Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 6318 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 6318 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6318 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6318

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/12 - Ất Hợi
2

3/12 - Bính Tý
3

4/12 - Đinh Sửu
4

5/12 - Mậu Dần
5

6/12 - Kỷ Mão
6

7/12 - Canh Thìn
7

8/12 - Tân Tỵ
8

9/12 - Nhâm Ngọ
9

10/12 - Quý Mùi
10

11/12 - Giáp Thân
11

12/12 - Ất Dậu
12

13/12 - Bính Tuất
13

14/12 - Đinh Hợi
14

15/12 - Mậu Tý
15

16/12 - Kỷ Sửu
16

17/12 - Canh Dần
17

18/12 - Tân Mão
18

19/12 - Nhâm Thìn
19

20/12 - Quý Tỵ
20

21/12 - Giáp Ngọ
21

22/12 - Ất Mùi
22

23/12 - Bính Thân
23

24/12 - Đinh Dậu
24

25/12 - Mậu Tuất
25

26/12 - Kỷ Hợi
26

27/12 - Canh Tý
27

28/12 - Tân Sửu
28

29/12 - Nhâm Dần
29

1/1 - Quý Mão
30

2/1 - Giáp Thìn
31

3/1 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/1 - Bính Ngọ
2

5/1 - Đinh Mùi
3

6/1 - Mậu Thân
4

7/1 - Kỷ Dậu
5

8/1 - Canh Tuất
6

9/1 - Tân Hợi
7

10/1 - Nhâm Tý
8

11/1 - Quý Sửu
9

12/1 - Giáp Dần
10

13/1 - Ất Mão
11

14/1 - Bính Thìn
12

15/1 - Đinh Tỵ
13

16/1 - Mậu Ngọ
14

17/1 - Kỷ Mùi
15

18/1 - Canh Thân
16

19/1 - Tân Dậu
17

20/1 - Nhâm Tuất
18

21/1 - Quý Hợi
19

22/1 - Giáp Tý
20

23/1 - Ất Sửu
21

24/1 - Bính Dần
22

25/1 - Đinh Mão
23

26/1 - Mậu Thìn
24

27/1 - Kỷ Tỵ
25

28/1 - Canh Ngọ
26

29/1 - Tân Mùi
27

30/1 - Nhâm Thân
28

1/2 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/2 - Giáp Tuất
2

3/2 - Ất Hợi
3

4/2 - Bính Tý
4

5/2 - Đinh Sửu
5

6/2 - Mậu Dần
6

7/2 - Kỷ Mão
7

8/2 - Canh Thìn
8

9/2 - Tân Tỵ
9

10/2 - Nhâm Ngọ
10

11/2 - Quý Mùi
11

12/2 - Giáp Thân
12

13/2 - Ất Dậu
13

14/2 - Bính Tuất
14

15/2 - Đinh Hợi
15

16/2 - Mậu Tý
16

17/2 - Kỷ Sửu
17

18/2 - Canh Dần
18

19/2 - Tân Mão
19

20/2 - Nhâm Thìn
20

21/2 - Quý Tỵ
21

22/2 - Giáp Ngọ
22

23/2 - Ất Mùi
23

24/2 - Bính Thân
24

25/2 - Đinh Dậu
25

26/2 - Mậu Tuất
26

27/2 - Kỷ Hợi
27

28/2 - Canh Tý
28

29/2 - Tân Sửu
29

30/2 - Nhâm Dần
30

1/3 - Quý Mão
31

2/3 - Giáp Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/3 - Ất Tỵ
2

4/3 - Bính Ngọ
3

5/3 - Đinh Mùi
4

6/3 - Mậu Thân
5

7/3 - Kỷ Dậu
6

8/3 - Canh Tuất
7

9/3 - Tân Hợi
8

10/3 - Nhâm Tý
9

11/3 - Quý Sửu
10

12/3 - Giáp Dần
11

13/3 - Ất Mão
12

14/3 - Bính Thìn
13

15/3 - Đinh Tỵ
14

16/3 - Mậu Ngọ
15

17/3 - Kỷ Mùi
16

18/3 - Canh Thân
17

19/3 - Tân Dậu
18

20/3 - Nhâm Tuất
19

21/3 - Quý Hợi
20

22/3 - Giáp Tý
21

23/3 - Ất Sửu
22

24/3 - Bính Dần
23

25/3 - Đinh Mão
24

26/3 - Mậu Thìn
25

27/3 - Kỷ Tỵ
26

28/3 - Canh Ngọ
27

29/3 - Tân Mùi
28

1/4 - Nhâm Thân
29

2/4 - Quý Dậu
30

3/4 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/4 - Ất Hợi
2

5/4 - Bính Tý
3

6/4 - Đinh Sửu
4

7/4 - Mậu Dần
5

8/4 - Kỷ Mão
6

9/4 - Canh Thìn
7

10/4 - Tân Tỵ
8

11/4 - Nhâm Ngọ
9

12/4 - Quý Mùi
10

13/4 - Giáp Thân
11

14/4 - Ất Dậu
12

15/4 - Bính Tuất
13

16/4 - Đinh Hợi
14

17/4 - Mậu Tý
15

18/4 - Kỷ Sửu
16

19/4 - Canh Dần
17

20/4 - Tân Mão
18

21/4 - Nhâm Thìn
19

22/4 - Quý Tỵ
20

23/4 - Giáp Ngọ
21

24/4 - Ất Mùi
22

25/4 - Bính Thân
23

26/4 - Đinh Dậu
24

27/4 - Mậu Tuất
25

28/4 - Kỷ Hợi
26

29/4 - Canh Tý
27

30/4 - Tân Sửu
28

1/5 - Nhâm Dần
29

2/5 - Quý Mão
30

3/5 - Giáp Thìn
31

4/5 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/5 - Bính Ngọ
2

6/5 - Đinh Mùi
3

7/5 - Mậu Thân
4

8/5 - Kỷ Dậu
5

9/5 - Canh Tuất
6

10/5 - Tân Hợi
7

11/5 - Nhâm Tý
8

12/5 - Quý Sửu
9

13/5 - Giáp Dần
10

14/5 - Ất Mão
11

15/5 - Bính Thìn
12

16/5 - Đinh Tỵ
13

17/5 - Mậu Ngọ
14

18/5 - Kỷ Mùi
15

19/5 - Canh Thân
16

20/5 - Tân Dậu
17

21/5 - Nhâm Tuất
18

22/5 - Quý Hợi
19

23/5 - Giáp Tý
20

24/5 - Ất Sửu
21

25/5 - Bính Dần
22

26/5 - Đinh Mão
23

27/5 - Mậu Thìn
24

28/5 - Kỷ Tỵ
25

29/5 - Canh Ngọ
26

1/6 - Tân Mùi
27

2/6 - Nhâm Thân
28

3/6 - Quý Dậu
29

4/6 - Giáp Tuất
30

5/6 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/6 - Bính Tý
2

7/6 - Đinh Sửu
3

8/6 - Mậu Dần
4

9/6 - Kỷ Mão
5

10/6 - Canh Thìn
6

11/6 - Tân Tỵ
7

12/6 - Nhâm Ngọ
8

13/6 - Quý Mùi
9

14/6 - Giáp Thân
10

15/6 - Ất Dậu
11

16/6 - Bính Tuất
12

17/6 - Đinh Hợi
13

18/6 - Mậu Tý
14

19/6 - Kỷ Sửu
15

20/6 - Canh Dần
16

21/6 - Tân Mão
17

22/6 - Nhâm Thìn
18

23/6 - Quý Tỵ
19

24/6 - Giáp Ngọ
20

25/6 - Ất Mùi
21

26/6 - Bính Thân
22

27/6 - Đinh Dậu
23

28/6 - Mậu Tuất
24

29/6 - Kỷ Hợi
25

1/7 - Canh Tý
26

2/7 - Tân Sửu
27

3/7 - Nhâm Dần
28

4/7 - Quý Mão
29

5/7 - Giáp Thìn
30

6/7 - Ất Tỵ
31

7/7 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/7 - Đinh Mùi
2

9/7 - Mậu Thân
3

10/7 - Kỷ Dậu
4

11/7 - Canh Tuất
5

12/7 - Tân Hợi
6

13/7 - Nhâm Tý
7

14/7 - Quý Sửu
8

15/7 - Giáp Dần
9

16/7 - Ất Mão
10

17/7 - Bính Thìn
11

18/7 - Đinh Tỵ
12

19/7 - Mậu Ngọ
13

20/7 - Kỷ Mùi
14

21/7 - Canh Thân
15

22/7 - Tân Dậu
16

23/7 - Nhâm Tuất
17

24/7 - Quý Hợi
18

25/7 - Giáp Tý
19

26/7 - Ất Sửu
20

27/7 - Bính Dần
21

28/7 - Đinh Mão
22

29/7 - Mậu Thìn
23

30/7 - Kỷ Tỵ
24

1/8 - Canh Ngọ
25

2/8 - Tân Mùi
26

3/8 - Nhâm Thân
27

4/8 - Quý Dậu
28

5/8 - Giáp Tuất
29

6/8 - Ất Hợi
30

7/8 - Bính Tý
31

8/8 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/8 - Mậu Dần
2

10/8 - Kỷ Mão
3

11/8 - Canh Thìn
4

12/8 - Tân Tỵ
5

13/8 - Nhâm Ngọ
6

14/8 - Quý Mùi
7

15/8 - Giáp Thân
8

16/8 - Ất Dậu
9

17/8 - Bính Tuất
10

18/8 - Đinh Hợi
11

19/8 - Mậu Tý
12

20/8 - Kỷ Sửu
13

21/8 - Canh Dần
14

22/8 - Tân Mão
15

23/8 - Nhâm Thìn
16

24/8 - Quý Tỵ
17

25/8 - Giáp Ngọ
18

26/8 - Ất Mùi
19

27/8 - Bính Thân
20

28/8 - Đinh Dậu
21

29/8 - Mậu Tuất
22

1/9 - Kỷ Hợi
23

2/9 - Canh Tý
24

3/9 - Tân Sửu
25

4/9 - Nhâm Dần
26

5/9 - Quý Mão
27

6/9 - Giáp Thìn
28

7/9 - Ất Tỵ
29

8/9 - Bính Ngọ
30

9/9 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/9 - Mậu Thân
2

11/9 - Kỷ Dậu
3

12/9 - Canh Tuất
4

13/9 - Tân Hợi
5

14/9 - Nhâm Tý
6

15/9 - Quý Sửu
7

16/9 - Giáp Dần
8

17/9 - Ất Mão
9

18/9 - Bính Thìn
10

19/9 - Đinh Tỵ
11

20/9 - Mậu Ngọ
12

21/9 - Kỷ Mùi
13

22/9 - Canh Thân
14

23/9 - Tân Dậu
15

24/9 - Nhâm Tuất
16

25/9 - Quý Hợi
17

26/9 - Giáp Tý
18

27/9 - Ất Sửu
19

28/9 - Bính Dần
20

29/9 - Đinh Mão
21

30/9 - Mậu Thìn
22

1/9 - Kỷ Tỵ
23

2/9 - Canh Ngọ
24

3/9 - Tân Mùi
25

4/9 - Nhâm Thân
26

5/9 - Quý Dậu
27

6/9 - Giáp Tuất
28

7/9 - Ất Hợi
29

8/9 - Bính Tý
30

9/9 - Đinh Sửu
31

10/9 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/9 - Kỷ Mão
2

12/9 - Canh Thìn
3

13/9 - Tân Tỵ
4

14/9 - Nhâm Ngọ
5

15/9 - Quý Mùi
6

16/9 - Giáp Thân
7

17/9 - Ất Dậu
8

18/9 - Bính Tuất
9

19/9 - Đinh Hợi
10

20/9 - Mậu Tý
11

21/9 - Kỷ Sửu
12

22/9 - Canh Dần
13

23/9 - Tân Mão
14

24/9 - Nhâm Thìn
15

25/9 - Quý Tỵ
16

26/9 - Giáp Ngọ
17

27/9 - Ất Mùi
18

28/9 - Bính Thân
19

29/9 - Đinh Dậu
20

1/10 - Mậu Tuất
21

2/10 - Kỷ Hợi
22

3/10 - Canh Tý
23

4/10 - Tân Sửu
24

5/10 - Nhâm Dần
25

6/10 - Quý Mão
26

7/10 - Giáp Thìn
27

8/10 - Ất Tỵ
28

9/10 - Bính Ngọ
29

10/10 - Đinh Mùi
30

11/10 - Mậu Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6318

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/10 - Kỷ Dậu
2

13/10 - Canh Tuất
3

14/10 - Tân Hợi
4

15/10 - Nhâm Tý
5

16/10 - Quý Sửu
6

17/10 - Giáp Dần
7

18/10 - Ất Mão
8

19/10 - Bính Thìn
9

20/10 - Đinh Tỵ
10

21/10 - Mậu Ngọ
11

22/10 - Kỷ Mùi
12

23/10 - Canh Thân
13

24/10 - Tân Dậu
14

25/10 - Nhâm Tuất
15

26/10 - Quý Hợi
16

27/10 - Giáp Tý
17

28/10 - Ất Sửu
18

29/10 - Bính Dần
19

30/10 - Đinh Mão
20

1/11 - Mậu Thìn
21

2/11 - Kỷ Tỵ
22

3/11 - Canh Ngọ
23

4/11 - Tân Mùi
24

5/11 - Nhâm Thân
25

6/11 - Quý Dậu
26

7/11 - Giáp Tuất
27

8/11 - Ất Hợi
28

9/11 - Bính Tý
29

10/11 - Đinh Sửu
30

11/11 - Mậu Dần
31

12/11 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự