Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 6448 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 6448 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6448 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6448

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/11 - Đinh Dậu
2

29/11 - Mậu Tuất
3

1/12 - Kỷ Hợi
4

2/12 - Canh Tý
5

3/12 - Tân Sửu
6

4/12 - Nhâm Dần
7

5/12 - Quý Mão
8

6/12 - Giáp Thìn
9

7/12 - Ất Tỵ
10

8/12 - Bính Ngọ
11

9/12 - Đinh Mùi
12

10/12 - Mậu Thân
13

11/12 - Kỷ Dậu
14

12/12 - Canh Tuất
15

13/12 - Tân Hợi
16

14/12 - Nhâm Tý
17

15/12 - Quý Sửu
18

16/12 - Giáp Dần
19

17/12 - Ất Mão
20

18/12 - Bính Thìn
21

19/12 - Đinh Tỵ
22

20/12 - Mậu Ngọ
23

21/12 - Kỷ Mùi
24

22/12 - Canh Thân
25

23/12 - Tân Dậu
26

24/12 - Nhâm Tuất
27

25/12 - Quý Hợi
28

26/12 - Giáp Tý
29

27/12 - Ất Sửu
30

28/12 - Bính Dần
31

29/12 - Đinh Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/1 - Mậu Thìn
2

2/1 - Kỷ Tỵ
3

3/1 - Canh Ngọ
4

4/1 - Tân Mùi
5

5/1 - Nhâm Thân
6

6/1 - Quý Dậu
7

7/1 - Giáp Tuất
8

8/1 - Ất Hợi
9

9/1 - Bính Tý
10

10/1 - Đinh Sửu
11

11/1 - Mậu Dần
12

12/1 - Kỷ Mão
13

13/1 - Canh Thìn
14

14/1 - Tân Tỵ
15

15/1 - Nhâm Ngọ
16

16/1 - Quý Mùi
17

17/1 - Giáp Thân
18

18/1 - Ất Dậu
19

19/1 - Bính Tuất
20

20/1 - Đinh Hợi
21

21/1 - Mậu Tý
22

22/1 - Kỷ Sửu
23

23/1 - Canh Dần
24

24/1 - Tân Mão
25

25/1 - Nhâm Thìn
26

26/1 - Quý Tỵ
27

27/1 - Giáp Ngọ
28

28/1 - Ất Mùi
29

29/1 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/1 - Đinh Dậu
2

1/2 - Mậu Tuất
3

2/2 - Kỷ Hợi
4

3/2 - Canh Tý
5

4/2 - Tân Sửu
6

5/2 - Nhâm Dần
7

6/2 - Quý Mão
8

7/2 - Giáp Thìn
9

8/2 - Ất Tỵ
10

9/2 - Bính Ngọ
11

10/2 - Đinh Mùi
12

11/2 - Mậu Thân
13

12/2 - Kỷ Dậu
14

13/2 - Canh Tuất
15

14/2 - Tân Hợi
16

15/2 - Nhâm Tý
17

16/2 - Quý Sửu
18

17/2 - Giáp Dần
19

18/2 - Ất Mão
20

19/2 - Bính Thìn
21

20/2 - Đinh Tỵ
22

21/2 - Mậu Ngọ
23

22/2 - Kỷ Mùi
24

23/2 - Canh Thân
25

24/2 - Tân Dậu
26

25/2 - Nhâm Tuất
27

26/2 - Quý Hợi
28

27/2 - Giáp Tý
29

28/2 - Ất Sửu
30

29/2 - Bính Dần
31

1/3 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/3 - Mậu Thìn
2

3/3 - Kỷ Tỵ
3

4/3 - Canh Ngọ
4

5/3 - Tân Mùi
5

6/3 - Nhâm Thân
6

7/3 - Quý Dậu
7

8/3 - Giáp Tuất
8

9/3 - Ất Hợi
9

10/3 - Bính Tý
10

11/3 - Đinh Sửu
11

12/3 - Mậu Dần
12

13/3 - Kỷ Mão
13

14/3 - Canh Thìn
14

15/3 - Tân Tỵ
15

16/3 - Nhâm Ngọ
16

17/3 - Quý Mùi
17

18/3 - Giáp Thân
18

19/3 - Ất Dậu
19

20/3 - Bính Tuất
20

21/3 - Đinh Hợi
21

22/3 - Mậu Tý
22

23/3 - Kỷ Sửu
23

24/3 - Canh Dần
24

25/3 - Tân Mão
25

26/3 - Nhâm Thìn
26

27/3 - Quý Tỵ
27

28/3 - Giáp Ngọ
28

29/3 - Ất Mùi
29

30/3 - Bính Thân
30

1/4 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/4 - Mậu Tuất
2

3/4 - Kỷ Hợi
3

4/4 - Canh Tý
4

5/4 - Tân Sửu
5

6/4 - Nhâm Dần
6

7/4 - Quý Mão
7

8/4 - Giáp Thìn
8

9/4 - Ất Tỵ
9

10/4 - Bính Ngọ
10

11/4 - Đinh Mùi
11

12/4 - Mậu Thân
12

13/4 - Kỷ Dậu
13

14/4 - Canh Tuất
14

15/4 - Tân Hợi
15

16/4 - Nhâm Tý
16

17/4 - Quý Sửu
17

18/4 - Giáp Dần
18

19/4 - Ất Mão
19

20/4 - Bính Thìn
20

21/4 - Đinh Tỵ
21

22/4 - Mậu Ngọ
22

23/4 - Kỷ Mùi
23

24/4 - Canh Thân
24

25/4 - Tân Dậu
25

26/4 - Nhâm Tuất
26

27/4 - Quý Hợi
27

28/4 - Giáp Tý
28

29/4 - Ất Sửu
29

1/5 - Bính Dần
30

2/5 - Đinh Mão
31

3/5 - Mậu Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/5 - Kỷ Tỵ
2

5/5 - Canh Ngọ
3

6/5 - Tân Mùi
4

7/5 - Nhâm Thân
5

8/5 - Quý Dậu
6

9/5 - Giáp Tuất
7

10/5 - Ất Hợi
8

11/5 - Bính Tý
9

12/5 - Đinh Sửu
10

13/5 - Mậu Dần
11

14/5 - Kỷ Mão
12

15/5 - Canh Thìn
13

16/5 - Tân Tỵ
14

17/5 - Nhâm Ngọ
15

18/5 - Quý Mùi
16

19/5 - Giáp Thân
17

20/5 - Ất Dậu
18

21/5 - Bính Tuất
19

22/5 - Đinh Hợi
20

23/5 - Mậu Tý
21

24/5 - Kỷ Sửu
22

25/5 - Canh Dần
23

26/5 - Tân Mão
24

27/5 - Nhâm Thìn
25

28/5 - Quý Tỵ
26

29/5 - Giáp Ngọ
27

30/5 - Ất Mùi
28

1/6 - Bính Thân
29

2/6 - Đinh Dậu
30

3/6 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/6 - Kỷ Hợi
2

5/6 - Canh Tý
3

6/6 - Tân Sửu
4

7/6 - Nhâm Dần
5

8/6 - Quý Mão
6

9/6 - Giáp Thìn
7

10/6 - Ất Tỵ
8

11/6 - Bính Ngọ
9

12/6 - Đinh Mùi
10

13/6 - Mậu Thân
11

14/6 - Kỷ Dậu
12

15/6 - Canh Tuất
13

16/6 - Tân Hợi
14

17/6 - Nhâm Tý
15

18/6 - Quý Sửu
16

19/6 - Giáp Dần
17

20/6 - Ất Mão
18

21/6 - Bính Thìn
19

22/6 - Đinh Tỵ
20

23/6 - Mậu Ngọ
21

24/6 - Kỷ Mùi
22

25/6 - Canh Thân
23

26/6 - Tân Dậu
24

27/6 - Nhâm Tuất
25

28/6 - Quý Hợi
26

29/6 - Giáp Tý
27

1/7 - Ất Sửu
28

2/7 - Bính Dần
29

3/7 - Đinh Mão
30

4/7 - Mậu Thìn
31

5/7 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/7 - Canh Ngọ
2

7/7 - Tân Mùi
3

8/7 - Nhâm Thân
4

9/7 - Quý Dậu
5

10/7 - Giáp Tuất
6

11/7 - Ất Hợi
7

12/7 - Bính Tý
8

13/7 - Đinh Sửu
9

14/7 - Mậu Dần
10

15/7 - Kỷ Mão
11

16/7 - Canh Thìn
12

17/7 - Tân Tỵ
13

18/7 - Nhâm Ngọ
14

19/7 - Quý Mùi
15

20/7 - Giáp Thân
16

21/7 - Ất Dậu
17

22/7 - Bính Tuất
18

23/7 - Đinh Hợi
19

24/7 - Mậu Tý
20

25/7 - Kỷ Sửu
21

26/7 - Canh Dần
22

27/7 - Tân Mão
23

28/7 - Nhâm Thìn
24

29/7 - Quý Tỵ
25

30/7 - Giáp Ngọ
26

1/8 - Ất Mùi
27

2/8 - Bính Thân
28

3/8 - Đinh Dậu
29

4/8 - Mậu Tuất
30

5/8 - Kỷ Hợi
31

6/8 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

7/8 - Tân Sửu
2

8/8 - Nhâm Dần
3

9/8 - Quý Mão
4

10/8 - Giáp Thìn
5

11/8 - Ất Tỵ
6

12/8 - Bính Ngọ
7

13/8 - Đinh Mùi
8

14/8 - Mậu Thân
9

15/8 - Kỷ Dậu
10

16/8 - Canh Tuất
11

17/8 - Tân Hợi
12

18/8 - Nhâm Tý
13

19/8 - Quý Sửu
14

20/8 - Giáp Dần
15

21/8 - Ất Mão
16

22/8 - Bính Thìn
17

23/8 - Đinh Tỵ
18

24/8 - Mậu Ngọ
19

25/8 - Kỷ Mùi
20

26/8 - Canh Thân
21

27/8 - Tân Dậu
22

28/8 - Nhâm Tuất
23

29/8 - Quý Hợi
24

30/8 - Giáp Tý
25

1/9 - Ất Sửu
26

2/9 - Bính Dần
27

3/9 - Đinh Mão
28

4/9 - Mậu Thìn
29

5/9 - Kỷ Tỵ
30

6/9 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/9 - Tân Mùi
2

8/9 - Nhâm Thân
3

9/9 - Quý Dậu
4

10/9 - Giáp Tuất
5

11/9 - Ất Hợi
6

12/9 - Bính Tý
7

13/9 - Đinh Sửu
8

14/9 - Mậu Dần
9

15/9 - Kỷ Mão
10

16/9 - Canh Thìn
11

17/9 - Tân Tỵ
12

18/9 - Nhâm Ngọ
13

19/9 - Quý Mùi
14

20/9 - Giáp Thân
15

21/9 - Ất Dậu
16

22/9 - Bính Tuất
17

23/9 - Đinh Hợi
18

24/9 - Mậu Tý
19

25/9 - Kỷ Sửu
20

26/9 - Canh Dần
21

27/9 - Tân Mão
22

28/9 - Nhâm Thìn
23

29/9 - Quý Tỵ
24

1/10 - Giáp Ngọ
25

2/10 - Ất Mùi
26

3/10 - Bính Thân
27

4/10 - Đinh Dậu
28

5/10 - Mậu Tuất
29

6/10 - Kỷ Hợi
30

7/10 - Canh Tý
31

8/10 - Tân Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/10 - Nhâm Dần
2

10/10 - Quý Mão
3

11/10 - Giáp Thìn
4

12/10 - Ất Tỵ
5

13/10 - Bính Ngọ
6

14/10 - Đinh Mùi
7

15/10 - Mậu Thân
8

16/10 - Kỷ Dậu
9

17/10 - Canh Tuất
10

18/10 - Tân Hợi
11

19/10 - Nhâm Tý
12

20/10 - Quý Sửu
13

21/10 - Giáp Dần
14

22/10 - Ất Mão
15

23/10 - Bính Thìn
16

24/10 - Đinh Tỵ
17

25/10 - Mậu Ngọ
18

26/10 - Kỷ Mùi
19

27/10 - Canh Thân
20

28/10 - Tân Dậu
21

29/10 - Nhâm Tuất
22

30/10 - Quý Hợi
23

1/11 - Giáp Tý
24

2/11 - Ất Sửu
25

3/11 - Bính Dần
26

4/11 - Đinh Mão
27

5/11 - Mậu Thìn
28

6/11 - Kỷ Tỵ
29

7/11 - Canh Ngọ
30

8/11 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6448

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/11 - Nhâm Thân
2

10/11 - Quý Dậu
3

11/11 - Giáp Tuất
4

12/11 - Ất Hợi
5

13/11 - Bính Tý
6

14/11 - Đinh Sửu
7

15/11 - Mậu Dần
8

16/11 - Kỷ Mão
9

17/11 - Canh Thìn
10

18/11 - Tân Tỵ
11

19/11 - Nhâm Ngọ
12

20/11 - Quý Mùi
13

21/11 - Giáp Thân
14

22/11 - Ất Dậu
15

23/11 - Bính Tuất
16

24/11 - Đinh Hợi
17

25/11 - Mậu Tý
18

26/11 - Kỷ Sửu
19

27/11 - Canh Dần
20

28/11 - Tân Mão
21

29/11 - Nhâm Thìn
22

1/12 - Quý Tỵ
23

2/12 - Giáp Ngọ
24

3/12 - Ất Mùi
25

4/12 - Bính Thân
26

5/12 - Đinh Dậu
27

6/12 - Mậu Tuất
28

7/12 - Kỷ Hợi
29

8/12 - Canh Tý
30

9/12 - Tân Sửu
31

10/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự