Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 6812 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 6812 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6812 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6812

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/11 - Ất Dậu
2

1/12 - Bính Tuất
3

2/12 - Đinh Hợi
4

3/12 - Mậu Tý
5

4/12 - Kỷ Sửu
6

5/12 - Canh Dần
7

6/12 - Tân Mão
8

7/12 - Nhâm Thìn
9

8/12 - Quý Tỵ
10

9/12 - Giáp Ngọ
11

10/12 - Ất Mùi
12

11/12 - Bính Thân
13

12/12 - Đinh Dậu
14

13/12 - Mậu Tuất
15

14/12 - Kỷ Hợi
16

15/12 - Canh Tý
17

16/12 - Tân Sửu
18

17/12 - Nhâm Dần
19

18/12 - Quý Mão
20

19/12 - Giáp Thìn
21

20/12 - Ất Tỵ
22

21/12 - Bính Ngọ
23

22/12 - Đinh Mùi
24

23/12 - Mậu Thân
25

24/12 - Kỷ Dậu
26

25/12 - Canh Tuất
27

26/12 - Tân Hợi
28

27/12 - Nhâm Tý
29

28/12 - Quý Sửu
30

29/12 - Giáp Dần
31

1/1 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/1 - Bính Thìn
2

3/1 - Đinh Tỵ
3

4/1 - Mậu Ngọ
4

5/1 - Kỷ Mùi
5

6/1 - Canh Thân
6

7/1 - Tân Dậu
7

8/1 - Nhâm Tuất
8

9/1 - Quý Hợi
9

10/1 - Giáp Tý
10

11/1 - Ất Sửu
11

12/1 - Bính Dần
12

13/1 - Đinh Mão
13

14/1 - Mậu Thìn
14

15/1 - Kỷ Tỵ
15

16/1 - Canh Ngọ
16

17/1 - Tân Mùi
17

18/1 - Nhâm Thân
18

19/1 - Quý Dậu
19

20/1 - Giáp Tuất
20

21/1 - Ất Hợi
21

22/1 - Bính Tý
22

23/1 - Đinh Sửu
23

24/1 - Mậu Dần
24

25/1 - Kỷ Mão
25

26/1 - Canh Thìn
26

27/1 - Tân Tỵ
27

28/1 - Nhâm Ngọ
28

29/1 - Quý Mùi
29

30/1 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/2 - Ất Dậu
2

2/2 - Bính Tuất
3

3/2 - Đinh Hợi
4

4/2 - Mậu Tý
5

5/2 - Kỷ Sửu
6

6/2 - Canh Dần
7

7/2 - Tân Mão
8

8/2 - Nhâm Thìn
9

9/2 - Quý Tỵ
10

10/2 - Giáp Ngọ
11

11/2 - Ất Mùi
12

12/2 - Bính Thân
13

13/2 - Đinh Dậu
14

14/2 - Mậu Tuất
15

15/2 - Kỷ Hợi
16

16/2 - Canh Tý
17

17/2 - Tân Sửu
18

18/2 - Nhâm Dần
19

19/2 - Quý Mão
20

20/2 - Giáp Thìn
21

21/2 - Ất Tỵ
22

22/2 - Bính Ngọ
23

23/2 - Đinh Mùi
24

24/2 - Mậu Thân
25

25/2 - Kỷ Dậu
26

26/2 - Canh Tuất
27

27/2 - Tân Hợi
28

28/2 - Nhâm Tý
29

29/2 - Quý Sửu
30

1/3 - Giáp Dần
31

2/3 - Ất Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/3 - Bính Thìn
2

4/3 - Đinh Tỵ
3

5/3 - Mậu Ngọ
4

6/3 - Kỷ Mùi
5

7/3 - Canh Thân
6

8/3 - Tân Dậu
7

9/3 - Nhâm Tuất
8

10/3 - Quý Hợi
9

11/3 - Giáp Tý
10

12/3 - Ất Sửu
11

13/3 - Bính Dần
12

14/3 - Đinh Mão
13

15/3 - Mậu Thìn
14

16/3 - Kỷ Tỵ
15

17/3 - Canh Ngọ
16

18/3 - Tân Mùi
17

19/3 - Nhâm Thân
18

20/3 - Quý Dậu
19

21/3 - Giáp Tuất
20

22/3 - Ất Hợi
21

23/3 - Bính Tý
22

24/3 - Đinh Sửu
23

25/3 - Mậu Dần
24

26/3 - Kỷ Mão
25

27/3 - Canh Thìn
26

28/3 - Tân Tỵ
27

29/3 - Nhâm Ngọ
28

30/3 - Quý Mùi
29

1/4 - Giáp Thân
30

2/4 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/4 - Bính Tuất
2

4/4 - Đinh Hợi
3

5/4 - Mậu Tý
4

6/4 - Kỷ Sửu
5

7/4 - Canh Dần
6

8/4 - Tân Mão
7

9/4 - Nhâm Thìn
8

10/4 - Quý Tỵ
9

11/4 - Giáp Ngọ
10

12/4 - Ất Mùi
11

13/4 - Bính Thân
12

14/4 - Đinh Dậu
13

15/4 - Mậu Tuất
14

16/4 - Kỷ Hợi
15

17/4 - Canh Tý
16

18/4 - Tân Sửu
17

19/4 - Nhâm Dần
18

20/4 - Quý Mão
19

21/4 - Giáp Thìn
20

22/4 - Ất Tỵ
21

23/4 - Bính Ngọ
22

24/4 - Đinh Mùi
23

25/4 - Mậu Thân
24

26/4 - Kỷ Dậu
25

27/4 - Canh Tuất
26

28/4 - Tân Hợi
27

29/4 - Nhâm Tý
28

1/5 - Quý Sửu
29

2/5 - Giáp Dần
30

3/5 - Ất Mão
31

4/5 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/5 - Đinh Tỵ
2

6/5 - Mậu Ngọ
3

7/5 - Kỷ Mùi
4

8/5 - Canh Thân
5

9/5 - Tân Dậu
6

10/5 - Nhâm Tuất
7

11/5 - Quý Hợi
8

12/5 - Giáp Tý
9

13/5 - Ất Sửu
10

14/5 - Bính Dần
11

15/5 - Đinh Mão
12

16/5 - Mậu Thìn
13

17/5 - Kỷ Tỵ
14

18/5 - Canh Ngọ
15

19/5 - Tân Mùi
16

20/5 - Nhâm Thân
17

21/5 - Quý Dậu
18

22/5 - Giáp Tuất
19

23/5 - Ất Hợi
20

24/5 - Bính Tý
21

25/5 - Đinh Sửu
22

26/5 - Mậu Dần
23

27/5 - Kỷ Mão
24

28/5 - Canh Thìn
25

29/5 - Tân Tỵ
26

30/5 - Nhâm Ngọ
27

1/6 - Quý Mùi
28

2/6 - Giáp Thân
29

3/6 - Ất Dậu
30

4/6 - Bính Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/6 - Đinh Hợi
2

6/6 - Mậu Tý
3

7/6 - Kỷ Sửu
4

8/6 - Canh Dần
5

9/6 - Tân Mão
6

10/6 - Nhâm Thìn
7

11/6 - Quý Tỵ
8

12/6 - Giáp Ngọ
9

13/6 - Ất Mùi
10

14/6 - Bính Thân
11

15/6 - Đinh Dậu
12

16/6 - Mậu Tuất
13

17/6 - Kỷ Hợi
14

18/6 - Canh Tý
15

19/6 - Tân Sửu
16

20/6 - Nhâm Dần
17

21/6 - Quý Mão
18

22/6 - Giáp Thìn
19

23/6 - Ất Tỵ
20

24/6 - Bính Ngọ
21

25/6 - Đinh Mùi
22

26/6 - Mậu Thân
23

27/6 - Kỷ Dậu
24

28/6 - Canh Tuất
25

29/6 - Tân Hợi
26

1/7 - Nhâm Tý
27

2/7 - Quý Sửu
28

3/7 - Giáp Dần
29

4/7 - Ất Mão
30

5/7 - Bính Thìn
31

6/7 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/7 - Mậu Ngọ
2

8/7 - Kỷ Mùi
3

9/7 - Canh Thân
4

10/7 - Tân Dậu
5

11/7 - Nhâm Tuất
6

12/7 - Quý Hợi
7

13/7 - Giáp Tý
8

14/7 - Ất Sửu
9

15/7 - Bính Dần
10

16/7 - Đinh Mão
11

17/7 - Mậu Thìn
12

18/7 - Kỷ Tỵ
13

19/7 - Canh Ngọ
14

20/7 - Tân Mùi
15

21/7 - Nhâm Thân
16

22/7 - Quý Dậu
17

23/7 - Giáp Tuất
18

24/7 - Ất Hợi
19

25/7 - Bính Tý
20

26/7 - Đinh Sửu
21

27/7 - Mậu Dần
22

28/7 - Kỷ Mão
23

29/7 - Canh Thìn
24

1/8 - Tân Tỵ
25

2/8 - Nhâm Ngọ
26

3/8 - Quý Mùi
27

4/8 - Giáp Thân
28

5/8 - Ất Dậu
29

6/8 - Bính Tuất
30

7/8 - Đinh Hợi
31

8/8 - Mậu Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/8 - Kỷ Sửu
2

10/8 - Canh Dần
3

11/8 - Tân Mão
4

12/8 - Nhâm Thìn
5

13/8 - Quý Tỵ
6

14/8 - Giáp Ngọ
7

15/8 - Ất Mùi
8

16/8 - Bính Thân
9

17/8 - Đinh Dậu
10

18/8 - Mậu Tuất
11

19/8 - Kỷ Hợi
12

20/8 - Canh Tý
13

21/8 - Tân Sửu
14

22/8 - Nhâm Dần
15

23/8 - Quý Mão
16

24/8 - Giáp Thìn
17

25/8 - Ất Tỵ
18

26/8 - Bính Ngọ
19

27/8 - Đinh Mùi
20

28/8 - Mậu Thân
21

29/8 - Kỷ Dậu
22

30/8 - Canh Tuất
23

1/9 - Tân Hợi
24

2/9 - Nhâm Tý
25

3/9 - Quý Sửu
26

4/9 - Giáp Dần
27

5/9 - Ất Mão
28

6/9 - Bính Thìn
29

7/9 - Đinh Tỵ
30

8/9 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/9 - Kỷ Mùi
2

10/9 - Canh Thân
3

11/9 - Tân Dậu
4

12/9 - Nhâm Tuất
5

13/9 - Quý Hợi
6

14/9 - Giáp Tý
7

15/9 - Ất Sửu
8

16/9 - Bính Dần
9

17/9 - Đinh Mão
10

18/9 - Mậu Thìn
11

19/9 - Kỷ Tỵ
12

20/9 - Canh Ngọ
13

21/9 - Tân Mùi
14

22/9 - Nhâm Thân
15

23/9 - Quý Dậu
16

24/9 - Giáp Tuất
17

25/9 - Ất Hợi
18

26/9 - Bính Tý
19

27/9 - Đinh Sửu
20

28/9 - Mậu Dần
21

29/9 - Kỷ Mão
22

30/9 - Canh Thìn
23

1/10 - Tân Tỵ
24

2/10 - Nhâm Ngọ
25

3/10 - Quý Mùi
26

4/10 - Giáp Thân
27

5/10 - Ất Dậu
28

6/10 - Bính Tuất
29

7/10 - Đinh Hợi
30

8/10 - Mậu Tý
31

9/10 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/10 - Canh Dần
2

11/10 - Tân Mão
3

12/10 - Nhâm Thìn
4

13/10 - Quý Tỵ
5

14/10 - Giáp Ngọ
6

15/10 - Ất Mùi
7

16/10 - Bính Thân
8

17/10 - Đinh Dậu
9

18/10 - Mậu Tuất
10

19/10 - Kỷ Hợi
11

20/10 - Canh Tý
12

21/10 - Tân Sửu
13

22/10 - Nhâm Dần
14

23/10 - Quý Mão
15

24/10 - Giáp Thìn
16

25/10 - Ất Tỵ
17

26/10 - Bính Ngọ
18

27/10 - Đinh Mùi
19

28/10 - Mậu Thân
20

29/10 - Kỷ Dậu
21

1/11 - Canh Tuất
22

2/11 - Tân Hợi
23

3/11 - Nhâm Tý
24

4/11 - Quý Sửu
25

5/11 - Giáp Dần
26

6/11 - Ất Mão
27

7/11 - Bính Thìn
28

8/11 - Đinh Tỵ
29

9/11 - Mậu Ngọ
30

10/11 - Kỷ Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6812

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/11 - Canh Thân
2

12/11 - Tân Dậu
3

13/11 - Nhâm Tuất
4

14/11 - Quý Hợi
5

15/11 - Giáp Tý
6

16/11 - Ất Sửu
7

17/11 - Bính Dần
8

18/11 - Đinh Mão
9

19/11 - Mậu Thìn
10

20/11 - Kỷ Tỵ
11

21/11 - Canh Ngọ
12

22/11 - Tân Mùi
13

23/11 - Nhâm Thân
14

24/11 - Quý Dậu
15

25/11 - Giáp Tuất
16

26/11 - Ất Hợi
17

27/11 - Bính Tý
18

28/11 - Đinh Sửu
19

29/11 - Mậu Dần
20

30/11 - Kỷ Mão
21

1/11 - Canh Thìn
22

2/11 - Tân Tỵ
23

3/11 - Nhâm Ngọ
24

4/11 - Quý Mùi
25

5/11 - Giáp Thân
26

6/11 - Ất Dậu
27

7/11 - Bính Tuất
28

8/11 - Đinh Hợi
29

9/11 - Mậu Tý
30

10/11 - Kỷ Sửu
31

11/11 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự