Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 5840 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 5840 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5840 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5840

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/12 - Kỷ Sửu
2

2/12 - Canh Dần
3

3/12 - Tân Mão
4

4/12 - Nhâm Thìn
5

5/12 - Quý Tỵ
6

6/12 - Giáp Ngọ
7

7/12 - Ất Mùi
8

8/12 - Bính Thân
9

9/12 - Đinh Dậu
10

10/12 - Mậu Tuất
11

11/12 - Kỷ Hợi
12

12/12 - Canh Tý
13

13/12 - Tân Sửu
14

14/12 - Nhâm Dần
15

15/12 - Quý Mão
16

16/12 - Giáp Thìn
17

17/12 - Ất Tỵ
18

18/12 - Bính Ngọ
19

19/12 - Đinh Mùi
20

20/12 - Mậu Thân
21

21/12 - Kỷ Dậu
22

22/12 - Canh Tuất
23

23/12 - Tân Hợi
24

24/12 - Nhâm Tý
25

25/12 - Quý Sửu
26

26/12 - Giáp Dần
27

27/12 - Ất Mão
28

28/12 - Bính Thìn
29

29/12 - Đinh Tỵ
30

30/12 - Mậu Ngọ
31

1/1 - Kỷ Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/1 - Canh Thân
2

3/1 - Tân Dậu
3

4/1 - Nhâm Tuất
4

5/1 - Quý Hợi
5

6/1 - Giáp Tý
6

7/1 - Ất Sửu
7

8/1 - Bính Dần
8

9/1 - Đinh Mão
9

10/1 - Mậu Thìn
10

11/1 - Kỷ Tỵ
11

12/1 - Canh Ngọ
12

13/1 - Tân Mùi
13

14/1 - Nhâm Thân
14

15/1 - Quý Dậu
15

16/1 - Giáp Tuất
16

17/1 - Ất Hợi
17

18/1 - Bính Tý
18

19/1 - Đinh Sửu
19

20/1 - Mậu Dần
20

21/1 - Kỷ Mão
21

22/1 - Canh Thìn
22

23/1 - Tân Tỵ
23

24/1 - Nhâm Ngọ
24

25/1 - Quý Mùi
25

26/1 - Giáp Thân
26

27/1 - Ất Dậu
27

28/1 - Bính Tuất
28

29/1 - Đinh Hợi
29

1/2 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/2 - Kỷ Sửu
2

3/2 - Canh Dần
3

4/2 - Tân Mão
4

5/2 - Nhâm Thìn
5

6/2 - Quý Tỵ
6

7/2 - Giáp Ngọ
7

8/2 - Ất Mùi
8

9/2 - Bính Thân
9

10/2 - Đinh Dậu
10

11/2 - Mậu Tuất
11

12/2 - Kỷ Hợi
12

13/2 - Canh Tý
13

14/2 - Tân Sửu
14

15/2 - Nhâm Dần
15

16/2 - Quý Mão
16

17/2 - Giáp Thìn
17

18/2 - Ất Tỵ
18

19/2 - Bính Ngọ
19

20/2 - Đinh Mùi
20

21/2 - Mậu Thân
21

22/2 - Kỷ Dậu
22

23/2 - Canh Tuất
23

24/2 - Tân Hợi
24

25/2 - Nhâm Tý
25

26/2 - Quý Sửu
26

27/2 - Giáp Dần
27

28/2 - Ất Mão
28

29/2 - Bính Thìn
29

30/2 - Đinh Tỵ
30

1/3 - Mậu Ngọ
31

2/3 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/3 - Canh Thân
2

4/3 - Tân Dậu
3

5/3 - Nhâm Tuất
4

6/3 - Quý Hợi
5

7/3 - Giáp Tý
6

8/3 - Ất Sửu
7

9/3 - Bính Dần
8

10/3 - Đinh Mão
9

11/3 - Mậu Thìn
10

12/3 - Kỷ Tỵ
11

13/3 - Canh Ngọ
12

14/3 - Tân Mùi
13

15/3 - Nhâm Thân
14

16/3 - Quý Dậu
15

17/3 - Giáp Tuất
16

18/3 - Ất Hợi
17

19/3 - Bính Tý
18

20/3 - Đinh Sửu
19

21/3 - Mậu Dần
20

22/3 - Kỷ Mão
21

23/3 - Canh Thìn
22

24/3 - Tân Tỵ
23

25/3 - Nhâm Ngọ
24

26/3 - Quý Mùi
25

27/3 - Giáp Thân
26

28/3 - Ất Dậu
27

29/3 - Bính Tuất
28

1/4 - Đinh Hợi
29

2/4 - Mậu Tý
30

3/4 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/4 - Canh Dần
2

5/4 - Tân Mão
3

6/4 - Nhâm Thìn
4

7/4 - Quý Tỵ
5

8/4 - Giáp Ngọ
6

9/4 - Ất Mùi
7

10/4 - Bính Thân
8

11/4 - Đinh Dậu
9

12/4 - Mậu Tuất
10

13/4 - Kỷ Hợi
11

14/4 - Canh Tý
12

15/4 - Tân Sửu
13

16/4 - Nhâm Dần
14

17/4 - Quý Mão
15

18/4 - Giáp Thìn
16

19/4 - Ất Tỵ
17

20/4 - Bính Ngọ
18

21/4 - Đinh Mùi
19

22/4 - Mậu Thân
20

23/4 - Kỷ Dậu
21

24/4 - Canh Tuất
22

25/4 - Tân Hợi
23

26/4 - Nhâm Tý
24

27/4 - Quý Sửu
25

28/4 - Giáp Dần
26

29/4 - Ất Mão
27

30/4 - Bính Thìn
28

1/5 - Đinh Tỵ
29

2/5 - Mậu Ngọ
30

3/5 - Kỷ Mùi
31

4/5 - Canh Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/5 - Tân Dậu
2

6/5 - Nhâm Tuất
3

7/5 - Quý Hợi
4

8/5 - Giáp Tý
5

9/5 - Ất Sửu
6

10/5 - Bính Dần
7

11/5 - Đinh Mão
8

12/5 - Mậu Thìn
9

13/5 - Kỷ Tỵ
10

14/5 - Canh Ngọ
11

15/5 - Tân Mùi
12

16/5 - Nhâm Thân
13

17/5 - Quý Dậu
14

18/5 - Giáp Tuất
15

19/5 - Ất Hợi
16

20/5 - Bính Tý
17

21/5 - Đinh Sửu
18

22/5 - Mậu Dần
19

23/5 - Kỷ Mão
20

24/5 - Canh Thìn
21

25/5 - Tân Tỵ
22

26/5 - Nhâm Ngọ
23

27/5 - Quý Mùi
24

28/5 - Giáp Thân
25

29/5 - Ất Dậu
26

1/6 - Bính Tuất
27

2/6 - Đinh Hợi
28

3/6 - Mậu Tý
29

4/6 - Kỷ Sửu
30

5/6 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/6 - Tân Mão
2

7/6 - Nhâm Thìn
3

8/6 - Quý Tỵ
4

9/6 - Giáp Ngọ
5

10/6 - Ất Mùi
6

11/6 - Bính Thân
7

12/6 - Đinh Dậu
8

13/6 - Mậu Tuất
9

14/6 - Kỷ Hợi
10

15/6 - Canh Tý
11

16/6 - Tân Sửu
12

17/6 - Nhâm Dần
13

18/6 - Quý Mão
14

19/6 - Giáp Thìn
15

20/6 - Ất Tỵ
16

21/6 - Bính Ngọ
17

22/6 - Đinh Mùi
18

23/6 - Mậu Thân
19

24/6 - Kỷ Dậu
20

25/6 - Canh Tuất
21

26/6 - Tân Hợi
22

27/6 - Nhâm Tý
23

28/6 - Quý Sửu
24

29/6 - Giáp Dần
25

30/6 - Ất Mão
26

1/7 - Bính Thìn
27

2/7 - Đinh Tỵ
28

3/7 - Mậu Ngọ
29

4/7 - Kỷ Mùi
30

5/7 - Canh Thân
31

6/7 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/7 - Nhâm Tuất
2

8/7 - Quý Hợi
3

9/7 - Giáp Tý
4

10/7 - Ất Sửu
5

11/7 - Bính Dần
6

12/7 - Đinh Mão
7

13/7 - Mậu Thìn
8

14/7 - Kỷ Tỵ
9

15/7 - Canh Ngọ
10

16/7 - Tân Mùi
11

17/7 - Nhâm Thân
12

18/7 - Quý Dậu
13

19/7 - Giáp Tuất
14

20/7 - Ất Hợi
15

21/7 - Bính Tý
16

22/7 - Đinh Sửu
17

23/7 - Mậu Dần
18

24/7 - Kỷ Mão
19

25/7 - Canh Thìn
20

26/7 - Tân Tỵ
21

27/7 - Nhâm Ngọ
22

28/7 - Quý Mùi
23

29/7 - Giáp Thân
24

1/8 - Ất Dậu
25

2/8 - Bính Tuất
26

3/8 - Đinh Hợi
27

4/8 - Mậu Tý
28

5/8 - Kỷ Sửu
29

6/8 - Canh Dần
30

7/8 - Tân Mão
31

8/8 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/8 - Quý Tỵ
2

10/8 - Giáp Ngọ
3

11/8 - Ất Mùi
4

12/8 - Bính Thân
5

13/8 - Đinh Dậu
6

14/8 - Mậu Tuất
7

15/8 - Kỷ Hợi
8

16/8 - Canh Tý
9

17/8 - Tân Sửu
10

18/8 - Nhâm Dần
11

19/8 - Quý Mão
12

20/8 - Giáp Thìn
13

21/8 - Ất Tỵ
14

22/8 - Bính Ngọ
15

23/8 - Đinh Mùi
16

24/8 - Mậu Thân
17

25/8 - Kỷ Dậu
18

26/8 - Canh Tuất
19

27/8 - Tân Hợi
20

28/8 - Nhâm Tý
21

29/8 - Quý Sửu
22

1/9 - Giáp Dần
23

2/9 - Ất Mão
24

3/9 - Bính Thìn
25

4/9 - Đinh Tỵ
26

5/9 - Mậu Ngọ
27

6/9 - Kỷ Mùi
28

7/9 - Canh Thân
29

8/9 - Tân Dậu
30

9/9 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/9 - Quý Hợi
2

11/9 - Giáp Tý
3

12/9 - Ất Sửu
4

13/9 - Bính Dần
5

14/9 - Đinh Mão
6

15/9 - Mậu Thìn
7

16/9 - Kỷ Tỵ
8

17/9 - Canh Ngọ
9

18/9 - Tân Mùi
10

19/9 - Nhâm Thân
11

20/9 - Quý Dậu
12

21/9 - Giáp Tuất
13

22/9 - Ất Hợi
14

23/9 - Bính Tý
15

24/9 - Đinh Sửu
16

25/9 - Mậu Dần
17

26/9 - Kỷ Mão
18

27/9 - Canh Thìn
19

28/9 - Tân Tỵ
20

29/9 - Nhâm Ngọ
21

30/9 - Quý Mùi
22

1/9 - Giáp Thân
23

2/9 - Ất Dậu
24

3/9 - Bính Tuất
25

4/9 - Đinh Hợi
26

5/9 - Mậu Tý
27

6/9 - Kỷ Sửu
28

7/9 - Canh Dần
29

8/9 - Tân Mão
30

9/9 - Nhâm Thìn
31

10/9 - Quý Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/9 - Giáp Ngọ
2

12/9 - Ất Mùi
3

13/9 - Bính Thân
4

14/9 - Đinh Dậu
5

15/9 - Mậu Tuất
6

16/9 - Kỷ Hợi
7

17/9 - Canh Tý
8

18/9 - Tân Sửu
9

19/9 - Nhâm Dần
10

20/9 - Quý Mão
11

21/9 - Giáp Thìn
12

22/9 - Ất Tỵ
13

23/9 - Bính Ngọ
14

24/9 - Đinh Mùi
15

25/9 - Mậu Thân
16

26/9 - Kỷ Dậu
17

27/9 - Canh Tuất
18

28/9 - Tân Hợi
19

29/9 - Nhâm Tý
20

1/10 - Quý Sửu
21

2/10 - Giáp Dần
22

3/10 - Ất Mão
23

4/10 - Bính Thìn
24

5/10 - Đinh Tỵ
25

6/10 - Mậu Ngọ
26

7/10 - Kỷ Mùi
27

8/10 - Canh Thân
28

9/10 - Tân Dậu
29

10/10 - Nhâm Tuất
30

11/10 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

12/10 - Giáp Tý
2

13/10 - Ất Sửu
3

14/10 - Bính Dần
4

15/10 - Đinh Mão
5

16/10 - Mậu Thìn
6

17/10 - Kỷ Tỵ
7

18/10 - Canh Ngọ
8

19/10 - Tân Mùi
9

20/10 - Nhâm Thân
10

21/10 - Quý Dậu
11

22/10 - Giáp Tuất
12

23/10 - Ất Hợi
13

24/10 - Bính Tý
14

25/10 - Đinh Sửu
15

26/10 - Mậu Dần
16

27/10 - Kỷ Mão
17

28/10 - Canh Thìn
18

29/10 - Tân Tỵ
19

30/10 - Nhâm Ngọ
20

1/11 - Quý Mùi
21

2/11 - Giáp Thân
22

3/11 - Ất Dậu
23

4/11 - Bính Tuất
24

5/11 - Đinh Hợi
25

6/11 - Mậu Tý
26

7/11 - Kỷ Sửu
27

8/11 - Canh Dần
28

9/11 - Tân Mão
29

10/11 - Nhâm Thìn
30

11/11 - Quý Tỵ
31

12/11 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự