Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 5210 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 5210 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5210 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5210

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/12 - Đinh Hợi
2

2/12 - Mậu Tý
3

3/12 - Kỷ Sửu
4

4/12 - Canh Dần
5

5/12 - Tân Mão
6

6/12 - Nhâm Thìn
7

7/12 - Quý Tỵ
8

8/12 - Giáp Ngọ
9

9/12 - Ất Mùi
10

10/12 - Bính Thân
11

11/12 - Đinh Dậu
12

12/12 - Mậu Tuất
13

13/12 - Kỷ Hợi
14

14/12 - Canh Tý
15

15/12 - Tân Sửu
16

16/12 - Nhâm Dần
17

17/12 - Quý Mão
18

18/12 - Giáp Thìn
19

19/12 - Ất Tỵ
20

20/12 - Bính Ngọ
21

21/12 - Đinh Mùi
22

22/12 - Mậu Thân
23

23/12 - Kỷ Dậu
24

24/12 - Canh Tuất
25

25/12 - Tân Hợi
26

26/12 - Nhâm Tý
27

27/12 - Quý Sửu
28

28/12 - Giáp Dần
29

29/12 - Ất Mão
30

1/1 - Bính Thìn
31

2/1 - Đinh Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/1 - Mậu Ngọ
2

4/1 - Kỷ Mùi
3

5/1 - Canh Thân
4

6/1 - Tân Dậu
5

7/1 - Nhâm Tuất
6

8/1 - Quý Hợi
7

9/1 - Giáp Tý
8

10/1 - Ất Sửu
9

11/1 - Bính Dần
10

12/1 - Đinh Mão
11

13/1 - Mậu Thìn
12

14/1 - Kỷ Tỵ
13

15/1 - Canh Ngọ
14

16/1 - Tân Mùi
15

17/1 - Nhâm Thân
16

18/1 - Quý Dậu
17

19/1 - Giáp Tuất
18

20/1 - Ất Hợi
19

21/1 - Bính Tý
20

22/1 - Đinh Sửu
21

23/1 - Mậu Dần
22

24/1 - Kỷ Mão
23

25/1 - Canh Thìn
24

26/1 - Tân Tỵ
25

27/1 - Nhâm Ngọ
26

28/1 - Quý Mùi
27

29/1 - Giáp Thân
28

30/1 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/2 - Bính Tuất
2

2/2 - Đinh Hợi
3

3/2 - Mậu Tý
4

4/2 - Kỷ Sửu
5

5/2 - Canh Dần
6

6/2 - Tân Mão
7

7/2 - Nhâm Thìn
8

8/2 - Quý Tỵ
9

9/2 - Giáp Ngọ
10

10/2 - Ất Mùi
11

11/2 - Bính Thân
12

12/2 - Đinh Dậu
13

13/2 - Mậu Tuất
14

14/2 - Kỷ Hợi
15

15/2 - Canh Tý
16

16/2 - Tân Sửu
17

17/2 - Nhâm Dần
18

18/2 - Quý Mão
19

19/2 - Giáp Thìn
20

20/2 - Ất Tỵ
21

21/2 - Bính Ngọ
22

22/2 - Đinh Mùi
23

23/2 - Mậu Thân
24

24/2 - Kỷ Dậu
25

25/2 - Canh Tuất
26

26/2 - Tân Hợi
27

27/2 - Nhâm Tý
28

28/2 - Quý Sửu
29

29/2 - Giáp Dần
30

1/3 - Ất Mão
31

2/3 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/3 - Đinh Tỵ
2

4/3 - Mậu Ngọ
3

5/3 - Kỷ Mùi
4

6/3 - Canh Thân
5

7/3 - Tân Dậu
6

8/3 - Nhâm Tuất
7

9/3 - Quý Hợi
8

10/3 - Giáp Tý
9

11/3 - Ất Sửu
10

12/3 - Bính Dần
11

13/3 - Đinh Mão
12

14/3 - Mậu Thìn
13

15/3 - Kỷ Tỵ
14

16/3 - Canh Ngọ
15

17/3 - Tân Mùi
16

18/3 - Nhâm Thân
17

19/3 - Quý Dậu
18

20/3 - Giáp Tuất
19

21/3 - Ất Hợi
20

22/3 - Bính Tý
21

23/3 - Đinh Sửu
22

24/3 - Mậu Dần
23

25/3 - Kỷ Mão
24

26/3 - Canh Thìn
25

27/3 - Tân Tỵ
26

28/3 - Nhâm Ngọ
27

29/3 - Quý Mùi
28

30/3 - Giáp Thân
29

1/4 - Ất Dậu
30

2/4 - Bính Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/4 - Đinh Hợi
2

4/4 - Mậu Tý
3

5/4 - Kỷ Sửu
4

6/4 - Canh Dần
5

7/4 - Tân Mão
6

8/4 - Nhâm Thìn
7

9/4 - Quý Tỵ
8

10/4 - Giáp Ngọ
9

11/4 - Ất Mùi
10

12/4 - Bính Thân
11

13/4 - Đinh Dậu
12

14/4 - Mậu Tuất
13

15/4 - Kỷ Hợi
14

16/4 - Canh Tý
15

17/4 - Tân Sửu
16

18/4 - Nhâm Dần
17

19/4 - Quý Mão
18

20/4 - Giáp Thìn
19

21/4 - Ất Tỵ
20

22/4 - Bính Ngọ
21

23/4 - Đinh Mùi
22

24/4 - Mậu Thân
23

25/4 - Kỷ Dậu
24

26/4 - Canh Tuất
25

27/4 - Tân Hợi
26

28/4 - Nhâm Tý
27

29/4 - Quý Sửu
28

1/5 - Giáp Dần
29

2/5 - Ất Mão
30

3/5 - Bính Thìn
31

4/5 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/5 - Mậu Ngọ
2

6/5 - Kỷ Mùi
3

7/5 - Canh Thân
4

8/5 - Tân Dậu
5

9/5 - Nhâm Tuất
6

10/5 - Quý Hợi
7

11/5 - Giáp Tý
8

12/5 - Ất Sửu
9

13/5 - Bính Dần
10

14/5 - Đinh Mão
11

15/5 - Mậu Thìn
12

16/5 - Kỷ Tỵ
13

17/5 - Canh Ngọ
14

18/5 - Tân Mùi
15

19/5 - Nhâm Thân
16

20/5 - Quý Dậu
17

21/5 - Giáp Tuất
18

22/5 - Ất Hợi
19

23/5 - Bính Tý
20

24/5 - Đinh Sửu
21

25/5 - Mậu Dần
22

26/5 - Kỷ Mão
23

27/5 - Canh Thìn
24

28/5 - Tân Tỵ
25

29/5 - Nhâm Ngọ
26

30/5 - Quý Mùi
27

1/6 - Giáp Thân
28

2/6 - Ất Dậu
29

3/6 - Bính Tuất
30

4/6 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/6 - Mậu Tý
2

6/6 - Kỷ Sửu
3

7/6 - Canh Dần
4

8/6 - Tân Mão
5

9/6 - Nhâm Thìn
6

10/6 - Quý Tỵ
7

11/6 - Giáp Ngọ
8

12/6 - Ất Mùi
9

13/6 - Bính Thân
10

14/6 - Đinh Dậu
11

15/6 - Mậu Tuất
12

16/6 - Kỷ Hợi
13

17/6 - Canh Tý
14

18/6 - Tân Sửu
15

19/6 - Nhâm Dần
16

20/6 - Quý Mão
17

21/6 - Giáp Thìn
18

22/6 - Ất Tỵ
19

23/6 - Bính Ngọ
20

24/6 - Đinh Mùi
21

25/6 - Mậu Thân
22

26/6 - Kỷ Dậu
23

27/6 - Canh Tuất
24

28/6 - Tân Hợi
25

29/6 - Nhâm Tý
26

1/7 - Quý Sửu
27

2/7 - Giáp Dần
28

3/7 - Ất Mão
29

4/7 - Bính Thìn
30

5/7 - Đinh Tỵ
31

6/7 - Mậu Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/7 - Kỷ Mùi
2

8/7 - Canh Thân
3

9/7 - Tân Dậu
4

10/7 - Nhâm Tuất
5

11/7 - Quý Hợi
6

12/7 - Giáp Tý
7

13/7 - Ất Sửu
8

14/7 - Bính Dần
9

15/7 - Đinh Mão
10

16/7 - Mậu Thìn
11

17/7 - Kỷ Tỵ
12

18/7 - Canh Ngọ
13

19/7 - Tân Mùi
14

20/7 - Nhâm Thân
15

21/7 - Quý Dậu
16

22/7 - Giáp Tuất
17

23/7 - Ất Hợi
18

24/7 - Bính Tý
19

25/7 - Đinh Sửu
20

26/7 - Mậu Dần
21

27/7 - Kỷ Mão
22

28/7 - Canh Thìn
23

29/7 - Tân Tỵ
24

30/7 - Nhâm Ngọ
25

1/8 - Quý Mùi
26

2/8 - Giáp Thân
27

3/8 - Ất Dậu
28

4/8 - Bính Tuất
29

5/8 - Đinh Hợi
30

6/8 - Mậu Tý
31

7/8 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/8 - Canh Dần
2

9/8 - Tân Mão
3

10/8 - Nhâm Thìn
4

11/8 - Quý Tỵ
5

12/8 - Giáp Ngọ
6

13/8 - Ất Mùi
7

14/8 - Bính Thân
8

15/8 - Đinh Dậu
9

16/8 - Mậu Tuất
10

17/8 - Kỷ Hợi
11

18/8 - Canh Tý
12

19/8 - Tân Sửu
13

20/8 - Nhâm Dần
14

21/8 - Quý Mão
15

22/8 - Giáp Thìn
16

23/8 - Ất Tỵ
17

24/8 - Bính Ngọ
18

25/8 - Đinh Mùi
19

26/8 - Mậu Thân
20

27/8 - Kỷ Dậu
21

28/8 - Canh Tuất
22

29/8 - Tân Hợi
23

1/9 - Nhâm Tý
24

2/9 - Quý Sửu
25

3/9 - Giáp Dần
26

4/9 - Ất Mão
27

5/9 - Bính Thìn
28

6/9 - Đinh Tỵ
29

7/9 - Mậu Ngọ
30

8/9 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/9 - Canh Thân
2

10/9 - Tân Dậu
3

11/9 - Nhâm Tuất
4

12/9 - Quý Hợi
5

13/9 - Giáp Tý
6

14/9 - Ất Sửu
7

15/9 - Bính Dần
8

16/9 - Đinh Mão
9

17/9 - Mậu Thìn
10

18/9 - Kỷ Tỵ
11

19/9 - Canh Ngọ
12

20/9 - Tân Mùi
13

21/9 - Nhâm Thân
14

22/9 - Quý Dậu
15

23/9 - Giáp Tuất
16

24/9 - Ất Hợi
17

25/9 - Bính Tý
18

26/9 - Đinh Sửu
19

27/9 - Mậu Dần
20

28/9 - Kỷ Mão
21

29/9 - Canh Thìn
22

30/9 - Tân Tỵ
23

1/9 - Nhâm Ngọ
24

2/9 - Quý Mùi
25

3/9 - Giáp Thân
26

4/9 - Ất Dậu
27

5/9 - Bính Tuất
28

6/9 - Đinh Hợi
29

7/9 - Mậu Tý
30

8/9 - Kỷ Sửu
31

9/9 - Canh Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/9 - Tân Mão
2

11/9 - Nhâm Thìn
3

12/9 - Quý Tỵ
4

13/9 - Giáp Ngọ
5

14/9 - Ất Mùi
6

15/9 - Bính Thân
7

16/9 - Đinh Dậu
8

17/9 - Mậu Tuất
9

18/9 - Kỷ Hợi
10

19/9 - Canh Tý
11

20/9 - Tân Sửu
12

21/9 - Nhâm Dần
13

22/9 - Quý Mão
14

23/9 - Giáp Thìn
15

24/9 - Ất Tỵ
16

25/9 - Bính Ngọ
17

26/9 - Đinh Mùi
18

27/9 - Mậu Thân
19

28/9 - Kỷ Dậu
20

29/9 - Canh Tuất
21

1/10 - Tân Hợi
22

2/10 - Nhâm Tý
23

3/10 - Quý Sửu
24

4/10 - Giáp Dần
25

5/10 - Ất Mão
26

6/10 - Bính Thìn
27

7/10 - Đinh Tỵ
28

8/10 - Mậu Ngọ
29

9/10 - Kỷ Mùi
30

10/10 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5210

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/10 - Tân Dậu
2

12/10 - Nhâm Tuất
3

13/10 - Quý Hợi
4

14/10 - Giáp Tý
5

15/10 - Ất Sửu
6

16/10 - Bính Dần
7

17/10 - Đinh Mão
8

18/10 - Mậu Thìn
9

19/10 - Kỷ Tỵ
10

20/10 - Canh Ngọ
11

21/10 - Tân Mùi
12

22/10 - Nhâm Thân
13

23/10 - Quý Dậu
14

24/10 - Giáp Tuất
15

25/10 - Ất Hợi
16

26/10 - Bính Tý
17

27/10 - Đinh Sửu
18

28/10 - Mậu Dần
19

29/10 - Kỷ Mão
20

30/10 - Canh Thìn
21

1/11 - Tân Tỵ
22

2/11 - Nhâm Ngọ
23

3/11 - Quý Mùi
24

4/11 - Giáp Thân
25

5/11 - Ất Dậu
26

6/11 - Bính Tuất
27

7/11 - Đinh Hợi
28

8/11 - Mậu Tý
29

9/11 - Kỷ Sửu
30

10/11 - Canh Dần
31

11/11 - Tân Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự