Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 4838 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 4838 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4838 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4838

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/12 - Đinh Tỵ
2

2/12 - Mậu Ngọ
3

3/12 - Kỷ Mùi
4

4/12 - Canh Thân
5

5/12 - Tân Dậu
6

6/12 - Nhâm Tuất
7

7/12 - Quý Hợi
8

8/12 - Giáp Tý
9

9/12 - Ất Sửu
10

10/12 - Bính Dần
11

11/12 - Đinh Mão
12

12/12 - Mậu Thìn
13

13/12 - Kỷ Tỵ
14

14/12 - Canh Ngọ
15

15/12 - Tân Mùi
16

16/12 - Nhâm Thân
17

17/12 - Quý Dậu
18

18/12 - Giáp Tuất
19

19/12 - Ất Hợi
20

20/12 - Bính Tý
21

21/12 - Đinh Sửu
22

22/12 - Mậu Dần
23

23/12 - Kỷ Mão
24

24/12 - Canh Thìn
25

25/12 - Tân Tỵ
26

26/12 - Nhâm Ngọ
27

27/12 - Quý Mùi
28

28/12 - Giáp Thân
29

29/12 - Ất Dậu
30

1/1 - Bính Tuất
31

2/1 - Đinh Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/1 - Mậu Tý
2

4/1 - Kỷ Sửu
3

5/1 - Canh Dần
4

6/1 - Tân Mão
5

7/1 - Nhâm Thìn
6

8/1 - Quý Tỵ
7

9/1 - Giáp Ngọ
8

10/1 - Ất Mùi
9

11/1 - Bính Thân
10

12/1 - Đinh Dậu
11

13/1 - Mậu Tuất
12

14/1 - Kỷ Hợi
13

15/1 - Canh Tý
14

16/1 - Tân Sửu
15

17/1 - Nhâm Dần
16

18/1 - Quý Mão
17

19/1 - Giáp Thìn
18

20/1 - Ất Tỵ
19

21/1 - Bính Ngọ
20

22/1 - Đinh Mùi
21

23/1 - Mậu Thân
22

24/1 - Kỷ Dậu
23

25/1 - Canh Tuất
24

26/1 - Tân Hợi
25

27/1 - Nhâm Tý
26

28/1 - Quý Sửu
27

29/1 - Giáp Dần
28

30/1 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/2 - Bính Thìn
2

2/2 - Đinh Tỵ
3

3/2 - Mậu Ngọ
4

4/2 - Kỷ Mùi
5

5/2 - Canh Thân
6

6/2 - Tân Dậu
7

7/2 - Nhâm Tuất
8

8/2 - Quý Hợi
9

9/2 - Giáp Tý
10

10/2 - Ất Sửu
11

11/2 - Bính Dần
12

12/2 - Đinh Mão
13

13/2 - Mậu Thìn
14

14/2 - Kỷ Tỵ
15

15/2 - Canh Ngọ
16

16/2 - Tân Mùi
17

17/2 - Nhâm Thân
18

18/2 - Quý Dậu
19

19/2 - Giáp Tuất
20

20/2 - Ất Hợi
21

21/2 - Bính Tý
22

22/2 - Đinh Sửu
23

23/2 - Mậu Dần
24

24/2 - Kỷ Mão
25

25/2 - Canh Thìn
26

26/2 - Tân Tỵ
27

27/2 - Nhâm Ngọ
28

28/2 - Quý Mùi
29

29/2 - Giáp Thân
30

1/3 - Ất Dậu
31

2/3 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/3 - Đinh Hợi
2

4/3 - Mậu Tý
3

5/3 - Kỷ Sửu
4

6/3 - Canh Dần
5

7/3 - Tân Mão
6

8/3 - Nhâm Thìn
7

9/3 - Quý Tỵ
8

10/3 - Giáp Ngọ
9

11/3 - Ất Mùi
10

12/3 - Bính Thân
11

13/3 - Đinh Dậu
12

14/3 - Mậu Tuất
13

15/3 - Kỷ Hợi
14

16/3 - Canh Tý
15

17/3 - Tân Sửu
16

18/3 - Nhâm Dần
17

19/3 - Quý Mão
18

20/3 - Giáp Thìn
19

21/3 - Ất Tỵ
20

22/3 - Bính Ngọ
21

23/3 - Đinh Mùi
22

24/3 - Mậu Thân
23

25/3 - Kỷ Dậu
24

26/3 - Canh Tuất
25

27/3 - Tân Hợi
26

28/3 - Nhâm Tý
27

29/3 - Quý Sửu
28

1/4 - Giáp Dần
29

2/4 - Ất Mão
30

3/4 - Bính Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/4 - Đinh Tỵ
2

5/4 - Mậu Ngọ
3

6/4 - Kỷ Mùi
4

7/4 - Canh Thân
5

8/4 - Tân Dậu
6

9/4 - Nhâm Tuất
7

10/4 - Quý Hợi
8

11/4 - Giáp Tý
9

12/4 - Ất Sửu
10

13/4 - Bính Dần
11

14/4 - Đinh Mão
12

15/4 - Mậu Thìn
13

16/4 - Kỷ Tỵ
14

17/4 - Canh Ngọ
15

18/4 - Tân Mùi
16

19/4 - Nhâm Thân
17

20/4 - Quý Dậu
18

21/4 - Giáp Tuất
19

22/4 - Ất Hợi
20

23/4 - Bính Tý
21

24/4 - Đinh Sửu
22

25/4 - Mậu Dần
23

26/4 - Kỷ Mão
24

27/4 - Canh Thìn
25

28/4 - Tân Tỵ
26

29/4 - Nhâm Ngọ
27

30/4 - Quý Mùi
28

1/5 - Giáp Thân
29

2/5 - Ất Dậu
30

3/5 - Bính Tuất
31

4/5 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/5 - Mậu Tý
2

6/5 - Kỷ Sửu
3

7/5 - Canh Dần
4

8/5 - Tân Mão
5

9/5 - Nhâm Thìn
6

10/5 - Quý Tỵ
7

11/5 - Giáp Ngọ
8

12/5 - Ất Mùi
9

13/5 - Bính Thân
10

14/5 - Đinh Dậu
11

15/5 - Mậu Tuất
12

16/5 - Kỷ Hợi
13

17/5 - Canh Tý
14

18/5 - Tân Sửu
15

19/5 - Nhâm Dần
16

20/5 - Quý Mão
17

21/5 - Giáp Thìn
18

22/5 - Ất Tỵ
19

23/5 - Bính Ngọ
20

24/5 - Đinh Mùi
21

25/5 - Mậu Thân
22

26/5 - Kỷ Dậu
23

27/5 - Canh Tuất
24

28/5 - Tân Hợi
25

29/5 - Nhâm Tý
26

1/6 - Quý Sửu
27

2/6 - Giáp Dần
28

3/6 - Ất Mão
29

4/6 - Bính Thìn
30

5/6 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Mậu Ngọ
2

7/6 - Kỷ Mùi
3

8/6 - Canh Thân
4

9/6 - Tân Dậu
5

10/6 - Nhâm Tuất
6

11/6 - Quý Hợi
7

12/6 - Giáp Tý
8

13/6 - Ất Sửu
9

14/6 - Bính Dần
10

15/6 - Đinh Mão
11

16/6 - Mậu Thìn
12

17/6 - Kỷ Tỵ
13

18/6 - Canh Ngọ
14

19/6 - Tân Mùi
15

20/6 - Nhâm Thân
16

21/6 - Quý Dậu
17

22/6 - Giáp Tuất
18

23/6 - Ất Hợi
19

24/6 - Bính Tý
20

25/6 - Đinh Sửu
21

26/6 - Mậu Dần
22

27/6 - Kỷ Mão
23

28/6 - Canh Thìn
24

29/6 - Tân Tỵ
25

30/6 - Nhâm Ngọ
26

1/7 - Quý Mùi
27

2/7 - Giáp Thân
28

3/7 - Ất Dậu
29

4/7 - Bính Tuất
30

5/7 - Đinh Hợi
31

6/7 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/7 - Kỷ Sửu
2

8/7 - Canh Dần
3

9/7 - Tân Mão
4

10/7 - Nhâm Thìn
5

11/7 - Quý Tỵ
6

12/7 - Giáp Ngọ
7

13/7 - Ất Mùi
8

14/7 - Bính Thân
9

15/7 - Đinh Dậu
10

16/7 - Mậu Tuất
11

17/7 - Kỷ Hợi
12

18/7 - Canh Tý
13

19/7 - Tân Sửu
14

20/7 - Nhâm Dần
15

21/7 - Quý Mão
16

22/7 - Giáp Thìn
17

23/7 - Ất Tỵ
18

24/7 - Bính Ngọ
19

25/7 - Đinh Mùi
20

26/7 - Mậu Thân
21

27/7 - Kỷ Dậu
22

28/7 - Canh Tuất
23

29/7 - Tân Hợi
24

1/8 - Nhâm Tý
25

2/8 - Quý Sửu
26

3/8 - Giáp Dần
27

4/8 - Ất Mão
28

5/8 - Bính Thìn
29

6/8 - Đinh Tỵ
30

7/8 - Mậu Ngọ
31

8/8 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/8 - Canh Thân
2

10/8 - Tân Dậu
3

11/8 - Nhâm Tuất
4

12/8 - Quý Hợi
5

13/8 - Giáp Tý
6

14/8 - Ất Sửu
7

15/8 - Bính Dần
8

16/8 - Đinh Mão
9

17/8 - Mậu Thìn
10

18/8 - Kỷ Tỵ
11

19/8 - Canh Ngọ
12

20/8 - Tân Mùi
13

21/8 - Nhâm Thân
14

22/8 - Quý Dậu
15

23/8 - Giáp Tuất
16

24/8 - Ất Hợi
17

25/8 - Bính Tý
18

26/8 - Đinh Sửu
19

27/8 - Mậu Dần
20

28/8 - Kỷ Mão
21

29/8 - Canh Thìn
22

30/8 - Tân Tỵ
23

1/9 - Nhâm Ngọ
24

2/9 - Quý Mùi
25

3/9 - Giáp Thân
26

4/9 - Ất Dậu
27

5/9 - Bính Tuất
28

6/9 - Đinh Hợi
29

7/9 - Mậu Tý
30

8/9 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/9 - Canh Dần
2

10/9 - Tân Mão
3

11/9 - Nhâm Thìn
4

12/9 - Quý Tỵ
5

13/9 - Giáp Ngọ
6

14/9 - Ất Mùi
7

15/9 - Bính Thân
8

16/9 - Đinh Dậu
9

17/9 - Mậu Tuất
10

18/9 - Kỷ Hợi
11

19/9 - Canh Tý
12

20/9 - Tân Sửu
13

21/9 - Nhâm Dần
14

22/9 - Quý Mão
15

23/9 - Giáp Thìn
16

24/9 - Ất Tỵ
17

25/9 - Bính Ngọ
18

26/9 - Đinh Mùi
19

27/9 - Mậu Thân
20

28/9 - Kỷ Dậu
21

29/9 - Canh Tuất
22

30/9 - Tân Hợi
23

1/9 - Nhâm Tý
24

2/9 - Quý Sửu
25

3/9 - Giáp Dần
26

4/9 - Ất Mão
27

5/9 - Bính Thìn
28

6/9 - Đinh Tỵ
29

7/9 - Mậu Ngọ
30

8/9 - Kỷ Mùi
31

9/9 - Canh Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/9 - Tân Dậu
2

11/9 - Nhâm Tuất
3

12/9 - Quý Hợi
4

13/9 - Giáp Tý
5

14/9 - Ất Sửu
6

15/9 - Bính Dần
7

16/9 - Đinh Mão
8

17/9 - Mậu Thìn
9

18/9 - Kỷ Tỵ
10

19/9 - Canh Ngọ
11

20/9 - Tân Mùi
12

21/9 - Nhâm Thân
13

22/9 - Quý Dậu
14

23/9 - Giáp Tuất
15

24/9 - Ất Hợi
16

25/9 - Bính Tý
17

26/9 - Đinh Sửu
18

27/9 - Mậu Dần
19

28/9 - Kỷ Mão
20

29/9 - Canh Thìn
21

1/10 - Tân Tỵ
22

2/10 - Nhâm Ngọ
23

3/10 - Quý Mùi
24

4/10 - Giáp Thân
25

5/10 - Ất Dậu
26

6/10 - Bính Tuất
27

7/10 - Đinh Hợi
28

8/10 - Mậu Tý
29

9/10 - Kỷ Sửu
30

10/10 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4838

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/10 - Tân Mão
2

12/10 - Nhâm Thìn
3

13/10 - Quý Tỵ
4

14/10 - Giáp Ngọ
5

15/10 - Ất Mùi
6

16/10 - Bính Thân
7

17/10 - Đinh Dậu
8

18/10 - Mậu Tuất
9

19/10 - Kỷ Hợi
10

20/10 - Canh Tý
11

21/10 - Tân Sửu
12

22/10 - Nhâm Dần
13

23/10 - Quý Mão
14

24/10 - Giáp Thìn
15

25/10 - Ất Tỵ
16

26/10 - Bính Ngọ
17

27/10 - Đinh Mùi
18

28/10 - Mậu Thân
19

29/10 - Kỷ Dậu
20

30/10 - Canh Tuất
21

1/11 - Tân Hợi
22

2/11 - Nhâm Tý
23

3/11 - Quý Sửu
24

4/11 - Giáp Dần
25

5/11 - Ất Mão
26

6/11 - Bính Thìn
27

7/11 - Đinh Tỵ
28

8/11 - Mậu Ngọ
29

9/11 - Kỷ Mùi
30

10/11 - Canh Thân
31

11/11 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự