Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 6506 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 6506 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6506 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6506

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/12 - Tân Sửu
2

11/12 - Nhâm Dần
3

12/12 - Quý Mão
4

13/12 - Giáp Thìn
5

14/12 - Ất Tỵ
6

15/12 - Bính Ngọ
7

16/12 - Đinh Mùi
8

17/12 - Mậu Thân
9

18/12 - Kỷ Dậu
10

19/12 - Canh Tuất
11

20/12 - Tân Hợi
12

21/12 - Nhâm Tý
13

22/12 - Quý Sửu
14

23/12 - Giáp Dần
15

24/12 - Ất Mão
16

25/12 - Bính Thìn
17

26/12 - Đinh Tỵ
18

27/12 - Mậu Ngọ
19

28/12 - Kỷ Mùi
20

29/12 - Canh Thân
21

1/1 - Tân Dậu
22

2/1 - Nhâm Tuất
23

3/1 - Quý Hợi
24

4/1 - Giáp Tý
25

5/1 - Ất Sửu
26

6/1 - Bính Dần
27

7/1 - Đinh Mão
28

8/1 - Mậu Thìn
29

9/1 - Kỷ Tỵ
30

10/1 - Canh Ngọ
31

11/1 - Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

12/1 - Nhâm Thân
2

13/1 - Quý Dậu
3

14/1 - Giáp Tuất
4

15/1 - Ất Hợi
5

16/1 - Bính Tý
6

17/1 - Đinh Sửu
7

18/1 - Mậu Dần
8

19/1 - Kỷ Mão
9

20/1 - Canh Thìn
10

21/1 - Tân Tỵ
11

22/1 - Nhâm Ngọ
12

23/1 - Quý Mùi
13

24/1 - Giáp Thân
14

25/1 - Ất Dậu
15

26/1 - Bính Tuất
16

27/1 - Đinh Hợi
17

28/1 - Mậu Tý
18

29/1 - Kỷ Sửu
19

30/1 - Canh Dần
20

1/2 - Tân Mão
21

2/2 - Nhâm Thìn
22

3/2 - Quý Tỵ
23

4/2 - Giáp Ngọ
24

5/2 - Ất Mùi
25

6/2 - Bính Thân
26

7/2 - Đinh Dậu
27

8/2 - Mậu Tuất
28

9/2 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/2 - Canh Tý
2

11/2 - Tân Sửu
3

12/2 - Nhâm Dần
4

13/2 - Quý Mão
5

14/2 - Giáp Thìn
6

15/2 - Ất Tỵ
7

16/2 - Bính Ngọ
8

17/2 - Đinh Mùi
9

18/2 - Mậu Thân
10

19/2 - Kỷ Dậu
11

20/2 - Canh Tuất
12

21/2 - Tân Hợi
13

22/2 - Nhâm Tý
14

23/2 - Quý Sửu
15

24/2 - Giáp Dần
16

25/2 - Ất Mão
17

26/2 - Bính Thìn
18

27/2 - Đinh Tỵ
19

28/2 - Mậu Ngọ
20

29/2 - Kỷ Mùi
21

30/2 - Canh Thân
22

1/3 - Tân Dậu
23

2/3 - Nhâm Tuất
24

3/3 - Quý Hợi
25

4/3 - Giáp Tý
26

5/3 - Ất Sửu
27

6/3 - Bính Dần
28

7/3 - Đinh Mão
29

8/3 - Mậu Thìn
30

9/3 - Kỷ Tỵ
31

10/3 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/3 - Tân Mùi
2

12/3 - Nhâm Thân
3

13/3 - Quý Dậu
4

14/3 - Giáp Tuất
5

15/3 - Ất Hợi
6

16/3 - Bính Tý
7

17/3 - Đinh Sửu
8

18/3 - Mậu Dần
9

19/3 - Kỷ Mão
10

20/3 - Canh Thìn
11

21/3 - Tân Tỵ
12

22/3 - Nhâm Ngọ
13

23/3 - Quý Mùi
14

24/3 - Giáp Thân
15

25/3 - Ất Dậu
16

26/3 - Bính Tuất
17

27/3 - Đinh Hợi
18

28/3 - Mậu Tý
19

29/3 - Kỷ Sửu
20

30/3 - Canh Dần
21

1/4 - Tân Mão
22

2/4 - Nhâm Thìn
23

3/4 - Quý Tỵ
24

4/4 - Giáp Ngọ
25

5/4 - Ất Mùi
26

6/4 - Bính Thân
27

7/4 - Đinh Dậu
28

8/4 - Mậu Tuất
29

9/4 - Kỷ Hợi
30

10/4 - Canh Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/4 - Tân Sửu
2

12/4 - Nhâm Dần
3

13/4 - Quý Mão
4

14/4 - Giáp Thìn
5

15/4 - Ất Tỵ
6

16/4 - Bính Ngọ
7

17/4 - Đinh Mùi
8

18/4 - Mậu Thân
9

19/4 - Kỷ Dậu
10

20/4 - Canh Tuất
11

21/4 - Tân Hợi
12

22/4 - Nhâm Tý
13

23/4 - Quý Sửu
14

24/4 - Giáp Dần
15

25/4 - Ất Mão
16

26/4 - Bính Thìn
17

27/4 - Đinh Tỵ
18

28/4 - Mậu Ngọ
19

29/4 - Kỷ Mùi
20

1/5 - Canh Thân
21

2/5 - Tân Dậu
22

3/5 - Nhâm Tuất
23

4/5 - Quý Hợi
24

5/5 - Giáp Tý
25

6/5 - Ất Sửu
26

7/5 - Bính Dần
27

8/5 - Đinh Mão
28

9/5 - Mậu Thìn
29

10/5 - Kỷ Tỵ
30

11/5 - Canh Ngọ
31

12/5 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/5 - Nhâm Thân
2

14/5 - Quý Dậu
3

15/5 - Giáp Tuất
4

16/5 - Ất Hợi
5

17/5 - Bính Tý
6

18/5 - Đinh Sửu
7

19/5 - Mậu Dần
8

20/5 - Kỷ Mão
9

21/5 - Canh Thìn
10

22/5 - Tân Tỵ
11

23/5 - Nhâm Ngọ
12

24/5 - Quý Mùi
13

25/5 - Giáp Thân
14

26/5 - Ất Dậu
15

27/5 - Bính Tuất
16

28/5 - Đinh Hợi
17

29/5 - Mậu Tý
18

30/5 - Kỷ Sửu
19

1/5 - Canh Dần
20

2/5 - Tân Mão
21

3/5 - Nhâm Thìn
22

4/5 - Quý Tỵ
23

5/5 - Giáp Ngọ
24

6/5 - Ất Mùi
25

7/5 - Bính Thân
26

8/5 - Đinh Dậu
27

9/5 - Mậu Tuất
28

10/5 - Kỷ Hợi
29

11/5 - Canh Tý
30

12/5 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

13/5 - Nhâm Dần
2

14/5 - Quý Mão
3

15/5 - Giáp Thìn
4

16/5 - Ất Tỵ
5

17/5 - Bính Ngọ
6

18/5 - Đinh Mùi
7

19/5 - Mậu Thân
8

20/5 - Kỷ Dậu
9

21/5 - Canh Tuất
10

22/5 - Tân Hợi
11

23/5 - Nhâm Tý
12

24/5 - Quý Sửu
13

25/5 - Giáp Dần
14

26/5 - Ất Mão
15

27/5 - Bính Thìn
16

28/5 - Đinh Tỵ
17

29/5 - Mậu Ngọ
18

30/5 - Kỷ Mùi
19

1/6 - Canh Thân
20

2/6 - Tân Dậu
21

3/6 - Nhâm Tuất
22

4/6 - Quý Hợi
23

5/6 - Giáp Tý
24

6/6 - Ất Sửu
25

7/6 - Bính Dần
26

8/6 - Đinh Mão
27

9/6 - Mậu Thìn
28

10/6 - Kỷ Tỵ
29

11/6 - Canh Ngọ
30

12/6 - Tân Mùi
31

13/6 - Nhâm Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/6 - Quý Dậu
2

15/6 - Giáp Tuất
3

16/6 - Ất Hợi
4

17/6 - Bính Tý
5

18/6 - Đinh Sửu
6

19/6 - Mậu Dần
7

20/6 - Kỷ Mão
8

21/6 - Canh Thìn
9

22/6 - Tân Tỵ
10

23/6 - Nhâm Ngọ
11

24/6 - Quý Mùi
12

25/6 - Giáp Thân
13

26/6 - Ất Dậu
14

27/6 - Bính Tuất
15

28/6 - Đinh Hợi
16

29/6 - Mậu Tý
17

1/7 - Kỷ Sửu
18

2/7 - Canh Dần
19

3/7 - Tân Mão
20

4/7 - Nhâm Thìn
21

5/7 - Quý Tỵ
22

6/7 - Giáp Ngọ
23

7/7 - Ất Mùi
24

8/7 - Bính Thân
25

9/7 - Đinh Dậu
26

10/7 - Mậu Tuất
27

11/7 - Kỷ Hợi
28

12/7 - Canh Tý
29

13/7 - Tân Sửu
30

14/7 - Nhâm Dần
31

15/7 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

16/7 - Giáp Thìn
2

17/7 - Ất Tỵ
3

18/7 - Bính Ngọ
4

19/7 - Đinh Mùi
5

20/7 - Mậu Thân
6

21/7 - Kỷ Dậu
7

22/7 - Canh Tuất
8

23/7 - Tân Hợi
9

24/7 - Nhâm Tý
10

25/7 - Quý Sửu
11

26/7 - Giáp Dần
12

27/7 - Ất Mão
13

28/7 - Bính Thìn
14

29/7 - Đinh Tỵ
15

1/8 - Mậu Ngọ
16

2/8 - Kỷ Mùi
17

3/8 - Canh Thân
18

4/8 - Tân Dậu
19

5/8 - Nhâm Tuất
20

6/8 - Quý Hợi
21

7/8 - Giáp Tý
22

8/8 - Ất Sửu
23

9/8 - Bính Dần
24

10/8 - Đinh Mão
25

11/8 - Mậu Thìn
26

12/8 - Kỷ Tỵ
27

13/8 - Canh Ngọ
28

14/8 - Tân Mùi
29

15/8 - Nhâm Thân
30

16/8 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/8 - Giáp Tuất
2

18/8 - Ất Hợi
3

19/8 - Bính Tý
4

20/8 - Đinh Sửu
5

21/8 - Mậu Dần
6

22/8 - Kỷ Mão
7

23/8 - Canh Thìn
8

24/8 - Tân Tỵ
9

25/8 - Nhâm Ngọ
10

26/8 - Quý Mùi
11

27/8 - Giáp Thân
12

28/8 - Ất Dậu
13

29/8 - Bính Tuất
14

1/9 - Đinh Hợi
15

2/9 - Mậu Tý
16

3/9 - Kỷ Sửu
17

4/9 - Canh Dần
18

5/9 - Tân Mão
19

6/9 - Nhâm Thìn
20

7/9 - Quý Tỵ
21

8/9 - Giáp Ngọ
22

9/9 - Ất Mùi
23

10/9 - Bính Thân
24

11/9 - Đinh Dậu
25

12/9 - Mậu Tuất
26

13/9 - Kỷ Hợi
27

14/9 - Canh Tý
28

15/9 - Tân Sửu
29

16/9 - Nhâm Dần
30

17/9 - Quý Mão
31

18/9 - Giáp Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/9 - Ất Tỵ
2

20/9 - Bính Ngọ
3

21/9 - Đinh Mùi
4

22/9 - Mậu Thân
5

23/9 - Kỷ Dậu
6

24/9 - Canh Tuất
7

25/9 - Tân Hợi
8

26/9 - Nhâm Tý
9

27/9 - Quý Sửu
10

28/9 - Giáp Dần
11

29/9 - Ất Mão
12

30/9 - Bính Thìn
13

1/10 - Đinh Tỵ
14

2/10 - Mậu Ngọ
15

3/10 - Kỷ Mùi
16

4/10 - Canh Thân
17

5/10 - Tân Dậu
18

6/10 - Nhâm Tuất
19

7/10 - Quý Hợi
20

8/10 - Giáp Tý
21

9/10 - Ất Sửu
22

10/10 - Bính Dần
23

11/10 - Đinh Mão
24

12/10 - Mậu Thìn
25

13/10 - Kỷ Tỵ
26

14/10 - Canh Ngọ
27

15/10 - Tân Mùi
28

16/10 - Nhâm Thân
29

17/10 - Quý Dậu
30

18/10 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6506

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

19/10 - Ất Hợi
2

20/10 - Bính Tý
3

21/10 - Đinh Sửu
4

22/10 - Mậu Dần
5

23/10 - Kỷ Mão
6

24/10 - Canh Thìn
7

25/10 - Tân Tỵ
8

26/10 - Nhâm Ngọ
9

27/10 - Quý Mùi
10

28/10 - Giáp Thân
11

29/10 - Ất Dậu
12

1/11 - Bính Tuất
13

2/11 - Đinh Hợi
14

3/11 - Mậu Tý
15

4/11 - Kỷ Sửu
16

5/11 - Canh Dần
17

6/11 - Tân Mão
18

7/11 - Nhâm Thìn
19

8/11 - Quý Tỵ
20

9/11 - Giáp Ngọ
21

10/11 - Ất Mùi
22

11/11 - Bính Thân
23

12/11 - Đinh Dậu
24

13/11 - Mậu Tuất
25

14/11 - Kỷ Hợi
26

15/11 - Canh Tý
27

16/11 - Tân Sửu
28

17/11 - Nhâm Dần
29

18/11 - Quý Mão
30

19/11 - Giáp Thìn
31

20/11 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự