Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 4692 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 4692 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4692 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4692

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/12 - Tân Mùi
2

9/12 - Nhâm Thân
3

10/12 - Quý Dậu
4

11/12 - Giáp Tuất
5

12/12 - Ất Hợi
6

13/12 - Bính Tý
7

14/12 - Đinh Sửu
8

15/12 - Mậu Dần
9

16/12 - Kỷ Mão
10

17/12 - Canh Thìn
11

18/12 - Tân Tỵ
12

19/12 - Nhâm Ngọ
13

20/12 - Quý Mùi
14

21/12 - Giáp Thân
15

22/12 - Ất Dậu
16

23/12 - Bính Tuất
17

24/12 - Đinh Hợi
18

25/12 - Mậu Tý
19

26/12 - Kỷ Sửu
20

27/12 - Canh Dần
21

28/12 - Tân Mão
22

29/12 - Nhâm Thìn
23

1/1 - Quý Tỵ
24

2/1 - Giáp Ngọ
25

3/1 - Ất Mùi
26

4/1 - Bính Thân
27

5/1 - Đinh Dậu
28

6/1 - Mậu Tuất
29

7/1 - Kỷ Hợi
30

8/1 - Canh Tý
31

9/1 - Tân Sửu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/1 - Nhâm Dần
2

11/1 - Quý Mão
3

12/1 - Giáp Thìn
4

13/1 - Ất Tỵ
5

14/1 - Bính Ngọ
6

15/1 - Đinh Mùi
7

16/1 - Mậu Thân
8

17/1 - Kỷ Dậu
9

18/1 - Canh Tuất
10

19/1 - Tân Hợi
11

20/1 - Nhâm Tý
12

21/1 - Quý Sửu
13

22/1 - Giáp Dần
14

23/1 - Ất Mão
15

24/1 - Bính Thìn
16

25/1 - Đinh Tỵ
17

26/1 - Mậu Ngọ
18

27/1 - Kỷ Mùi
19

28/1 - Canh Thân
20

29/1 - Tân Dậu
21

30/1 - Nhâm Tuất
22

1/2 - Quý Hợi
23

2/2 - Giáp Tý
24

3/2 - Ất Sửu
25

4/2 - Bính Dần
26

5/2 - Đinh Mão
27

6/2 - Mậu Thìn
28

7/2 - Kỷ Tỵ
29

8/2 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/2 - Tân Mùi
2

10/2 - Nhâm Thân
3

11/2 - Quý Dậu
4

12/2 - Giáp Tuất
5

13/2 - Ất Hợi
6

14/2 - Bính Tý
7

15/2 - Đinh Sửu
8

16/2 - Mậu Dần
9

17/2 - Kỷ Mão
10

18/2 - Canh Thìn
11

19/2 - Tân Tỵ
12

20/2 - Nhâm Ngọ
13

21/2 - Quý Mùi
14

22/2 - Giáp Thân
15

23/2 - Ất Dậu
16

24/2 - Bính Tuất
17

25/2 - Đinh Hợi
18

26/2 - Mậu Tý
19

27/2 - Kỷ Sửu
20

28/2 - Canh Dần
21

29/2 - Tân Mão
22

30/2 - Nhâm Thìn
23

1/3 - Quý Tỵ
24

2/3 - Giáp Ngọ
25

3/3 - Ất Mùi
26

4/3 - Bính Thân
27

5/3 - Đinh Dậu
28

6/3 - Mậu Tuất
29

7/3 - Kỷ Hợi
30

8/3 - Canh Tý
31

9/3 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/3 - Nhâm Dần
2

11/3 - Quý Mão
3

12/3 - Giáp Thìn
4

13/3 - Ất Tỵ
5

14/3 - Bính Ngọ
6

15/3 - Đinh Mùi
7

16/3 - Mậu Thân
8

17/3 - Kỷ Dậu
9

18/3 - Canh Tuất
10

19/3 - Tân Hợi
11

20/3 - Nhâm Tý
12

21/3 - Quý Sửu
13

22/3 - Giáp Dần
14

23/3 - Ất Mão
15

24/3 - Bính Thìn
16

25/3 - Đinh Tỵ
17

26/3 - Mậu Ngọ
18

27/3 - Kỷ Mùi
19

28/3 - Canh Thân
20

29/3 - Tân Dậu
21

30/3 - Nhâm Tuất
22

1/4 - Quý Hợi
23

2/4 - Giáp Tý
24

3/4 - Ất Sửu
25

4/4 - Bính Dần
26

5/4 - Đinh Mão
27

6/4 - Mậu Thìn
28

7/4 - Kỷ Tỵ
29

8/4 - Canh Ngọ
30

9/4 - Tân Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/4 - Nhâm Thân
2

11/4 - Quý Dậu
3

12/4 - Giáp Tuất
4

13/4 - Ất Hợi
5

14/4 - Bính Tý
6

15/4 - Đinh Sửu
7

16/4 - Mậu Dần
8

17/4 - Kỷ Mão
9

18/4 - Canh Thìn
10

19/4 - Tân Tỵ
11

20/4 - Nhâm Ngọ
12

21/4 - Quý Mùi
13

22/4 - Giáp Thân
14

23/4 - Ất Dậu
15

24/4 - Bính Tuất
16

25/4 - Đinh Hợi
17

26/4 - Mậu Tý
18

27/4 - Kỷ Sửu
19

28/4 - Canh Dần
20

29/4 - Tân Mão
21

1/5 - Nhâm Thìn
22

2/5 - Quý Tỵ
23

3/5 - Giáp Ngọ
24

4/5 - Ất Mùi
25

5/5 - Bính Thân
26

6/5 - Đinh Dậu
27

7/5 - Mậu Tuất
28

8/5 - Kỷ Hợi
29

9/5 - Canh Tý
30

10/5 - Tân Sửu
31

11/5 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/5 - Quý Mão
2

13/5 - Giáp Thìn
3

14/5 - Ất Tỵ
4

15/5 - Bính Ngọ
5

16/5 - Đinh Mùi
6

17/5 - Mậu Thân
7

18/5 - Kỷ Dậu
8

19/5 - Canh Tuất
9

20/5 - Tân Hợi
10

21/5 - Nhâm Tý
11

22/5 - Quý Sửu
12

23/5 - Giáp Dần
13

24/5 - Ất Mão
14

25/5 - Bính Thìn
15

26/5 - Đinh Tỵ
16

27/5 - Mậu Ngọ
17

28/5 - Kỷ Mùi
18

29/5 - Canh Thân
19

30/5 - Tân Dậu
20

1/5 - Nhâm Tuất
21

2/5 - Quý Hợi
22

3/5 - Giáp Tý
23

4/5 - Ất Sửu
24

5/5 - Bính Dần
25

6/5 - Đinh Mão
26

7/5 - Mậu Thìn
27

8/5 - Kỷ Tỵ
28

9/5 - Canh Ngọ
29

10/5 - Tân Mùi
30

11/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/5 - Quý Dậu
2

13/5 - Giáp Tuất
3

14/5 - Ất Hợi
4

15/5 - Bính Tý
5

16/5 - Đinh Sửu
6

17/5 - Mậu Dần
7

18/5 - Kỷ Mão
8

19/5 - Canh Thìn
9

20/5 - Tân Tỵ
10

21/5 - Nhâm Ngọ
11

22/5 - Quý Mùi
12

23/5 - Giáp Thân
13

24/5 - Ất Dậu
14

25/5 - Bính Tuất
15

26/5 - Đinh Hợi
16

27/5 - Mậu Tý
17

28/5 - Kỷ Sửu
18

29/5 - Canh Dần
19

1/6 - Tân Mão
20

2/6 - Nhâm Thìn
21

3/6 - Quý Tỵ
22

4/6 - Giáp Ngọ
23

5/6 - Ất Mùi
24

6/6 - Bính Thân
25

7/6 - Đinh Dậu
26

8/6 - Mậu Tuất
27

9/6 - Kỷ Hợi
28

10/6 - Canh Tý
29

11/6 - Tân Sửu
30

12/6 - Nhâm Dần
31

13/6 - Quý Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

14/6 - Giáp Thìn
2

15/6 - Ất Tỵ
3

16/6 - Bính Ngọ
4

17/6 - Đinh Mùi
5

18/6 - Mậu Thân
6

19/6 - Kỷ Dậu
7

20/6 - Canh Tuất
8

21/6 - Tân Hợi
9

22/6 - Nhâm Tý
10

23/6 - Quý Sửu
11

24/6 - Giáp Dần
12

25/6 - Ất Mão
13

26/6 - Bính Thìn
14

27/6 - Đinh Tỵ
15

28/6 - Mậu Ngọ
16

29/6 - Kỷ Mùi
17

30/6 - Canh Thân
18

1/7 - Tân Dậu
19

2/7 - Nhâm Tuất
20

3/7 - Quý Hợi
21

4/7 - Giáp Tý
22

5/7 - Ất Sửu
23

6/7 - Bính Dần
24

7/7 - Đinh Mão
25

8/7 - Mậu Thìn
26

9/7 - Kỷ Tỵ
27

10/7 - Canh Ngọ
28

11/7 - Tân Mùi
29

12/7 - Nhâm Thân
30

13/7 - Quý Dậu
31

14/7 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/7 - Ất Hợi
2

16/7 - Bính Tý
3

17/7 - Đinh Sửu
4

18/7 - Mậu Dần
5

19/7 - Kỷ Mão
6

20/7 - Canh Thìn
7

21/7 - Tân Tỵ
8

22/7 - Nhâm Ngọ
9

23/7 - Quý Mùi
10

24/7 - Giáp Thân
11

25/7 - Ất Dậu
12

26/7 - Bính Tuất
13

27/7 - Đinh Hợi
14

28/7 - Mậu Tý
15

29/7 - Kỷ Sửu
16

1/8 - Canh Dần
17

2/8 - Tân Mão
18

3/8 - Nhâm Thìn
19

4/8 - Quý Tỵ
20

5/8 - Giáp Ngọ
21

6/8 - Ất Mùi
22

7/8 - Bính Thân
23

8/8 - Đinh Dậu
24

9/8 - Mậu Tuất
25

10/8 - Kỷ Hợi
26

11/8 - Canh Tý
27

12/8 - Tân Sửu
28

13/8 - Nhâm Dần
29

14/8 - Quý Mão
30

15/8 - Giáp Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/8 - Ất Tỵ
2

17/8 - Bính Ngọ
3

18/8 - Đinh Mùi
4

19/8 - Mậu Thân
5

20/8 - Kỷ Dậu
6

21/8 - Canh Tuất
7

22/8 - Tân Hợi
8

23/8 - Nhâm Tý
9

24/8 - Quý Sửu
10

25/8 - Giáp Dần
11

26/8 - Ất Mão
12

27/8 - Bính Thìn
13

28/8 - Đinh Tỵ
14

29/8 - Mậu Ngọ
15

1/9 - Kỷ Mùi
16

2/9 - Canh Thân
17

3/9 - Tân Dậu
18

4/9 - Nhâm Tuất
19

5/9 - Quý Hợi
20

6/9 - Giáp Tý
21

7/9 - Ất Sửu
22

8/9 - Bính Dần
23

9/9 - Đinh Mão
24

10/9 - Mậu Thìn
25

11/9 - Kỷ Tỵ
26

12/9 - Canh Ngọ
27

13/9 - Tân Mùi
28

14/9 - Nhâm Thân
29

15/9 - Quý Dậu
30

16/9 - Giáp Tuất
31

17/9 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/9 - Bính Tý
2

19/9 - Đinh Sửu
3

20/9 - Mậu Dần
4

21/9 - Kỷ Mão
5

22/9 - Canh Thìn
6

23/9 - Tân Tỵ
7

24/9 - Nhâm Ngọ
8

25/9 - Quý Mùi
9

26/9 - Giáp Thân
10

27/9 - Ất Dậu
11

28/9 - Bính Tuất
12

29/9 - Đinh Hợi
13

30/9 - Mậu Tý
14

1/10 - Kỷ Sửu
15

2/10 - Canh Dần
16

3/10 - Tân Mão
17

4/10 - Nhâm Thìn
18

5/10 - Quý Tỵ
19

6/10 - Giáp Ngọ
20

7/10 - Ất Mùi
21

8/10 - Bính Thân
22

9/10 - Đinh Dậu
23

10/10 - Mậu Tuất
24

11/10 - Kỷ Hợi
25

12/10 - Canh Tý
26

13/10 - Tân Sửu
27

14/10 - Nhâm Dần
28

15/10 - Quý Mão
29

16/10 - Giáp Thìn
30

17/10 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4692

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

18/10 - Bính Ngọ
2

19/10 - Đinh Mùi
3

20/10 - Mậu Thân
4

21/10 - Kỷ Dậu
5

22/10 - Canh Tuất
6

23/10 - Tân Hợi
7

24/10 - Nhâm Tý
8

25/10 - Quý Sửu
9

26/10 - Giáp Dần
10

27/10 - Ất Mão
11

28/10 - Bính Thìn
12

29/10 - Đinh Tỵ
13

1/11 - Mậu Ngọ
14

2/11 - Kỷ Mùi
15

3/11 - Canh Thân
16

4/11 - Tân Dậu
17

5/11 - Nhâm Tuất
18

6/11 - Quý Hợi
19

7/11 - Giáp Tý
20

8/11 - Ất Sửu
21

9/11 - Bính Dần
22

10/11 - Đinh Mão
23

11/11 - Mậu Thìn
24

12/11 - Kỷ Tỵ
25

13/11 - Canh Ngọ
26

14/11 - Tân Mùi
27

15/11 - Nhâm Thân
28

16/11 - Quý Dậu
29

17/11 - Giáp Tuất
30

18/11 - Ất Hợi
31

19/11 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự