thìn
15

19/4 - Quý Tỵ
16

20/4 - Giáp Ngọ
17

21/4 - Ất Mùi
18

22/4 - Bính Thân
19

23/4 - Đinh Dậu
20

24/4 - Mậu Tuất
21

25/4 - Kỷ Hợi
22

26/4 - Canh Tý
23

27/4 - Tân Sửu
24

28/4 - Nhâm Dần
25

29/4 - Quý Mão
26

30/4 - Giáp Thìn
27

1/5 - Ất Tỵ
28

2/5 - Bính Ngọ
29

3/5 - Đinh Mùi
30

4/5 - Mậu Thân
31

5/5 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/5 - Canh Tuất
2

7/5 - Tân Hợi
3

8/5 - Nhâm Tý
4

9/5 - Quý Sửu
5

10/5 - Giáp Dần
6

11/5 - Ất Mão
7

12/5 - Bính Thìn
8

13/5 - Đinh Tỵ
9

14/5 - Mậu Ngọ
10

15/5 - Kỷ Mùi
11

16/5 - Canh Thân
12

17/5 - Tân Dậu
13

18/5 - Nhâm Tuất
14

19/5 - Quý Hợi
15

20/5 - Giáp Tý
16

21/5 - Ất Sửu
17

22/5 - Bính Dần
18

23/5 - Đinh Mão
19

24/5 - Mậu Thìn
20

25/5 - Kỷ Tỵ
21

26/5 - Canh Ngọ
22

27/5 - Tân Mùi
23

28/5 - Nhâm Thân
24

29/5 - Quý Dậu
25

1/6 - Giáp Tuất
26

2/6 - Ất Hợi
27

3/6 - Bính Tý
28

4/6 - Đinh Sửu
29

5/6 - Mậu Dần
30

6/6 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/6 - Canh Thìn
2

8/6 - Tân Tỵ
3

9/6 - Nhâm Ngọ
4

10/6 - Quý Mùi
5

11/6 - Giáp Thân
6

12/6 - Ất Dậu
7

13/6 - Bính Tuất
8

14/6 - Đinh Hợi
9

15/6 - Mậu Tý
10

16/6 - Kỷ Sửu
11

17/6 - Canh Dần
12

18/6 - Tân Mão
13

19/6 - Nhâm Thìn
14

20/6 - Quý Tỵ
15

21/6 - Giáp Ngọ
16

22/6 - Ất Mùi
17

23/6 - Bính Thân
18

24/6 - Đinh Dậu
19

25/6 - Mậu Tuất
20

26/6 - Kỷ Hợi
21

27/6 - Canh Tý
22

28/6 - Tân Sửu
23

29/6 - Nhâm Dần
24

30/6 - Quý Mão
25

1/7 - Giáp Thìn
26

2/7 - Ất Tỵ
27

3/7 - Bính Ngọ
28

4/7 - Đinh Mùi
29

5/7 - Mậu Thân
30

6/7 - Kỷ Dậu
31

7/7 - Canh Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/7 - Tân Hợi
2

9/7 - Nhâm Tý
3

10/7 - Quý Sửu
4

11/7 - Giáp Dần
5

12/7 - Ất Mão
6

13/7 - Bính Thìn
7

14/7 - Đinh Tỵ
8

15/7 - Mậu Ngọ
9

16/7 - Kỷ Mùi
10

17/7 - Canh Thân
11

18/7 - Tân Dậu
12

19/7 - Nhâm Tuất
13

20/7 - Quý Hợi
14

21/7 - Giáp Tý
15

22/7 - Ất Sửu
16

23/7 - Bính Dần
17

24/7 - Đinh Mão
18

25/7 - Mậu Thìn
19

26/7 - Kỷ Tỵ
20

27/7 - Canh Ngọ
21

28/7 - Tân Mùi
22

29/7 - Nhâm Thân
23

1/7 - Quý Dậu
24

2/7 - Giáp Tuất
25

3/7 - Ất Hợi
26

4/7 - Bính Tý
27

5/7 - Đinh Sửu
28

6/7 - Mậu Dần
29

7/7 - Kỷ Mão
30

8/7 - Canh Thìn
31

9/7 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/7 - Nhâm Ngọ
2

11/7 - Quý Mùi
3

12/7 - Giáp Thân
4

13/7 - Ất Dậu
5

14/7 - Bính Tuất
6

15/7 - Đinh Hợi
7

16/7 - Mậu Tý
8

17/7 - Kỷ Sửu
9

18/7 - Canh Dần
10

19/7 - Tân Mão
11

20/7 - Nhâm Thìn
12

21/7 - Quý Tỵ
13

22/7 - Giáp Ngọ
14

23/7 - Ất Mùi
15

24/7 - Bính Thân
16

25/7 - Đinh Dậu
17

26/7 - Mậu Tuất
18

27/7 - Kỷ Hợi
19

28/7 - Canh Tý
20

29/7 - Tân Sửu
21

1/8 - Nhâm Dần
22

2/8 - Quý Mão
23

3/8 - Giáp Thìn
24

4/8 - Ất Tỵ
25

5/8 - Bính Ngọ
26

6/8 - Đinh Mùi
27

7/8 - Mậu Thân
28

8/8 - Kỷ Dậu
29

9/8 - Canh Tuất
30

10/8 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/8 - Nhâm Tý
2

12/8 - Quý Sửu
3

13/8 - Giáp Dần
4

14/8 - Ất Mão
5

15/8 - Bính Thìn
6

16/8 - Đinh Tỵ
7

17/8 - Mậu Ngọ
8

18/8 - Kỷ Mùi
9

19/8 - Canh Thân
10

20/8 - Tân Dậu
11

21/8 - Nhâm Tuất
12

22/8 - Quý Hợi
13

23/8 - Giáp Tý
14

24/8 - Ất Sửu
15

25/8 - Bính Dần
16

26/8 - Đinh Mão
17

27/8 - Mậu Thìn
18

28/8 - Kỷ Tỵ
19

29/8 - Canh Ngọ
20

1/9 - Tân Mùi
21

2/9 - Nhâm Thân
22

3/9 - Quý Dậu
23

4/9 - Giáp Tuất
24

5/9 - Ất Hợi
25

6/9 - Bính Tý
26

7/9 - Đinh Sửu
27

8/9 - Mậu Dần
28

9/9 - Kỷ Mão
29

10/9 - Canh Thìn
30

11/9 - Tân Tỵ
31

12/9 - Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/9 - Quý Mùi
2

14/9 - Giáp Thân
3

15/9 - Ất Dậu
4

16/9 - Bính Tuất
5

17/9 - Đinh Hợi
6

18/9 - Mậu Tý
7

19/9 - Kỷ Sửu
8

20/9 - Canh Dần
9

21/9 - Tân Mão
10

22/9 - Nhâm Thìn
11

23/9 - Quý Tỵ
12

24/9 - Giáp Ngọ
13

25/9 - Ất Mùi
14

26/9 - Bính Thân
15

27/9 - Đinh Dậu
16

28/9 - Mậu Tuất
17

29/9 - Kỷ Hợi
18

30/9 - Canh Tý
19

1/10 - Tân Sửu
20

2/10 - Nhâm Dần
21

3/10 - Quý Mão
22

4/10 - Giáp Thìn
23

5/10 - Ất Tỵ
24

6/10 - Bính Ngọ
25

7/10 - Đinh Mùi
26

8/10 - Mậu Thân
27

9/10 - Kỷ Dậu
28

10/10 - Canh Tuất
29

11/10 - Tân Hợi
30

12/10 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4602

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/10 - Quý Sửu
2

14/10 - Giáp Dần
3

15/10 - Ất Mão
4

16/10 - Bính Thìn
5

17/10 - Đinh Tỵ
6

18/10 - Mậu Ngọ
7

19/10 - Kỷ Mùi
8

20/10 - Canh Thân
9

21/10 - Tân Dậu
10

22/10 - Nhâm Tuất
11

23/10 - Quý Hợi
12

24/10 - Giáp Tý
13

25/10 - Ất Sửu
14

26/10 - Bính Dần
15

27/10 - Đinh Mão
16

28/10 - Mậu Thìn
17

29/10 - Kỷ Tỵ
18

30/10 - Canh Ngọ
19

1/11 - Tân Mùi
20

2/11 - Nhâm Thân
21

3/11 - Quý Dậu
22

4/11 - Giáp Tuất
23

5/11 - Ất Hợi
24

6/11 - Bính Tý
25

7/11 - Đinh Sửu
26

8/11 - Mậu Dần
27

9/11 - Kỷ Mão
28

10/11 - Canh Thìn
29

11/11 - Tân Tỵ
30

12/11 - Nhâm Ngọ
31

13/11 - Quý Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự