Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 4477 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 4477 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4477 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4477

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/12 - Ất Dậu
2

4/12 - Bính Tuất
3

5/12 - Đinh Hợi
4

6/12 - Mậu Tý
5

7/12 - Kỷ Sửu
6

8/12 - Canh Dần
7

9/12 - Tân Mão
8

10/12 - Nhâm Thìn
9

11/12 - Quý Tỵ
10

12/12 - Giáp Ngọ
11

13/12 - Ất Mùi
12

14/12 - Bính Thân
13

15/12 - Đinh Dậu
14

16/12 - Mậu Tuất
15

17/12 - Kỷ Hợi
16

18/12 - Canh Tý
17

19/12 - Tân Sửu
18

20/12 - Nhâm Dần
19

21/12 - Quý Mão
20

22/12 - Giáp Thìn
21

23/12 - Ất Tỵ
22

24/12 - Bính Ngọ
23

25/12 - Đinh Mùi
24

26/12 - Mậu Thân
25

27/12 - Kỷ Dậu
26

28/12 - Canh Tuất
27

29/12 - Tân Hợi
28

1/1 - Nhâm Tý
29

2/1 - Quý Sửu
30

3/1 - Giáp Dần
31

4/1 - Ất Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/1 - Bính Thìn
2

6/1 - Đinh Tỵ
3

7/1 - Mậu Ngọ
4

8/1 - Kỷ Mùi
5

9/1 - Canh Thân
6

10/1 - Tân Dậu
7

11/1 - Nhâm Tuất
8

12/1 - Quý Hợi
9

13/1 - Giáp Tý
10

14/1 - Ất Sửu
11

15/1 - Bính Dần
12

16/1 - Đinh Mão
13

17/1 - Mậu Thìn
14

18/1 - Kỷ Tỵ
15

19/1 - Canh Ngọ
16

20/1 - Tân Mùi
17

21/1 - Nhâm Thân
18

22/1 - Quý Dậu
19

23/1 - Giáp Tuất
20

24/1 - Ất Hợi
21

25/1 - Bính Tý
22

26/1 - Đinh Sửu
23

27/1 - Mậu Dần
24

28/1 - Kỷ Mão
25

29/1 - Canh Thìn
26

30/1 - Tân Tỵ
27

1/2 - Nhâm Ngọ
28

2/2 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/2 - Giáp Thân
2

4/2 - Ất Dậu
3

5/2 - Bính Tuất
4

6/2 - Đinh Hợi
5

7/2 - Mậu Tý
6

8/2 - Kỷ Sửu
7

9/2 - Canh Dần
8

10/2 - Tân Mão
9

11/2 - Nhâm Thìn
10

12/2 - Quý Tỵ
11

13/2 - Giáp Ngọ
12

14/2 - Ất Mùi
13

15/2 - Bính Thân
14

16/2 - Đinh Dậu
15

17/2 - Mậu Tuất
16

18/2 - Kỷ Hợi
17

19/2 - Canh Tý
18

20/2 - Tân Sửu
19

21/2 - Nhâm Dần
20

22/2 - Quý Mão
21

23/2 - Giáp Thìn
22

24/2 - Ất Tỵ
23

25/2 - Bính Ngọ
24

26/2 - Đinh Mùi
25

27/2 - Mậu Thân
26

28/2 - Kỷ Dậu
27

29/2 - Canh Tuất
28

1/3 - Tân Hợi
29

2/3 - Nhâm Tý
30

3/3 - Quý Sửu
31

4/3 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/3 - Ất Mão
2

6/3 - Bính Thìn
3

7/3 - Đinh Tỵ
4

8/3 - Mậu Ngọ
5

9/3 - Kỷ Mùi
6

10/3 - Canh Thân
7

11/3 - Tân Dậu
8

12/3 - Nhâm Tuất
9

13/3 - Quý Hợi
10

14/3 - Giáp Tý
11

15/3 - Ất Sửu
12

16/3 - Bính Dần
13

17/3 - Đinh Mão
14

18/3 - Mậu Thìn
15

19/3 - Kỷ Tỵ
16

20/3 - Canh Ngọ
17

21/3 - Tân Mùi
18

22/3 - Nhâm Thân
19

23/3 - Quý Dậu
20

24/3 - Giáp Tuất
21

25/3 - Ất Hợi
22

26/3 - Bính Tý
23

27/3 - Đinh Sửu
24

28/3 - Mậu Dần
25

29/3 - Kỷ Mão
26

30/3 - Canh Thìn
27

1/4 - Tân Tỵ
28

2/4 - Nhâm Ngọ
29

3/4 - Quý Mùi
30

4/4 - Giáp Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/4 - Ất Dậu
2

6/4 - Bính Tuất
3

7/4 - Đinh Hợi
4

8/4 - Mậu Tý
5

9/4 - Kỷ Sửu
6

10/4 - Canh Dần
7

11/4 - Tân Mão
8

12/4 - Nhâm Thìn
9

13/4 - Quý Tỵ
10

14/4 - Giáp Ngọ
11

15/4 - Ất Mùi
12

16/4 - Bính Thân
13

17/4 - Đinh Dậu
14

18/4 - Mậu Tuất
15

19/4 - Kỷ Hợi
16

20/4 - Canh Tý
17

21/4 - Tân Sửu
18

22/4 - Nhâm Dần
19

23/4 - Quý Mão
20

24/4 - Giáp Thìn
21

25/4 - Ất Tỵ
22

26/4 - Bính Ngọ
23

27/4 - Đinh Mùi
24

28/4 - Mậu Thân
25

29/4 - Kỷ Dậu
26

1/5 - Canh Tuất
27

2/5 - Tân Hợi
28

3/5 - Nhâm Tý
29

4/5 - Quý Sửu
30

5/5 - Giáp Dần
31

6/5 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

7/5 - Bính Thìn
2

8/5 - Đinh Tỵ
3

9/5 - Mậu Ngọ
4

10/5 - Kỷ Mùi
5

11/5 - Canh Thân
6

12/5 - Tân Dậu
7

13/5 - Nhâm Tuất
8

14/5 - Quý Hợi
9

15/5 - Giáp Tý
10

16/5 - Ất Sửu
11

17/5 - Bính Dần
12

18/5 - Đinh Mão
13

19/5 - Mậu Thìn
14

20/5 - Kỷ Tỵ
15

21/5 - Canh Ngọ
16

22/5 - Tân Mùi
17

23/5 - Nhâm Thân
18

24/5 - Quý Dậu
19

25/5 - Giáp Tuất
20

26/5 - Ất Hợi
21

27/5 - Bính Tý
22

28/5 - Đinh Sửu
23

29/5 - Mậu Dần
24

30/5 - Kỷ Mão
25

1/6 - Canh Thìn
26

2/6 - Tân Tỵ
27

3/6 - Nhâm Ngọ
28

4/6 - Quý Mùi
29

5/6 - Giáp Thân
30

6/6 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/6 - Bính Tuất
2

8/6 - Đinh Hợi
3

9/6 - Mậu Tý
4

10/6 - Kỷ Sửu
5

11/6 - Canh Dần
6

12/6 - Tân Mão
7

13/6 - Nhâm Thìn
8

14/6 - Quý Tỵ
9

15/6 - Giáp Ngọ
10

16/6 - Ất Mùi
11

17/6 - Bính Thân
12

18/6 - Đinh Dậu
13

19/6 - Mậu Tuất
14

20/6 - Kỷ Hợi
15

21/6 - Canh Tý
16

22/6 - Tân Sửu
17

23/6 - Nhâm Dần
18

24/6 - Quý Mão
19

25/6 - Giáp Thìn
20

26/6 - Ất Tỵ
21

27/6 - Bính Ngọ
22

28/6 - Đinh Mùi
23

29/6 - Mậu Thân
24

1/7 - Kỷ Dậu
25

2/7 - Canh Tuất
26

3/7 - Tân Hợi
27

4/7 - Nhâm Tý
28

5/7 - Quý Sửu
29

6/7 - Giáp Dần
30

7/7 - Ất Mão
31

8/7 - Bính Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/7 - Đinh Tỵ
2

10/7 - Mậu Ngọ
3

11/7 - Kỷ Mùi
4

12/7 - Canh Thân
5

13/7 - Tân Dậu
6

14/7 - Nhâm Tuất
7

15/7 - Quý Hợi
8

16/7 - Giáp Tý
9

17/7 - Ất Sửu
10

18/7 - Bính Dần
11

19/7 - Đinh Mão
12

20/7 - Mậu Thìn
13

21/7 - Kỷ Tỵ
14

22/7 - Canh Ngọ
15

23/7 - Tân Mùi
16

24/7 - Nhâm Thân
17

25/7 - Quý Dậu
18

26/7 - Giáp Tuất
19

27/7 - Ất Hợi
20

28/7 - Bính Tý
21

29/7 - Đinh Sửu
22

1/8 - Mậu Dần
23

2/8 - Kỷ Mão
24

3/8 - Canh Thìn
25

4/8 - Tân Tỵ
26

5/8 - Nhâm Ngọ
27

6/8 - Quý Mùi
28

7/8 - Giáp Thân
29

8/8 - Ất Dậu
30

9/8 - Bính Tuất
31

10/8 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/8 - Mậu Tý
2

12/8 - Kỷ Sửu
3

13/8 - Canh Dần
4

14/8 - Tân Mão
5

15/8 - Nhâm Thìn
6

16/8 - Quý Tỵ
7

17/8 - Giáp Ngọ
8

18/8 - Ất Mùi
9

19/8 - Bính Thân
10

20/8 - Đinh Dậu
11

21/8 - Mậu Tuất
12

22/8 - Kỷ Hợi
13

23/8 - Canh Tý
14

24/8 - Tân Sửu
15

25/8 - Nhâm Dần
16

26/8 - Quý Mão
17

27/8 - Giáp Thìn
18

28/8 - Ất Tỵ
19

29/8 - Bính Ngọ
20

30/8 - Đinh Mùi
21

1/8 - Mậu Thân
22

2/8 - Kỷ Dậu
23

3/8 - Canh Tuất
24

4/8 - Tân Hợi
25

5/8 - Nhâm Tý
26

6/8 - Quý Sửu
27

7/8 - Giáp Dần
28

8/8 - Ất Mão
29

9/8 - Bính Thìn
30

10/8 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/8 - Mậu Ngọ
2

12/8 - Kỷ Mùi
3

13/8 - Canh Thân
4

14/8 - Tân Dậu
5

15/8 - Nhâm Tuất
6

16/8 - Quý Hợi
7

17/8 - Giáp Tý
8

18/8 - Ất Sửu
9

19/8 - Bính Dần
10

20/8 - Đinh Mão
11

21/8 - Mậu Thìn
12

22/8 - Kỷ Tỵ
13

23/8 - Canh Ngọ
14

24/8 - Tân Mùi
15

25/8 - Nhâm Thân
16

26/8 - Quý Dậu
17

27/8 - Giáp Tuất
18

28/8 - Ất Hợi
19

29/8 - Bính Tý
20

1/9 - Đinh Sửu
21

2/9 - Mậu Dần
22

3/9 - Kỷ Mão
23

4/9 - Canh Thìn
24

5/9 - Tân Tỵ
25

6/9 - Nhâm Ngọ
26

7/9 - Quý Mùi
27

8/9 - Giáp Thân
28

9/9 - Ất Dậu
29

10/9 - Bính Tuất
30

11/9 - Đinh Hợi
31

12/9 - Mậu Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/9 - Kỷ Sửu
2

14/9 - Canh Dần
3

15/9 - Tân Mão
4

16/9 - Nhâm Thìn
5

17/9 - Quý Tỵ
6

18/9 - Giáp Ngọ
7

19/9 - Ất Mùi
8

20/9 - Bính Thân
9

21/9 - Đinh Dậu
10

22/9 - Mậu Tuất
11

23/9 - Kỷ Hợi
12

24/9 - Canh Tý
13

25/9 - Tân Sửu
14

26/9 - Nhâm Dần
15

27/9 - Quý Mão
16

28/9 - Giáp Thìn
17

29/9 - Ất Tỵ
18

30/9 - Bính Ngọ
19

1/10 - Đinh Mùi
20

2/10 - Mậu Thân
21

3/10 - Kỷ Dậu
22

4/10 - Canh Tuất
23

5/10 - Tân Hợi
24

6/10 - Nhâm Tý
25

7/10 - Quý Sửu
26

8/10 - Giáp Dần
27

9/10 - Ất Mão
28

10/10 - Bính Thìn
29

11/10 - Đinh Tỵ
30

12/10 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4477

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/10 - Kỷ Mùi
2

14/10 - Canh Thân
3

15/10 - Tân Dậu
4

16/10 - Nhâm Tuất
5

17/10 - Quý Hợi
6

18/10 - Giáp Tý
7

19/10 - Ất Sửu
8

20/10 - Bính Dần
9

21/10 - Đinh Mão
10

22/10 - Mậu Thìn
11

23/10 - Kỷ Tỵ
12

24/10 - Canh Ngọ
13

25/10 - Tân Mùi
14

26/10 - Nhâm Thân
15

27/10 - Quý Dậu
16

28/10 - Giáp Tuất
17

29/10 - Ất Hợi
18

30/10 - Bính Tý
19

1/11 - Đinh Sửu
20

2/11 - Mậu Dần
21

3/11 - Kỷ Mão
22

4/11 - Canh Thìn
23

5/11 - Tân Tỵ
24

6/11 - Nhâm Ngọ
25

7/11 - Quý Mùi
26

8/11 - Giáp Thân
27

9/11 - Ất Dậu
28

10/11 - Bính Tuất
29

11/11 - Đinh Hợi
30

12/11 - Mậu Tý
31

13/11 - Kỷ Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự