Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 4151 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 4151 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4151 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4151

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/12 - Ất Mão
2

2/12 - Bính Thìn
3

3/12 - Đinh Tỵ
4

4/12 - Mậu Ngọ
5

5/12 - Kỷ Mùi
6

6/12 - Canh Thân
7

7/12 - Tân Dậu
8

8/12 - Nhâm Tuất
9

9/12 - Quý Hợi
10

10/12 - Giáp Tý
11

11/12 - Ất Sửu
12

12/12 - Bính Dần
13

13/12 - Đinh Mão
14

14/12 - Mậu Thìn
15

15/12 - Kỷ Tỵ
16

16/12 - Canh Ngọ
17

17/12 - Tân Mùi
18

18/12 - Nhâm Thân
19

19/12 - Quý Dậu
20

20/12 - Giáp Tuất
21

21/12 - Ất Hợi
22

22/12 - Bính Tý
23

23/12 - Đinh Sửu
24

24/12 - Mậu Dần
25

25/12 - Kỷ Mão
26

26/12 - Canh Thìn
27

27/12 - Tân Tỵ
28

28/12 - Nhâm Ngọ
29

29/12 - Quý Mùi
30

30/12 - Giáp Thân
31

1/1 - Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/1 - Bính Tuất
2

3/1 - Đinh Hợi
3

4/1 - Mậu Tý
4

5/1 - Kỷ Sửu
5

6/1 - Canh Dần
6

7/1 - Tân Mão
7

8/1 - Nhâm Thìn
8

9/1 - Quý Tỵ
9

10/1 - Giáp Ngọ
10

11/1 - Ất Mùi
11

12/1 - Bính Thân
12

13/1 - Đinh Dậu
13

14/1 - Mậu Tuất
14

15/1 - Kỷ Hợi
15

16/1 - Canh Tý
16

17/1 - Tân Sửu
17

18/1 - Nhâm Dần
18

19/1 - Quý Mão
19

20/1 - Giáp Thìn
20

21/1 - Ất Tỵ
21

22/1 - Bính Ngọ
22

23/1 - Đinh Mùi
23

24/1 - Mậu Thân
24

25/1 - Kỷ Dậu
25

26/1 - Canh Tuất
26

27/1 - Tân Hợi
27

28/1 - Nhâm Tý
28

29/1 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/2 - Giáp Dần
2

2/2 - Ất Mão
3

3/2 - Bính Thìn
4

4/2 - Đinh Tỵ
5

5/2 - Mậu Ngọ
6

6/2 - Kỷ Mùi
7

7/2 - Canh Thân
8

8/2 - Tân Dậu
9

9/2 - Nhâm Tuất
10

10/2 - Quý Hợi
11

11/2 - Giáp Tý
12

12/2 - Ất Sửu
13

13/2 - Bính Dần
14

14/2 - Đinh Mão
15

15/2 - Mậu Thìn
16

16/2 - Kỷ Tỵ
17

17/2 - Canh Ngọ
18

18/2 - Tân Mùi
19

19/2 - Nhâm Thân
20

20/2 - Quý Dậu
21

21/2 - Giáp Tuất
22

22/2 - Ất Hợi
23

23/2 - Bính Tý
24

24/2 - Đinh Sửu
25

25/2 - Mậu Dần
26

26/2 - Kỷ Mão
27

27/2 - Canh Thìn
28

28/2 - Tân Tỵ
29

29/2 - Nhâm Ngọ
30

30/2 - Quý Mùi
31

1/3 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Ất Dậu
2

3/3 - Bính Tuất
3

4/3 - Đinh Hợi
4

5/3 - Mậu Tý
5

6/3 - Kỷ Sửu
6

7/3 - Canh Dần
7

8/3 - Tân Mão
8

9/3 - Nhâm Thìn
9

10/3 - Quý Tỵ
10

11/3 - Giáp Ngọ
11

12/3 - Ất Mùi
12

13/3 - Bính Thân
13

14/3 - Đinh Dậu
14

15/3 - Mậu Tuất
15

16/3 - Kỷ Hợi
16

17/3 - Canh Tý
17

18/3 - Tân Sửu
18

19/3 - Nhâm Dần
19

20/3 - Quý Mão
20

21/3 - Giáp Thìn
21

22/3 - Ất Tỵ
22

23/3 - Bính Ngọ
23

24/3 - Đinh Mùi
24

25/3 - Mậu Thân
25

26/3 - Kỷ Dậu
26

27/3 - Canh Tuất
27

28/3 - Tân Hợi
28

29/3 - Nhâm Tý
29

30/3 - Quý Sửu
30

1/4 - Giáp Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/4 - Ất Mão
2

3/4 - Bính Thìn
3

4/4 - Đinh Tỵ
4

5/4 - Mậu Ngọ
5

6/4 - Kỷ Mùi
6

7/4 - Canh Thân
7

8/4 - Tân Dậu
8

9/4 - Nhâm Tuất
9

10/4 - Quý Hợi
10

11/4 - Giáp Tý
11

12/4 - Ất Sửu
12

13/4 - Bính Dần
13

14/4 - Đinh Mão
14

15/4 - Mậu Thìn
15

16/4 - Kỷ Tỵ
16

17/4 - Canh Ngọ
17

18/4 - Tân Mùi
18

19/4 - Nhâm Thân
19

20/4 - Quý Dậu
20

21/4 - Giáp Tuất
21

22/4 - Ất Hợi
22

23/4 - Bính Tý
23

24/4 - Đinh Sửu
24

25/4 - Mậu Dần
25

26/4 - Kỷ Mão
26

27/4 - Canh Thìn
27

28/4 - Tân Tỵ
28

29/4 - Nhâm Ngọ
29

1/5 - Quý Mùi
30

2/5 - Giáp Thân
31

3/5 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/5 - Bính Tuất
2

5/5 - Đinh Hợi
3

6/5 - Mậu Tý
4

7/5 - Kỷ Sửu
5

8/5 - Canh Dần
6

9/5 - Tân Mão
7

10/5 - Nhâm Thìn
8

11/5 - Quý Tỵ
9

12/5 - Giáp Ngọ
10

13/5 - Ất Mùi
11

14/5 - Bính Thân
12

15/5 - Đinh Dậu
13

16/5 - Mậu Tuất
14

17/5 - Kỷ Hợi
15

18/5 - Canh Tý
16

19/5 - Tân Sửu
17

20/5 - Nhâm Dần
18

21/5 - Quý Mão
19

22/5 - Giáp Thìn
20

23/5 - Ất Tỵ
21

24/5 - Bính Ngọ
22

25/5 - Đinh Mùi
23

26/5 - Mậu Thân
24

27/5 - Kỷ Dậu
25

28/5 - Canh Tuất
26

29/5 - Tân Hợi
27

30/5 - Nhâm Tý
28

1/6 - Quý Sửu
29

2/6 - Giáp Dần
30

3/6 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/6 - Bính Thìn
2

5/6 - Đinh Tỵ
3

6/6 - Mậu Ngọ
4

7/6 - Kỷ Mùi
5

8/6 - Canh Thân
6

9/6 - Tân Dậu
7

10/6 - Nhâm Tuất
8

11/6 - Quý Hợi
9

12/6 - Giáp Tý
10

13/6 - Ất Sửu
11

14/6 - Bính Dần
12

15/6 - Đinh Mão
13

16/6 - Mậu Thìn
14

17/6 - Kỷ Tỵ
15

18/6 - Canh Ngọ
16

19/6 - Tân Mùi
17

20/6 - Nhâm Thân
18

21/6 - Quý Dậu
19

22/6 - Giáp Tuất
20

23/6 - Ất Hợi
21

24/6 - Bính Tý
22

25/6 - Đinh Sửu
23

26/6 - Mậu Dần
24

27/6 - Kỷ Mão
25

28/6 - Canh Thìn
26

29/6 - Tân Tỵ
27

1/7 - Nhâm Ngọ
28

2/7 - Quý Mùi
29

3/7 - Giáp Thân
30

4/7 - Ất Dậu
31

5/7 - Bính Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/7 - Đinh Hợi
2

7/7 - Mậu Tý
3

8/7 - Kỷ Sửu
4

9/7 - Canh Dần
5

10/7 - Tân Mão
6

11/7 - Nhâm Thìn
7

12/7 - Quý Tỵ
8

13/7 - Giáp Ngọ
9

14/7 - Ất Mùi
10

15/7 - Bính Thân
11

16/7 - Đinh Dậu
12

17/7 - Mậu Tuất
13

18/7 - Kỷ Hợi
14

19/7 - Canh Tý
15

20/7 - Tân Sửu
16

21/7 - Nhâm Dần
17

22/7 - Quý Mão
18

23/7 - Giáp Thìn
19

24/7 - Ất Tỵ
20

25/7 - Bính Ngọ
21

26/7 - Đinh Mùi
22

27/7 - Mậu Thân
23

28/7 - Kỷ Dậu
24

29/7 - Canh Tuất
25

1/8 - Tân Hợi
26

2/8 - Nhâm Tý
27

3/8 - Quý Sửu
28

4/8 - Giáp Dần
29

5/8 - Ất Mão
30

6/8 - Bính Thìn
31

7/8 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/8 - Mậu Ngọ
2

9/8 - Kỷ Mùi
3

10/8 - Canh Thân
4

11/8 - Tân Dậu
5

12/8 - Nhâm Tuất
6

13/8 - Quý Hợi
7

14/8 - Giáp Tý
8

15/8 - Ất Sửu
9

16/8 - Bính Dần
10

17/8 - Đinh Mão
11

18/8 - Mậu Thìn
12

19/8 - Kỷ Tỵ
13

20/8 - Canh Ngọ
14

21/8 - Tân Mùi
15

22/8 - Nhâm Thân
16

23/8 - Quý Dậu
17

24/8 - Giáp Tuất
18

25/8 - Ất Hợi
19

26/8 - Bính Tý
20

27/8 - Đinh Sửu
21

28/8 - Mậu Dần
22

29/8 - Kỷ Mão
23

30/8 - Canh Thìn
24

1/8 - Tân Tỵ
25

2/8 - Nhâm Ngọ
26

3/8 - Quý Mùi
27

4/8 - Giáp Thân
28

5/8 - Ất Dậu
29

6/8 - Bính Tuất
30

7/8 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Mậu Tý
2

9/8 - Kỷ Sửu
3

10/8 - Canh Dần
4

11/8 - Tân Mão
5

12/8 - Nhâm Thìn
6

13/8 - Quý Tỵ
7

14/8 - Giáp Ngọ
8

15/8 - Ất Mùi
9

16/8 - Bính Thân
10

17/8 - Đinh Dậu
11

18/8 - Mậu Tuất
12

19/8 - Kỷ Hợi
13

20/8 - Canh Tý
14

21/8 - Tân Sửu
15

22/8 - Nhâm Dần
16

23/8 - Quý Mão
17

24/8 - Giáp Thìn
18

25/8 - Ất Tỵ
19

26/8 - Bính Ngọ
20

27/8 - Đinh Mùi
21

28/8 - Mậu Thân
22

29/8 - Kỷ Dậu
23

1/9 - Canh Tuất
24

2/9 - Tân Hợi
25

3/9 - Nhâm Tý
26

4/9 - Quý Sửu
27

5/9 - Giáp Dần
28

6/9 - Ất Mão
29

7/9 - Bính Thìn
30

8/9 - Đinh Tỵ
31

9/9 - Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/9 - Kỷ Mùi
2

11/9 - Canh Thân
3

12/9 - Tân Dậu
4

13/9 - Nhâm Tuất
5

14/9 - Quý Hợi
6

15/9 - Giáp Tý
7

16/9 - Ất Sửu
8

17/9 - Bính Dần
9

18/9 - Đinh Mão
10

19/9 - Mậu Thìn
11

20/9 - Kỷ Tỵ
12

21/9 - Canh Ngọ
13

22/9 - Tân Mùi
14

23/9 - Nhâm Thân
15

24/9 - Quý Dậu
16

25/9 - Giáp Tuất
17

26/9 - Ất Hợi
18

27/9 - Bính Tý
19

28/9 - Đinh Sửu
20

29/9 - Mậu Dần
21

1/10 - Kỷ Mão
22

2/10 - Canh Thìn
23

3/10 - Tân Tỵ
24

4/10 - Nhâm Ngọ
25

5/10 - Quý Mùi
26

6/10 - Giáp Thân
27

7/10 - Ất Dậu
28

8/10 - Bính Tuất
29

9/10 - Đinh Hợi
30

10/10 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4151

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/10 - Kỷ Sửu
2

12/10 - Canh Dần
3

13/10 - Tân Mão
4

14/10 - Nhâm Thìn
5

15/10 - Quý Tỵ
6

16/10 - Giáp Ngọ
7

17/10 - Ất Mùi
8

18/10 - Bính Thân
9

19/10 - Đinh Dậu
10

20/10 - Mậu Tuất
11

21/10 - Kỷ Hợi
12

22/10 - Canh Tý
13

23/10 - Tân Sửu
14

24/10 - Nhâm Dần
15

25/10 - Quý Mão
16

26/10 - Giáp Thìn
17

27/10 - Ất Tỵ
18

28/10 - Bính Ngọ
19

29/10 - Đinh Mùi
20

30/10 - Mậu Thân
21

1/11 - Kỷ Dậu
22

2/11 - Canh Tuất
23

3/11 - Tân Hợi
24

4/11 - Nhâm Tý
25

5/11 - Quý Sửu
26

6/11 - Giáp Dần
27

7/11 - Ất Mão
28

8/11 - Bính Thìn
29

9/11 - Đinh Tỵ
30

10/11 - Mậu Ngọ
31

11/11 - Kỷ Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự