Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 5373 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 5373 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5373 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5373

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/12 - Nhâm Dần
2

4/12 - Quý Mão
3

5/12 - Giáp Thìn
4

6/12 - Ất Tỵ
5

7/12 - Bính Ngọ
6

8/12 - Đinh Mùi
7

9/12 - Mậu Thân
8

10/12 - Kỷ Dậu
9

11/12 - Canh Tuất
10

12/12 - Tân Hợi
11

13/12 - Nhâm Tý
12

14/12 - Quý Sửu
13

15/12 - Giáp Dần
14

16/12 - Ất Mão
15

17/12 - Bính Thìn
16

18/12 - Đinh Tỵ
17

19/12 - Mậu Ngọ
18

20/12 - Kỷ Mùi
19

21/12 - Canh Thân
20

22/12 - Tân Dậu
21

23/12 - Nhâm Tuất
22

24/12 - Quý Hợi
23

25/12 - Giáp Tý
24

26/12 - Ất Sửu
25

27/12 - Bính Dần
26

28/12 - Đinh Mão
27

29/12 - Mậu Thìn
28

30/12 - Kỷ Tỵ
29

1/1 - Canh Ngọ
30

2/1 - Tân Mùi
31

3/1 - Nhâm Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/1 - Quý Dậu
2

5/1 - Giáp Tuất
3

6/1 - Ất Hợi
4

7/1 - Bính Tý
5

8/1 - Đinh Sửu
6

9/1 - Mậu Dần
7

10/1 - Kỷ Mão
8

11/1 - Canh Thìn
9

12/1 - Tân Tỵ
10

13/1 - Nhâm Ngọ
11

14/1 - Quý Mùi
12

15/1 - Giáp Thân
13

16/1 - Ất Dậu
14

17/1 - Bính Tuất
15

18/1 - Đinh Hợi
16

19/1 - Mậu Tý
17

20/1 - Kỷ Sửu
18

21/1 - Canh Dần
19

22/1 - Tân Mão
20

23/1 - Nhâm Thìn
21

24/1 - Quý Tỵ
22

25/1 - Giáp Ngọ
23

26/1 - Ất Mùi
24

27/1 - Bính Thân
25

28/1 - Đinh Dậu
26

29/1 - Mậu Tuất
27

1/2 - Kỷ Hợi
28

2/2 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/2 - Tân Sửu
2

4/2 - Nhâm Dần
3

5/2 - Quý Mão
4

6/2 - Giáp Thìn
5

7/2 - Ất Tỵ
6

8/2 - Bính Ngọ
7

9/2 - Đinh Mùi
8

10/2 - Mậu Thân
9

11/2 - Kỷ Dậu
10

12/2 - Canh Tuất
11

13/2 - Tân Hợi
12

14/2 - Nhâm Tý
13

15/2 - Quý Sửu
14

16/2 - Giáp Dần
15

17/2 - Ất Mão
16

18/2 - Bính Thìn
17

19/2 - Đinh Tỵ
18

20/2 - Mậu Ngọ
19

21/2 - Kỷ Mùi
20

22/2 - Canh Thân
21

23/2 - Tân Dậu
22

24/2 - Nhâm Tuất
23

25/2 - Quý Hợi
24

26/2 - Giáp Tý
25

27/2 - Ất Sửu
26

28/2 - Bính Dần
27

29/2 - Đinh Mão
28

30/2 - Mậu Thìn
29

1/3 - Kỷ Tỵ
30

2/3 - Canh Ngọ
31

3/3 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Nhâm Thân
2

5/3 - Quý Dậu
3

6/3 - Giáp Tuất
4

7/3 - Ất Hợi
5

8/3 - Bính Tý
6

9/3 - Đinh Sửu
7

10/3 - Mậu Dần
8

11/3 - Kỷ Mão
9

12/3 - Canh Thìn
10

13/3 - Tân Tỵ
11

14/3 - Nhâm Ngọ
12

15/3 - Quý Mùi
13

16/3 - Giáp Thân
14

17/3 - Ất Dậu
15

18/3 - Bính Tuất
16

19/3 - Đinh Hợi
17

20/3 - Mậu Tý
18

21/3 - Kỷ Sửu
19

22/3 - Canh Dần
20

23/3 - Tân Mão
21

24/3 - Nhâm Thìn
22

25/3 - Quý Tỵ
23

26/3 - Giáp Ngọ
24

27/3 - Ất Mùi
25

28/3 - Bính Thân
26

29/3 - Đinh Dậu
27

30/3 - Mậu Tuất
28

1/4 - Kỷ Hợi
29

2/4 - Canh Tý
30

3/4 - Tân Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/4 - Nhâm Dần
2

5/4 - Quý Mão
3

6/4 - Giáp Thìn
4

7/4 - Ất Tỵ
5

8/4 - Bính Ngọ
6

9/4 - Đinh Mùi
7

10/4 - Mậu Thân
8

11/4 - Kỷ Dậu
9

12/4 - Canh Tuất
10

13/4 - Tân Hợi
11

14/4 - Nhâm Tý
12

15/4 - Quý Sửu
13

16/4 - Giáp Dần
14

17/4 - Ất Mão
15

18/4 - Bính Thìn
16

19/4 - Đinh Tỵ
17

20/4 - Mậu Ngọ
18

21/4 - Kỷ Mùi
19

22/4 - Canh Thân
20

23/4 - Tân Dậu
21

24/4 - Nhâm Tuất
22

25/4 - Quý Hợi
23

26/4 - Giáp Tý
24

27/4 - Ất Sửu
25

28/4 - Bính Dần
26

29/4 - Đinh Mão
27

30/4 - Mậu Thìn
28

1/5 - Kỷ Tỵ
29

2/5 - Canh Ngọ
30

3/5 - Tân Mùi
31

4/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/5 - Quý Dậu
2

6/5 - Giáp Tuất
3

7/5 - Ất Hợi
4

8/5 - Bính Tý
5

9/5 - Đinh Sửu
6

10/5 - Mậu Dần
7

11/5 - Kỷ Mão
8

12/5 - Canh Thìn
9

13/5 - Tân Tỵ
10

14/5 - Nhâm Ngọ
11

15/5 - Quý Mùi
12

16/5 - Giáp Thân
13

17/5 - Ất Dậu
14

18/5 - Bính Tuất
15

19/5 - Đinh Hợi
16

20/5 - Mậu Tý
17

21/5 - Kỷ Sửu
18

22/5 - Canh Dần
19

23/5 - Tân Mão
20

24/5 - Nhâm Thìn
21

25/5 - Quý Tỵ
22

26/5 - Giáp Ngọ
23

27/5 - Ất Mùi
24

28/5 - Bính Thân
25

29/5 - Đinh Dậu
26

1/6 - Mậu Tuất
27

2/6 - Kỷ Hợi
28

3/6 - Canh Tý
29

4/6 - Tân Sửu
30

5/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Quý Mão
2

7/6 - Giáp Thìn
3

8/6 - Ất Tỵ
4

9/6 - Bính Ngọ
5

10/6 - Đinh Mùi
6

11/6 - Mậu Thân
7

12/6 - Kỷ Dậu
8

13/6 - Canh Tuất
9

14/6 - Tân Hợi
10

15/6 - Nhâm Tý
11

16/6 - Quý Sửu
12

17/6 - Giáp Dần
13

18/6 - Ất Mão
14

19/6 - Bính Thìn
15

20/6 - Đinh Tỵ
16

21/6 - Mậu Ngọ
17

22/6 - Kỷ Mùi
18

23/6 - Canh Thân
19

24/6 - Tân Dậu
20

25/6 - Nhâm Tuất
21

26/6 - Quý Hợi
22

27/6 - Giáp Tý
23

28/6 - Ất Sửu
24

29/6 - Bính Dần
25

1/7 - Đinh Mão
26

2/7 - Mậu Thìn
27

3/7 - Kỷ Tỵ
28

4/7 - Canh Ngọ
29

5/7 - Tân Mùi
30

6/7 - Nhâm Thân
31

7/7 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/7 - Giáp Tuất
2

9/7 - Ất Hợi
3

10/7 - Bính Tý
4

11/7 - Đinh Sửu
5

12/7 - Mậu Dần
6

13/7 - Kỷ Mão
7

14/7 - Canh Thìn
8

15/7 - Tân Tỵ
9

16/7 - Nhâm Ngọ
10

17/7 - Quý Mùi
11

18/7 - Giáp Thân
12

19/7 - Ất Dậu
13

20/7 - Bính Tuất
14

21/7 - Đinh Hợi
15

22/7 - Mậu Tý
16

23/7 - Kỷ Sửu
17

24/7 - Canh Dần
18

25/7 - Tân Mão
19

26/7 - Nhâm Thìn
20

27/7 - Quý Tỵ
21

28/7 - Giáp Ngọ
22

29/7 - Ất Mùi
23

30/7 - Bính Thân
24

1/8 - Đinh Dậu
25

2/8 - Mậu Tuất
26

3/8 - Kỷ Hợi
27

4/8 - Canh Tý
28

5/8 - Tân Sửu
29

6/8 - Nhâm Dần
30

7/8 - Quý Mão
31

8/8 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/8 - Ất Tỵ
2

10/8 - Bính Ngọ
3

11/8 - Đinh Mùi
4

12/8 - Mậu Thân
5

13/8 - Kỷ Dậu
6

14/8 - Canh Tuất
7

15/8 - Tân Hợi
8

16/8 - Nhâm Tý
9

17/8 - Quý Sửu
10

18/8 - Giáp Dần
11

19/8 - Ất Mão
12

20/8 - Bính Thìn
13

21/8 - Đinh Tỵ
14

22/8 - Mậu Ngọ
15

23/8 - Kỷ Mùi
16

24/8 - Canh Thân
17

25/8 - Tân Dậu
18

26/8 - Nhâm Tuất
19

27/8 - Quý Hợi
20

28/8 - Giáp Tý
21

29/8 - Ất Sửu
22

1/8 - Bính Dần
23

2/8 - Đinh Mão
24

3/8 - Mậu Thìn
25

4/8 - Kỷ Tỵ
26

5/8 - Canh Ngọ
27

6/8 - Tân Mùi
28

7/8 - Nhâm Thân
29

8/8 - Quý Dậu
30

9/8 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/8 - Ất Hợi
2

11/8 - Bính Tý
3

12/8 - Đinh Sửu
4

13/8 - Mậu Dần
5

14/8 - Kỷ Mão
6

15/8 - Canh Thìn
7

16/8 - Tân Tỵ
8

17/8 - Nhâm Ngọ
9

18/8 - Quý Mùi
10

19/8 - Giáp Thân
11

20/8 - Ất Dậu
12

21/8 - Bính Tuất
13

22/8 - Đinh Hợi
14

23/8 - Mậu Tý
15

24/8 - Kỷ Sửu
16

25/8 - Canh Dần
17

26/8 - Tân Mão
18

27/8 - Nhâm Thìn
19

28/8 - Quý Tỵ
20

29/8 - Giáp Ngọ
21

1/9 - Ất Mùi
22

2/9 - Bính Thân
23

3/9 - Đinh Dậu
24

4/9 - Mậu Tuất
25

5/9 - Kỷ Hợi
26

6/9 - Canh Tý
27

7/9 - Tân Sửu
28

8/9 - Nhâm Dần
29

9/9 - Quý Mão
30

10/9 - Giáp Thìn
31

11/9 - Ất Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

12/9 - Bính Ngọ
2

13/9 - Đinh Mùi
3

14/9 - Mậu Thân
4

15/9 - Kỷ Dậu
5

16/9 - Canh Tuất
6

17/9 - Tân Hợi
7

18/9 - Nhâm Tý
8

19/9 - Quý Sửu
9

20/9 - Giáp Dần
10

21/9 - Ất Mão
11

22/9 - Bính Thìn
12

23/9 - Đinh Tỵ
13

24/9 - Mậu Ngọ
14

25/9 - Kỷ Mùi
15

26/9 - Canh Thân
16

27/9 - Tân Dậu
17

28/9 - Nhâm Tuất
18

29/9 - Quý Hợi
19

30/9 - Giáp Tý
20

1/10 - Ất Sửu
21

2/10 - Bính Dần
22

3/10 - Đinh Mão
23

4/10 - Mậu Thìn
24

5/10 - Kỷ Tỵ
25

6/10 - Canh Ngọ
26

7/10 - Tân Mùi
27

8/10 - Nhâm Thân
28

9/10 - Quý Dậu
29

10/10 - Giáp Tuất
30

11/10 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5373

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/10 - Bính Tý
2

13/10 - Đinh Sửu
3

14/10 - Mậu Dần
4

15/10 - Kỷ Mão
5

16/10 - Canh Thìn
6

17/10 - Tân Tỵ
7

18/10 - Nhâm Ngọ
8

19/10 - Quý Mùi
9

20/10 - Giáp Thân
10

21/10 - Ất Dậu
11

22/10 - Bính Tuất
12

23/10 - Đinh Hợi
13

24/10 - Mậu Tý
14

25/10 - Kỷ Sửu
15

26/10 - Canh Dần
16

27/10 - Tân Mão
17

28/10 - Nhâm Thìn
18

29/10 - Quý Tỵ
19

1/11 - Giáp Ngọ
20

2/11 - Ất Mùi
21

3/11 - Bính Thân
22

4/11 - Đinh Dậu
23

5/11 - Mậu Tuất
24

6/11 - Kỷ Hợi
25

7/11 - Canh Tý
26

8/11 - Tân Sửu
27

9/11 - Nhâm Dần
28

10/11 - Quý Mão
29

11/11 - Giáp Thìn
30

12/11 - Ất Tỵ
31

13/11 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự