Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 5509 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 5509 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5509 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5509

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/12 - Giáp Ngọ
2

5/12 - Ất Mùi
3

6/12 - Bính Thân
4

7/12 - Đinh Dậu
5

8/12 - Mậu Tuất
6

9/12 - Kỷ Hợi
7

10/12 - Canh Tý
8

11/12 - Tân Sửu
9

12/12 - Nhâm Dần
10

13/12 - Quý Mão
11

14/12 - Giáp Thìn
12

15/12 - Ất Tỵ
13

16/12 - Bính Ngọ
14

17/12 - Đinh Mùi
15

18/12 - Mậu Thân
16

19/12 - Kỷ Dậu
17

20/12 - Canh Tuất
18

21/12 - Tân Hợi
19

22/12 - Nhâm Tý
20

23/12 - Quý Sửu
21

24/12 - Giáp Dần
22

25/12 - Ất Mão
23

26/12 - Bính Thìn
24

27/12 - Đinh Tỵ
25

28/12 - Mậu Ngọ
26

29/12 - Kỷ Mùi
27

1/1 - Canh Thân
28

2/1 - Tân Dậu
29

3/1 - Nhâm Tuất
30

4/1 - Quý Hợi
31

5/1 - Giáp Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/1 - Ất Sửu
2

7/1 - Bính Dần
3

8/1 - Đinh Mão
4

9/1 - Mậu Thìn
5

10/1 - Kỷ Tỵ
6

11/1 - Canh Ngọ
7

12/1 - Tân Mùi
8

13/1 - Nhâm Thân
9

14/1 - Quý Dậu
10

15/1 - Giáp Tuất
11

16/1 - Ất Hợi
12

17/1 - Bính Tý
13

18/1 - Đinh Sửu
14

19/1 - Mậu Dần
15

20/1 - Kỷ Mão
16

21/1 - Canh Thìn
17

22/1 - Tân Tỵ
18

23/1 - Nhâm Ngọ
19

24/1 - Quý Mùi
20

25/1 - Giáp Thân
21

26/1 - Ất Dậu
22

27/1 - Bính Tuất
23

28/1 - Đinh Hợi
24

29/1 - Mậu Tý
25

30/1 - Kỷ Sửu
26

1/2 - Canh Dần
27

2/2 - Tân Mão
28

3/2 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/2 - Quý Tỵ
2

5/2 - Giáp Ngọ
3

6/2 - Ất Mùi
4

7/2 - Bính Thân
5

8/2 - Đinh Dậu
6

9/2 - Mậu Tuất
7

10/2 - Kỷ Hợi
8

11/2 - Canh Tý
9

12/2 - Tân Sửu
10

13/2 - Nhâm Dần
11

14/2 - Quý Mão
12

15/2 - Giáp Thìn
13

16/2 - Ất Tỵ
14

17/2 - Bính Ngọ
15

18/2 - Đinh Mùi
16

19/2 - Mậu Thân
17

20/2 - Kỷ Dậu
18

21/2 - Canh Tuất
19

22/2 - Tân Hợi
20

23/2 - Nhâm Tý
21

24/2 - Quý Sửu
22

25/2 - Giáp Dần
23

26/2 - Ất Mão
24

27/2 - Bính Thìn
25

28/2 - Đinh Tỵ
26

29/2 - Mậu Ngọ
27

1/3 - Kỷ Mùi
28

2/3 - Canh Thân
29

3/3 - Tân Dậu
30

4/3 - Nhâm Tuất
31

5/3 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/3 - Giáp Tý
2

7/3 - Ất Sửu
3

8/3 - Bính Dần
4

9/3 - Đinh Mão
5

10/3 - Mậu Thìn
6

11/3 - Kỷ Tỵ
7

12/3 - Canh Ngọ
8

13/3 - Tân Mùi
9

14/3 - Nhâm Thân
10

15/3 - Quý Dậu
11

16/3 - Giáp Tuất
12

17/3 - Ất Hợi
13

18/3 - Bính Tý
14

19/3 - Đinh Sửu
15

20/3 - Mậu Dần
16

21/3 - Kỷ Mão
17

22/3 - Canh Thìn
18

23/3 - Tân Tỵ
19

24/3 - Nhâm Ngọ
20

25/3 - Quý Mùi
21

26/3 - Giáp Thân
22

27/3 - Ất Dậu
23

28/3 - Bính Tuất
24

29/3 - Đinh Hợi
25

30/3 - Mậu Tý
26

1/4 - Kỷ Sửu
27

2/4 - Canh Dần
28

3/4 - Tân Mão
29

4/4 - Nhâm Thìn
30

5/4 - Quý Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/4 - Giáp Ngọ
2

7/4 - Ất Mùi
3

8/4 - Bính Thân
4

9/4 - Đinh Dậu
5

10/4 - Mậu Tuất
6

11/4 - Kỷ Hợi
7

12/4 - Canh Tý
8

13/4 - Tân Sửu
9

14/4 - Nhâm Dần
10

15/4 - Quý Mão
11

16/4 - Giáp Thìn
12

17/4 - Ất Tỵ
13

18/4 - Bính Ngọ
14

19/4 - Đinh Mùi
15

20/4 - Mậu Thân
16

21/4 - Kỷ Dậu
17

22/4 - Canh Tuất
18

23/4 - Tân Hợi
19

24/4 - Nhâm Tý
20

25/4 - Quý Sửu
21

26/4 - Giáp Dần
22

27/4 - Ất Mão
23

28/4 - Bính Thìn
24

29/4 - Đinh Tỵ
25

1/5 - Mậu Ngọ
26

2/5 - Kỷ Mùi
27

3/5 - Canh Thân
28

4/5 - Tân Dậu
29

5/5 - Nhâm Tuất
30

6/5 - Quý Hợi
31

7/5 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/5 - Ất Sửu
2

9/5 - Bính Dần
3

10/5 - Đinh Mão
4

11/5 - Mậu Thìn
5

12/5 - Kỷ Tỵ
6

13/5 - Canh Ngọ
7

14/5 - Tân Mùi
8

15/5 - Nhâm Thân
9

16/5 - Quý Dậu
10

17/5 - Giáp Tuất
11

18/5 - Ất Hợi
12

19/5 - Bính Tý
13

20/5 - Đinh Sửu
14

21/5 - Mậu Dần
15

22/5 - Kỷ Mão
16

23/5 - Canh Thìn
17

24/5 - Tân Tỵ
18

25/5 - Nhâm Ngọ
19

26/5 - Quý Mùi
20

27/5 - Giáp Thân
21

28/5 - Ất Dậu
22

29/5 - Bính Tuất
23

30/5 - Đinh Hợi
24

1/6 - Mậu Tý
25

2/6 - Kỷ Sửu
26

3/6 - Canh Dần
27

4/6 - Tân Mão
28

5/6 - Nhâm Thìn
29

6/6 - Quý Tỵ
30

7/6 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/6 - Ất Mùi
2

9/6 - Bính Thân
3

10/6 - Đinh Dậu
4

11/6 - Mậu Tuất
5

12/6 - Kỷ Hợi
6

13/6 - Canh Tý
7

14/6 - Tân Sửu
8

15/6 - Nhâm Dần
9

16/6 - Quý Mão
10

17/6 - Giáp Thìn
11

18/6 - Ất Tỵ
12

19/6 - Bính Ngọ
13

20/6 - Đinh Mùi
14

21/6 - Mậu Thân
15

22/6 - Kỷ Dậu
16

23/6 - Canh Tuất
17

24/6 - Tân Hợi
18

25/6 - Nhâm Tý
19

26/6 - Quý Sửu
20

27/6 - Giáp Dần
21

28/6 - Ất Mão
22

29/6 - Bính Thìn
23

1/7 - Đinh Tỵ
24

2/7 - Mậu Ngọ
25

3/7 - Kỷ Mùi
26

4/7 - Canh Thân
27

5/7 - Tân Dậu
28

6/7 - Nhâm Tuất
29

7/7 - Quý Hợi
30

8/7 - Giáp Tý
31

9/7 - Ất Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/7 - Bính Dần
2

11/7 - Đinh Mão
3

12/7 - Mậu Thìn
4

13/7 - Kỷ Tỵ
5

14/7 - Canh Ngọ
6

15/7 - Tân Mùi
7

16/7 - Nhâm Thân
8

17/7 - Quý Dậu
9

18/7 - Giáp Tuất
10

19/7 - Ất Hợi
11

20/7 - Bính Tý
12

21/7 - Đinh Sửu
13

22/7 - Mậu Dần
14

23/7 - Kỷ Mão
15

24/7 - Canh Thìn
16

25/7 - Tân Tỵ
17

26/7 - Nhâm Ngọ
18

27/7 - Quý Mùi
19

28/7 - Giáp Thân
20

29/7 - Ất Dậu
21

30/7 - Bính Tuất
22

1/7 - Đinh Hợi
23

2/7 - Mậu Tý
24

3/7 - Kỷ Sửu
25

4/7 - Canh Dần
26

5/7 - Tân Mão
27

6/7 - Nhâm Thìn
28

7/7 - Quý Tỵ
29

8/7 - Giáp Ngọ
30

9/7 - Ất Mùi
31

10/7 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/7 - Đinh Dậu
2

12/7 - Mậu Tuất
3

13/7 - Kỷ Hợi
4

14/7 - Canh Tý
5

15/7 - Tân Sửu
6

16/7 - Nhâm Dần
7

17/7 - Quý Mão
8

18/7 - Giáp Thìn
9

19/7 - Ất Tỵ
10

20/7 - Bính Ngọ
11

21/7 - Đinh Mùi
12

22/7 - Mậu Thân
13

23/7 - Kỷ Dậu
14

24/7 - Canh Tuất
15

25/7 - Tân Hợi
16

26/7 - Nhâm Tý
17

27/7 - Quý Sửu
18

28/7 - Giáp Dần
19

29/7 - Ất Mão
20

30/7 - Bính Thìn
21

1/8 - Đinh Tỵ
22

2/8 - Mậu Ngọ
23

3/8 - Kỷ Mùi
24

4/8 - Canh Thân
25

5/8 - Tân Dậu
26

6/8 - Nhâm Tuất
27

7/8 - Quý Hợi
28

8/8 - Giáp Tý
29

9/8 - Ất Sửu
30

10/8 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/8 - Đinh Mão
2

12/8 - Mậu Thìn
3

13/8 - Kỷ Tỵ
4

14/8 - Canh Ngọ
5

15/8 - Tân Mùi
6

16/8 - Nhâm Thân
7

17/8 - Quý Dậu
8

18/8 - Giáp Tuất
9

19/8 - Ất Hợi
10

20/8 - Bính Tý
11

21/8 - Đinh Sửu
12

22/8 - Mậu Dần
13

23/8 - Kỷ Mão
14

24/8 - Canh Thìn
15

25/8 - Tân Tỵ
16

26/8 - Nhâm Ngọ
17

27/8 - Quý Mùi
18

28/8 - Giáp Thân
19

29/8 - Ất Dậu
20

1/9 - Bính Tuất
21

2/9 - Đinh Hợi
22

3/9 - Mậu Tý
23

4/9 - Kỷ Sửu
24

5/9 - Canh Dần
25

6/9 - Tân Mão
26

7/9 - Nhâm Thìn
27

8/9 - Quý Tỵ
28

9/9 - Giáp Ngọ
29

10/9 - Ất Mùi
30

11/9 - Bính Thân
31

12/9 - Đinh Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/9 - Mậu Tuất
2

14/9 - Kỷ Hợi
3

15/9 - Canh Tý
4

16/9 - Tân Sửu
5

17/9 - Nhâm Dần
6

18/9 - Quý Mão
7

19/9 - Giáp Thìn
8

20/9 - Ất Tỵ
9

21/9 - Bính Ngọ
10

22/9 - Đinh Mùi
11

23/9 - Mậu Thân
12

24/9 - Kỷ Dậu
13

25/9 - Canh Tuất
14

26/9 - Tân Hợi
15

27/9 - Nhâm Tý
16

28/9 - Quý Sửu
17

29/9 - Giáp Dần
18

30/9 - Ất Mão
19

1/10 - Bính Thìn
20

2/10 - Đinh Tỵ
21

3/10 - Mậu Ngọ
22

4/10 - Kỷ Mùi
23

5/10 - Canh Thân
24

6/10 - Tân Dậu
25

7/10 - Nhâm Tuất
26

8/10 - Quý Hợi
27

9/10 - Giáp Tý
28

10/10 - Ất Sửu
29

11/10 - Bính Dần
30

12/10 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5509

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/10 - Mậu Thìn
2

14/10 - Kỷ Tỵ
3

15/10 - Canh Ngọ
4

16/10 - Tân Mùi
5

17/10 - Nhâm Thân
6

18/10 - Quý Dậu
7

19/10 - Giáp Tuất
8

20/10 - Ất Hợi
9

21/10 - Bính Tý
10

22/10 - Đinh Sửu
11

23/10 - Mậu Dần
12

24/10 - Kỷ Mão
13

25/10 - Canh Thìn
14

26/10 - Tân Tỵ
15

27/10 - Nhâm Ngọ
16

28/10 - Quý Mùi
17

29/10 - Giáp Thân
18

1/11 - Ất Dậu
19

2/11 - Bính Tuất
20

3/11 - Đinh Hợi
21

4/11 - Mậu Tý
22

5/11 - Kỷ Sửu
23

6/11 - Canh Dần
24

7/11 - Tân Mão
25

8/11 - Nhâm Thìn
26

9/11 - Quý Tỵ
27

10/11 - Giáp Ngọ
28

11/11 - Ất Mùi
29

12/11 - Bính Thân
30

13/11 - Đinh Dậu
31

14/11 - Mậu Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự