Lịch vạn niên tháng 1 năm 5389 - Quẻ Bói
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 5389 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 5389. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 5389
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5389
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/1/5389
1/12/5388
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/1/5389
3/12/5388
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
7/1/5389
6/12/5388
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/1/5389
8/12/5388
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/1/5389
9/12/5388
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
13/1/5389
12/12/5388
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
14/1/5389
13/12/5388
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/1/5389
15/12/5388
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
19/1/5389
18/12/5388
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
21/1/5389
20/12/5388
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/5389
21/12/5388
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/5389
24/12/5388
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/5389
25/12/5388
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/1/5389
27/12/5388
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
31/1/5389
30/12/5388
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5389
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/5389
29/11/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/1/5389
2/12/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/5389
4/12/5388
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
6/1/5389
5/12/5388
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
8/1/5389
7/12/5388
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
11/1/5389
10/12/5388
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
12/1/5389
11/12/5388
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
15/1/5389
14/12/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
17/1/5389
16/12/5388
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
18/1/5389
17/12/5388
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
20/1/5389
19/12/5388
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
23/1/5389
22/12/5388
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
24/1/5389
23/12/5388
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/5389
26/12/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
29/1/5389
28/12/5388
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
30/1/5389
29/12/5388
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5389
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5389
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5384
-
Lịch vạn niên năm 5385
-
Lịch vạn niên năm 5386
-
Lịch vạn niên năm 5387
-
Lịch vạn niên năm 5388
-
Lịch vạn niên năm 5389
-
Lịch vạn niên năm 5390
-
Lịch vạn niên năm 5391
-
Lịch vạn niên năm 5392
-
Lịch vạn niên năm 5393
-
Lịch vạn niên năm 5394
-
Lịch vạn niên năm 5395
-
Lịch vạn niên năm 5396
-
Lịch vạn niên năm 5397
-
Lịch vạn niên năm 5398
-
Lịch vạn niên năm 5399
-
Lịch vạn niên năm 5400
-
Lịch vạn niên năm 5401
-
Lịch vạn niên năm 5402
-
Lịch vạn niên năm 5403
-
Lịch vạn niên năm 5404
-
Lịch vạn niên năm 5405
-
Lịch vạn niên năm 5406
-
Lịch vạn niên năm 5407
-
Lịch vạn niên năm 5408
-
Lịch vạn niên năm 5409
-
Lịch vạn niên năm 5410
-
Lịch vạn niên năm 5411
-
Lịch vạn niên năm 5412
-
Lịch vạn niên năm 5413
-
Lịch vạn niên năm 5414
-
Lịch vạn niên năm 5415
-
Lịch vạn niên năm 5416
-
Lịch vạn niên năm 5417
-
Lịch vạn niên năm 5418
-
Lịch vạn niên năm 5419
-
Lịch vạn niên năm 5420
-
Lịch vạn niên năm 5421
-
Lịch vạn niên năm 5422
-
Lịch vạn niên năm 5423
-
Lịch vạn niên năm 5424
-
Lịch vạn niên năm 5425
-
Lịch vạn niên năm 5426
-
Lịch vạn niên năm 5427
-
Lịch vạn niên năm 5428
-
Lịch vạn niên năm 5429
-
Lịch vạn niên năm 5430
-
Lịch vạn niên năm 5431
-
Lịch vạn niên năm 5432
-
Lịch vạn niên năm 5433
-
Lịch vạn niên năm 5434
-
Lịch vạn niên năm 5435
-
Lịch vạn niên năm 5436
-
Lịch vạn niên năm 5437
-
Lịch vạn niên năm 5438
-
Lịch vạn niên năm 5439
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/1/5389
1/12/5388
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/1/5389
3/12/5388
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
7/1/5389
6/12/5388
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/1/5389
8/12/5388
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/1/5389
9/12/5388
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
13/1/5389
12/12/5388
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
14/1/5389
13/12/5388
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/1/5389
15/12/5388
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
19/1/5389
18/12/5388
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
21/1/5389
20/12/5388
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/5389
21/12/5388
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/5389
24/12/5388
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/5389
25/12/5388
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/1/5389
27/12/5388
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
31/1/5389
30/12/5388
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/5389
29/11/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/1/5389
2/12/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/5389
4/12/5388
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
6/1/5389
5/12/5388
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
8/1/5389
7/12/5388
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
11/1/5389
10/12/5388
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
12/1/5389
11/12/5388
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
15/1/5389
14/12/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
17/1/5389
16/12/5388
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
18/1/5389
17/12/5388
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
20/1/5389
19/12/5388
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
23/1/5389
22/12/5388
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
24/1/5389
23/12/5388
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/5389
26/12/5388
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
29/1/5389
28/12/5388
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
30/1/5389
29/12/5388
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5389
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5389
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5384
- Lịch vạn niên năm 5385
- Lịch vạn niên năm 5386
- Lịch vạn niên năm 5387
- Lịch vạn niên năm 5388
- Lịch vạn niên năm 5389
- Lịch vạn niên năm 5390
- Lịch vạn niên năm 5391
- Lịch vạn niên năm 5392
- Lịch vạn niên năm 5393
- Lịch vạn niên năm 5394
- Lịch vạn niên năm 5395
- Lịch vạn niên năm 5396
- Lịch vạn niên năm 5397
- Lịch vạn niên năm 5398
- Lịch vạn niên năm 5399
- Lịch vạn niên năm 5400
- Lịch vạn niên năm 5401
- Lịch vạn niên năm 5402
- Lịch vạn niên năm 5403
- Lịch vạn niên năm 5404
- Lịch vạn niên năm 5405
- Lịch vạn niên năm 5406
- Lịch vạn niên năm 5407
- Lịch vạn niên năm 5408
- Lịch vạn niên năm 5409
- Lịch vạn niên năm 5410
- Lịch vạn niên năm 5411
- Lịch vạn niên năm 5412
- Lịch vạn niên năm 5413
- Lịch vạn niên năm 5414
- Lịch vạn niên năm 5415
- Lịch vạn niên năm 5416
- Lịch vạn niên năm 5417
- Lịch vạn niên năm 5418
- Lịch vạn niên năm 5419
- Lịch vạn niên năm 5420
- Lịch vạn niên năm 5421
- Lịch vạn niên năm 5422
- Lịch vạn niên năm 5423
- Lịch vạn niên năm 5424
- Lịch vạn niên năm 5425
- Lịch vạn niên năm 5426
- Lịch vạn niên năm 5427
- Lịch vạn niên năm 5428
- Lịch vạn niên năm 5429
- Lịch vạn niên năm 5430
- Lịch vạn niên năm 5431
- Lịch vạn niên năm 5432
- Lịch vạn niên năm 5433
- Lịch vạn niên năm 5434
- Lịch vạn niên năm 5435
- Lịch vạn niên năm 5436
- Lịch vạn niên năm 5437
- Lịch vạn niên năm 5438
- Lịch vạn niên năm 5439
4. Tổng kết lịch vạn niên
Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.