Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 8579 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 8579 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8579 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8579

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/11 - Kỷ Dậu
2

25/11 - Canh Tuất
3

26/11 - Tân Hợi
4

27/11 - Nhâm Tý
5

28/11 - Quý Sửu
6

29/11 - Giáp Dần
7

30/11 - Ất Mão
8

1/12 - Bính Thìn
9

2/12 - Đinh Tỵ
10

3/12 - Mậu Ngọ
11

4/12 - Kỷ Mùi
12

5/12 - Canh Thân
13

6/12 - Tân Dậu
14

7/12 - Nhâm Tuất
15

8/12 - Quý Hợi
16

9/12 - Giáp Tý
17

10/12 - Ất Sửu
18

11/12 - Bính Dần
19

12/12 - Đinh Mão
20

13/12 - Mậu Thìn
21

14/12 - Kỷ Tỵ
22

15/12 - Canh Ngọ
23

16/12 - Tân Mùi
24

17/12 - Nhâm Thân
25

18/12 - Quý Dậu
26

19/12 - Giáp Tuất
27

20/12 - Ất Hợi
28

21/12 - Bính Tý
29

22/12 - Đinh Sửu
30

23/12 - Mậu Dần
31

24/12 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

25/12 - Canh Thìn
2

26/12 - Tân Tỵ
3

27/12 - Nhâm Ngọ
4

28/12 - Quý Mùi
5

29/12 - Giáp Thân
6

1/1 - Ất Dậu
7

2/1 - Bính Tuất
8

3/1 - Đinh Hợi
9

4/1 - Mậu Tý
10

5/1 - Kỷ Sửu
11

6/1 - Canh Dần
12

7/1 - Tân Mão
13

8/1 - Nhâm Thìn
14

9/1 - Quý Tỵ
15

10/1 - Giáp Ngọ
16

11/1 - Ất Mùi
17

12/1 - Bính Thân
18

13/1 - Đinh Dậu
19

14/1 - Mậu Tuất
20

15/1 - Kỷ Hợi
21

16/1 - Canh Tý
22

17/1 - Tân Sửu
23

18/1 - Nhâm Dần
24

19/1 - Quý Mão
25

20/1 - Giáp Thìn
26

21/1 - Ất Tỵ
27

22/1 - Bính Ngọ
28

23/1 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

24/1 - Mậu Thân
2

25/1 - Kỷ Dậu
3

26/1 - Canh Tuất
4

27/1 - Tân Hợi
5

28/1 - Nhâm Tý
6

29/1 - Quý Sửu
7

30/1 - Giáp Dần
8

1/2 - Ất Mão
9

2/2 - Bính Thìn
10

3/2 - Đinh Tỵ
11

4/2 - Mậu Ngọ
12

5/2 - Kỷ Mùi
13

6/2 - Canh Thân
14

7/2 - Tân Dậu
15

8/2 - Nhâm Tuất
16

9/2 - Quý Hợi
17

10/2 - Giáp Tý
18

11/2 - Ất Sửu
19

12/2 - Bính Dần
20

13/2 - Đinh Mão
21

14/2 - Mậu Thìn
22

15/2 - Kỷ Tỵ
23

16/2 - Canh Ngọ
24

17/2 - Tân Mùi
25

18/2 - Nhâm Thân
26

19/2 - Quý Dậu
27

20/2 - Giáp Tuất
28

21/2 - Ất Hợi
29

22/2 - Bính Tý
30

23/2 - Đinh Sửu
31

24/2 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

25/2 - Kỷ Mão
2

26/2 - Canh Thìn
3

27/2 - Tân Tỵ
4

28/2 - Nhâm Ngọ
5

29/2 - Quý Mùi
6

1/3 - Giáp Thân
7

2/3 - Ất Dậu
8

3/3 - Bính Tuất
9

4/3 - Đinh Hợi
10

5/3 - Mậu Tý
11

6/3 - Kỷ Sửu
12

7/3 - Canh Dần
13

8/3 - Tân Mão
14

9/3 - Nhâm Thìn
15

10/3 - Quý Tỵ
16

11/3 - Giáp Ngọ
17

12/3 - Ất Mùi
18

13/3 - Bính Thân
19

14/3 - Đinh Dậu
20

15/3 - Mậu Tuất
21

16/3 - Kỷ Hợi
22

17/3 - Canh Tý
23

18/3 - Tân Sửu
24

19/3 - Nhâm Dần
25

20/3 - Quý Mão
26

21/3 - Giáp Thìn
27

22/3 - Ất Tỵ
28

23/3 - Bính Ngọ
29

24/3 - Đinh Mùi
30

25/3 - Mậu Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/3 - Kỷ Dậu
2

27/3 - Canh Tuất
3

28/3 - Tân Hợi
4

29/3 - Nhâm Tý
5

30/3 - Quý Sửu
6

1/4 - Giáp Dần
7

2/4 - Ất Mão
8

3/4 - Bính Thìn
9

4/4 - Đinh Tỵ
10

5/4 - Mậu Ngọ
11

6/4 - Kỷ Mùi
12

7/4 - Canh Thân
13

8/4 - Tân Dậu
14

9/4 - Nhâm Tuất
15

10/4 - Quý Hợi
16

11/4 - Giáp Tý
17

12/4 - Ất Sửu
18

13/4 - Bính Dần
19

14/4 - Đinh Mão
20

15/4 - Mậu Thìn
21

16/4 - Kỷ Tỵ
22

17/4 - Canh Ngọ
23

18/4 - Tân Mùi
24

19/4 - Nhâm Thân
25

20/4 - Quý Dậu
26

21/4 - Giáp Tuất
27

22/4 - Ất Hợi
28

23/4 - Bính Tý
29

24/4 - Đinh Sửu
30

25/4 - Mậu Dần
31

26/4 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/4 - Canh Thìn
2

28/4 - Tân Tỵ
3

29/4 - Nhâm Ngọ
4

30/4 - Quý Mùi
5

1/5 - Giáp Thân
6

2/5 - Ất Dậu
7

3/5 - Bính Tuất
8

4/5 - Đinh Hợi
9

5/5 - Mậu Tý
10

6/5 - Kỷ Sửu
11

7/5 - Canh Dần
12

8/5 - Tân Mão
13

9/5 - Nhâm Thìn
14

10/5 - Quý Tỵ
15

11/5 - Giáp Ngọ
16

12/5 - Ất Mùi
17

13/5 - Bính Thân
18

14/5 - Đinh Dậu
19

15/5 - Mậu Tuất
20

16/5 - Kỷ Hợi
21

17/5 - Canh Tý
22

18/5 - Tân Sửu
23

19/5 - Nhâm Dần
24

20/5 - Quý Mão
25

21/5 - Giáp Thìn
26

22/5 - Ất Tỵ
27

23/5 - Bính Ngọ
28

24/5 - Đinh Mùi
29

25/5 - Mậu Thân
30

26/5 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/5 - Canh Tuất
2

28/5 - Tân Hợi
3

29/5 - Nhâm Tý
4

30/5 - Quý Sửu
5

1/6 - Giáp Dần
6

2/6 - Ất Mão
7

3/6 - Bính Thìn
8

4/6 - Đinh Tỵ
9

5/6 - Mậu Ngọ
10

6/6 - Kỷ Mùi
11

7/6 - Canh Thân
12

8/6 - Tân Dậu
13

9/6 - Nhâm Tuất
14

10/6 - Quý Hợi
15

11/6 - Giáp Tý
16

12/6 - Ất Sửu
17

13/6 - Bính Dần
18

14/6 - Đinh Mão
19

15/6 - Mậu Thìn
20

16/6 - Kỷ Tỵ
21

17/6 - Canh Ngọ
22

18/6 - Tân Mùi
23

19/6 - Nhâm Thân
24

20/6 - Quý Dậu
25

21/6 - Giáp Tuất
26

22/6 - Ất Hợi
27

23/6 - Bính Tý
28

24/6 - Đinh Sửu
29

25/6 - Mậu Dần
30

26/6 - Kỷ Mão
31

27/6 - Canh Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/6 - Tân Tỵ
2

29/6 - Nhâm Ngọ
3

1/7 - Quý Mùi
4

2/7 - Giáp Thân
5

3/7 - Ất Dậu
6

4/7 - Bính Tuất
7

5/7 - Đinh Hợi
8

6/7 - Mậu Tý
9

7/7 - Kỷ Sửu
10

8/7 - Canh Dần
11

9/7 - Tân Mão
12

10/7 - Nhâm Thìn
13

11/7 - Quý Tỵ
14

12/7 - Giáp Ngọ
15

13/7 - Ất Mùi
16

14/7 - Bính Thân
17

15/7 - Đinh Dậu
18

16/7 - Mậu Tuất
19

17/7 - Kỷ Hợi
20

18/7 - Canh Tý
21

19/7 - Tân Sửu
22

20/7 - Nhâm Dần
23

21/7 - Quý Mão
24

22/7 - Giáp Thìn
25

23/7 - Ất Tỵ
26

24/7 - Bính Ngọ
27

25/7 - Đinh Mùi
28

26/7 - Mậu Thân
29

27/7 - Kỷ Dậu
30

28/7 - Canh Tuất
31

29/7 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/7 - Nhâm Tý
2

1/8 - Quý Sửu
3

2/8 - Giáp Dần
4

3/8 - Ất Mão
5

4/8 - Bính Thìn
6

5/8 - Đinh Tỵ
7

6/8 - Mậu Ngọ
8

7/8 - Kỷ Mùi
9

8/8 - Canh Thân
10

9/8 - Tân Dậu
11

10/8 - Nhâm Tuất
12

11/8 - Quý Hợi
13

12/8 - Giáp Tý
14

13/8 - Ất Sửu
15

14/8 - Bính Dần
16

15/8 - Đinh Mão
17

16/8 - Mậu Thìn
18

17/8 - Kỷ Tỵ
19

18/8 - Canh Ngọ
20

19/8 - Tân Mùi
21

20/8 - Nhâm Thân
22

21/8 - Quý Dậu
23

22/8 - Giáp Tuất
24

23/8 - Ất Hợi
25

24/8 - Bính Tý
26

25/8 - Đinh Sửu
27

26/8 - Mậu Dần
28

27/8 - Kỷ Mão
29

28/8 - Canh Thìn
30

29/8 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/9 - Nhâm Ngọ
2

2/9 - Quý Mùi
3

3/9 - Giáp Thân
4

4/9 - Ất Dậu
5

5/9 - Bính Tuất
6

6/9 - Đinh Hợi
7

7/9 - Mậu Tý
8

8/9 - Kỷ Sửu
9

9/9 - Canh Dần
10

10/9 - Tân Mão
11

11/9 - Nhâm Thìn
12

12/9 - Quý Tỵ
13

13/9 - Giáp Ngọ
14

14/9 - Ất Mùi
15

15/9 - Bính Thân
16

16/9 - Đinh Dậu
17

17/9 - Mậu Tuất
18

18/9 - Kỷ Hợi
19

19/9 - Canh Tý
20

20/9 - Tân Sửu
21

21/9 - Nhâm Dần
22

22/9 - Quý Mão
23

23/9 - Giáp Thìn
24

24/9 - Ất Tỵ
25

25/9 - Bính Ngọ
26

26/9 - Đinh Mùi
27

27/9 - Mậu Thân
28

28/9 - Kỷ Dậu
29

29/9 - Canh Tuất
30

30/9 - Tân Hợi
31

1/10 - Nhâm Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/10 - Quý Sửu
2

3/10 - Giáp Dần
3

4/10 - Ất Mão
4

5/10 - Bính Thìn
5

6/10 - Đinh Tỵ
6

7/10 - Mậu Ngọ
7

8/10 - Kỷ Mùi
8

9/10 - Canh Thân
9

10/10 - Tân Dậu
10

11/10 - Nhâm Tuất
11

12/10 - Quý Hợi
12

13/10 - Giáp Tý
13

14/10 - Ất Sửu
14

15/10 - Bính Dần
15

16/10 - Đinh Mão
16

17/10 - Mậu Thìn
17

18/10 - Kỷ Tỵ
18

19/10 - Canh Ngọ
19

20/10 - Tân Mùi
20

21/10 - Nhâm Thân
21

22/10 - Quý Dậu
22

23/10 - Giáp Tuất
23

24/10 - Ất Hợi
24

25/10 - Bính Tý
25

26/10 - Đinh Sửu
26

27/10 - Mậu Dần
27

28/10 - Kỷ Mão
28

29/10 - Canh Thìn
29

1/11 - Tân Tỵ
30

2/11 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8579

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/11 - Quý Mùi
2

4/11 - Giáp Thân
3

5/11 - Ất Dậu
4

6/11 - Bính Tuất
5

7/11 - Đinh Hợi
6

8/11 - Mậu Tý
7

9/11 - Kỷ Sửu
8

10/11 - Canh Dần
9

11/11 - Tân Mão
10

12/11 - Nhâm Thìn
11

13/11 - Quý Tỵ
12

14/11 - Giáp Ngọ
13

15/11 - Ất Mùi
14

16/11 - Bính Thân
15

17/11 - Đinh Dậu
16

18/11 - Mậu Tuất
17

19/11 - Kỷ Hợi
18

20/11 - Canh Tý
19

21/11 - Tân Sửu
20

22/11 - Nhâm Dần
21

23/11 - Quý Mão
22

24/11 - Giáp Thìn
23

25/11 - Ất Tỵ
24

26/11 - Bính Ngọ
25

27/11 - Đinh Mùi
26

28/11 - Mậu Thân
27

29/11 - Kỷ Dậu
28

30/11 - Canh Tuất
29

1/12 - Tân Hợi
30

2/12 - Nhâm Tý
31

3/12 - Quý Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự