Quẻ Bói

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9694

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

21/9 - Kỷ Mão
2

22/9 - Canh Thìn
3

23/9 - Tân Tỵ
4

24/9 - Nhâm Ngọ
5

25/9 - Quý Mùi
6

26/9 - Giáp Thân
7

27/9 - Ất Dậu
8

28/9 - Bính Tuất
9

29/9 - Đinh Hợi
10

1/10 - Mậu Tý
11

2/10 - Kỷ Sửu
12

3/10 - Canh Dần
13

4/10 - Tân Mão
14

5/10 - Nhâm Thìn
15

6/10 - Quý Tỵ
16

7/10 - Giáp Ngọ
17

8/10 - Ất Mùi
18

9/10 - Bính Thân
19

10/10 - Đinh Dậu
20

11/10 - Mậu Tuất
21

12/10 - Kỷ Hợi
22

13/10 - Canh Tý
23

14/10 - Tân Sửu
24

15/10 - Nhâm Dần
25

16/10 - Quý Mão
26

17/10 - Giáp Thìn
27

18/10 - Ất Tỵ
28

19/10 - Bính Ngọ
29

20/10 - Đinh Mùi
30

21/10 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9694 - Quẻ Bói

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9694 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9694. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9694

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9694

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/11/9694
22/9/9694
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/11/9694
23/9/9694
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/11/9694
26/9/9694
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/11/9694
27/9/9694
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/11/9694
29/9/9694
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/11/9694
2/10/9694
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/11/9694
5/10/9694
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
16/11/9694
7/10/9694
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
17/11/9694
8/10/9694
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/11/9694
11/10/9694
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/11/9694
12/10/9694
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
23/11/9694
14/10/9694
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/11/9694
17/10/9694
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
28/11/9694
19/10/9694
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
29/11/9694
20/10/9694
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9694

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/11/9694
21/9/9694
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
4/11/9694
24/9/9694
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/11/9694
25/9/9694
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
8/11/9694
28/9/9694
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
10/11/9694
1/10/9694
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/11/9694
3/10/9694
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
13/11/9694
4/10/9694
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
15/11/9694
6/10/9694
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
18/11/9694
9/10/9694
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
19/11/9694
10/10/9694
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
22/11/9694
13/10/9694
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
24/11/9694
15/10/9694
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
25/11/9694
16/10/9694
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
27/11/9694
18/10/9694
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
30/11/9694
21/10/9694
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9694


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự