Quẻ Bói

Lịch Vạn Niên Năm 5808 - Quẻ Bói

LỊCH VẠN NIÊN năm 5808 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5808 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5808

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/12 - Tân Sửu
2

9/12 - Nhâm Dần
3

10/12 - Quý Mão
4

11/12 - Giáp Thìn
5

12/12 - Ất Tỵ
6

13/12 - Bính Ngọ
7

14/12 - Đinh Mùi
8

15/12 - Mậu Thân
9

16/12 - Kỷ Dậu
10

17/12 - Canh Tuất
11

18/12 - Tân Hợi
12

19/12 - Nhâm Tý
13

20/12 - Quý Sửu
14

21/12 - Giáp Dần
15

22/12 - Ất Mão
16

23/12 - Bính Thìn
17

24/12 - Đinh Tỵ
18

25/12 - Mậu Ngọ
19

26/12 - Kỷ Mùi
20

27/12 - Canh Thân
21

28/12 - Tân Dậu
22

29/12 - Nhâm Tuất
23

30/12 - Quý Hợi
24

1/1 - Giáp Tý
25

2/1 - Ất Sửu
26

3/1 - Bính Dần
27

4/1 - Đinh Mão
28

5/1 - Mậu Thìn
29

6/1 - Kỷ Tỵ
30

7/1 - Canh Ngọ
31

8/1 - Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/1 - Nhâm Thân
2

10/1 - Quý Dậu
3

11/1 - Giáp Tuất
4

12/1 - Ất Hợi
5

13/1 - Bính Tý
6

14/1 - Đinh Sửu
7

15/1 - Mậu Dần
8

16/1 - Kỷ Mão
9

17/1 - Canh Thìn
10

18/1 - Tân Tỵ
11

19/1 - Nhâm Ngọ
12

20/1 - Quý Mùi
13

21/1 - Giáp Thân
14

22/1 - Ất Dậu
15

23/1 - Bính Tuất
16

24/1 - Đinh Hợi
17

25/1 - Mậu Tý
18

26/1 - Kỷ Sửu
19

27/1 - Canh Dần
20

28/1 - Tân Mão
21

29/1 - Nhâm Thìn
22

1/2 - Quý Tỵ
23

2/2 - Giáp Ngọ
24

3/2 - Ất Mùi
25

4/2 - Bính Thân
26

5/2 - Đinh Dậu
27

6/2 - Mậu Tuất
28

7/2 - Kỷ Hợi
29

8/2 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/2 - Tân Sửu
2

10/2 - Nhâm Dần
3

11/2 - Quý Mão
4

12/2 - Giáp Thìn
5

13/2 - Ất Tỵ
6

14/2 - Bính Ngọ
7

15/2 - Đinh Mùi
8

16/2 - Mậu Thân
9

17/2 - Kỷ Dậu
10

18/2 - Canh Tuất
11

19/2 - Tân Hợi
12

20/2 - Nhâm Tý
13

21/2 - Quý Sửu
14

22/2 - Giáp Dần
15

23/2 - Ất Mão
16

24/2 - Bính Thìn
17

25/2 - Đinh Tỵ
18

26/2 - Mậu Ngọ
19

27/2 - Kỷ Mùi
20

28/2 - Canh Thân
21

29/2 - Tân Dậu
22

30/2 - Nhâm Tuất
23

1/3 - Quý Hợi
24

2/3 - Giáp Tý
25

3/3 - Ất Sửu
26

4/3 - Bính Dần
27

5/3 - Đinh Mão
28

6/3 - Mậu Thìn
29

7/3 - Kỷ Tỵ
30

8/3 - Canh Ngọ
31

9/3 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/3 - Nhâm Thân
2

11/3 - Quý Dậu
3

12/3 - Giáp Tuất
4

13/3 - Ất Hợi
5

14/3 - Bính Tý
6

15/3 - Đinh Sửu
7

16/3 - Mậu Dần
8

17/3 - Kỷ Mão
9

18/3 - Canh Thìn
10

19/3 - Tân Tỵ
11

20/3 - Nhâm Ngọ
12

21/3 - Quý Mùi
13

22/3 - Giáp Thân
14

23/3 - Ất Dậu
15

24/3 - Bính Tuất
16

25/3 - Đinh Hợi
17

26/3 - Mậu Tý
18

27/3 - Kỷ Sửu
19

28/3 - Canh Dần
20

29/3 - Tân Mão
21

30/3 - Nhâm Thìn
22

1/4 - Quý Tỵ
23

2/4 - Giáp Ngọ
24

3/4 - Ất Mùi
25

4/4 - Bính Thân
26

5/4 - Đinh Dậu
27

6/4 - Mậu Tuất
28

7/4 - Kỷ Hợi
29

8/4 - Canh Tý
30

9/4 - Tân Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/4 - Nhâm Dần
2

11/4 - Quý Mão
3

12/4 - Giáp Thìn
4

13/4 - Ất Tỵ
5

14/4 - Bính Ngọ
6

15/4 - Đinh Mùi
7

16/4 - Mậu Thân
8

17/4 - Kỷ Dậu
9

18/4 - Canh Tuất
10

19/4 - Tân Hợi
11

20/4 - Nhâm Tý
12

21/4 - Quý Sửu
13

22/4 - Giáp Dần
14

23/4 - Ất Mão
15

24/4 - Bính Thìn
16

25/4 - Đinh Tỵ
17

26/4 - Mậu Ngọ
18

27/4 - Kỷ Mùi
19

28/4 - Canh Thân
20

29/4 - Tân Dậu
21

30/4 - Nhâm Tuất
22

1/5 - Quý Hợi
23

2/5 - Giáp Tý
24

3/5 - Ất Sửu
25

4/5 - Bính Dần
26

5/5 - Đinh Mão
27

6/5 - Mậu Thìn
28

7/5 - Kỷ Tỵ
29

8/5 - Canh Ngọ
30

9/5 - Tân Mùi
31

10/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/5 - Quý Dậu
2

12/5 - Giáp Tuất
3

13/5 - Ất Hợi
4

14/5 - Bính Tý
5

15/5 - Đinh Sửu
6

16/5 - Mậu Dần
7

17/5 - Kỷ Mão
8

18/5 - Canh Thìn
9

19/5 - Tân Tỵ
10

20/5 - Nhâm Ngọ
11

21/5 - Quý Mùi
12

22/5 - Giáp Thân
13

23/5 - Ất Dậu
14

24/5 - Bính Tuất
15

25/5 - Đinh Hợi
16

26/5 - Mậu Tý
17

27/5 - Kỷ Sửu
18

28/5 - Canh Dần
19

29/5 - Tân Mão
20

1/6 - Nhâm Thìn
21

2/6 - Quý Tỵ
22

3/6 - Giáp Ngọ
23

4/6 - Ất Mùi
24

5/6 - Bính Thân
25

6/6 - Đinh Dậu
26

7/6 - Mậu Tuất
27

8/6 - Kỷ Hợi
28

9/6 - Canh Tý
29

10/6 - Tân Sửu
30

11/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/6 - Quý Mão
2

13/6 - Giáp Thìn
3

14/6 - Ất Tỵ
4

15/6 - Bính Ngọ
5

16/6 - Đinh Mùi
6

17/6 - Mậu Thân
7

18/6 - Kỷ Dậu
8

19/6 - Canh Tuất
9

20/6 - Tân Hợi
10

21/6 - Nhâm Tý
11

22/6 - Quý Sửu
12

23/6 - Giáp Dần
13

24/6 - Ất Mão
14

25/6 - Bính Thìn
15

26/6 - Đinh Tỵ
16

27/6 - Mậu Ngọ
17

28/6 - Kỷ Mùi
18

29/6 - Canh Thân
19

30/6 - Tân Dậu
20

1/6 - Nhâm Tuất
21

2/6 - Quý Hợi
22

3/6 - Giáp Tý
23

4/6 - Ất Sửu
24

5/6 - Bính Dần
25

6/6 - Đinh Mão
26

7/6 - Mậu Thìn
27

8/6 - Kỷ Tỵ
28

9/6 - Canh Ngọ
29

10/6 - Tân Mùi
30

11/6 - Nhâm Thân
31

12/6 - Quý Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/6 - Giáp Tuất
2

14/6 - Ất Hợi
3

15/6 - Bính Tý
4

16/6 - Đinh Sửu
5

17/6 - Mậu Dần
6

18/6 - Kỷ Mão
7

19/6 - Canh Thìn
8

20/6 - Tân Tỵ
9

21/6 - Nhâm Ngọ
10

22/6 - Quý Mùi
11

23/6 - Giáp Thân
12

24/6 - Ất Dậu
13

25/6 - Bính Tuất
14

26/6 - Đinh Hợi
15

27/6 - Mậu Tý
16

28/6 - Kỷ Sửu
17

29/6 - Canh Dần
18

30/6 - Tân Mão
19

1/7 - Nhâm Thìn
20

2/7 - Quý Tỵ
21

3/7 - Giáp Ngọ
22

4/7 - Ất Mùi
23

5/7 - Bính Thân
24

6/7 - Đinh Dậu
25

7/7 - Mậu Tuất
26

8/7 - Kỷ Hợi
27

9/7 - Canh Tý
28

10/7 - Tân Sửu
29

11/7 - Nhâm Dần
30

12/7 - Quý Mão
31

13/7 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/7 - Ất Tỵ
2

15/7 - Bính Ngọ
3

16/7 - Đinh Mùi
4

17/7 - Mậu Thân
5

18/7 - Kỷ Dậu
6

19/7 - Canh Tuất
7

20/7 - Tân Hợi
8

21/7 - Nhâm Tý
9

22/7 - Quý Sửu
10

23/7 - Giáp Dần
11

24/7 - Ất Mão
12

25/7 - Bính Thìn
13

26/7 - Đinh Tỵ
14

27/7 - Mậu Ngọ
15

28/7 - Kỷ Mùi
16

29/7 - Canh Thân
17

1/8 - Tân Dậu
18

2/8 - Nhâm Tuất
19

3/8 - Quý Hợi
20

4/8 - Giáp Tý
21

5/8 - Ất Sửu
22

6/8 - Bính Dần
23

7/8 - Đinh Mão
24

8/8 - Mậu Thìn
25

9/8 - Kỷ Tỵ
26

10/8 - Canh Ngọ
27

11/8 - Tân Mùi
28

12/8 - Nhâm Thân
29

13/8 - Quý Dậu
30

14/8 - Giáp Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/8 - Ất Hợi
2

16/8 - Bính Tý
3

17/8 - Đinh Sửu
4

18/8 - Mậu Dần
5

19/8 - Kỷ Mão
6

20/8 - Canh Thìn
7

21/8 - Tân Tỵ
8

22/8 - Nhâm Ngọ
9

23/8 - Quý Mùi
10

24/8 - Giáp Thân
11

25/8 - Ất Dậu
12

26/8 - Bính Tuất
13

27/8 - Đinh Hợi
14

28/8 - Mậu Tý
15

29/8 - Kỷ Sửu
16

1/9 - Canh Dần
17

2/9 - Tân Mão
18

3/9 - Nhâm Thìn
19

4/9 - Quý Tỵ
20

5/9 - Giáp Ngọ
21

6/9 - Ất Mùi
22

7/9 - Bính Thân
23

8/9 - Đinh Dậu
24

9/9 - Mậu Tuất
25

10/9 - Kỷ Hợi
26

11/9 - Canh Tý
27

12/9 - Tân Sửu
28

13/9 - Nhâm Dần
29

14/9 - Quý Mão
30

15/9 - Giáp Thìn
31

16/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/9 - Bính Ngọ
2

18/9 - Đinh Mùi
3

19/9 - Mậu Thân
4

20/9 - Kỷ Dậu
5

21/9 - Canh Tuất
6

22/9 - Tân Hợi
7

23/9 - Nhâm Tý
8

24/9 - Quý Sửu
9

25/9 - Giáp Dần
10

26/9 - Ất Mão
11

27/9 - Bính Thìn
12

28/9 - Đinh Tỵ
13

29/9 - Mậu Ngọ
14

30/9 - Kỷ Mùi
15

1/10 - Canh Thân
16

2/10 - Tân Dậu
17

3/10 - Nhâm Tuất
18

4/10 - Quý Hợi
19

5/10 - Giáp Tý
20

6/10 - Ất Sửu
21

7/10 - Bính Dần
22

8/10 - Đinh Mão
23

9/10 - Mậu Thìn
24

10/10 - Kỷ Tỵ
25

11/10 - Canh Ngọ
26

12/10 - Tân Mùi
27

13/10 - Nhâm Thân
28

14/10 - Quý Dậu
29

15/10 - Giáp Tuất
30

16/10 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5808

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/10 - Bính Tý
2

18/10 - Đinh Sửu
3

19/10 - Mậu Dần
4

20/10 - Kỷ Mão
5

21/10 - Canh Thìn
6

22/10 - Tân Tỵ
7

23/10 - Nhâm Ngọ
8

24/10 - Quý Mùi
9

25/10 - Giáp Thân
10

26/10 - Ất Dậu
11

27/10 - Bính Tuất
12

28/10 - Đinh Hợi
13

29/10 - Mậu Tý
14

1/11 - Kỷ Sửu
15

2/11 - Canh Dần
16

3/11 - Tân Mão
17

4/11 - Nhâm Thìn
18

5/11 - Quý Tỵ
19

6/11 - Giáp Ngọ
20

7/11 - Ất Mùi
21

8/11 - Bính Thân
22

9/11 - Đinh Dậu
23

10/11 - Mậu Tuất
24

11/11 - Kỷ Hợi
25

12/11 - Canh Tý
26

13/11 - Tân Sửu
27

14/11 - Nhâm Dần
28

15/11 - Quý Mão
29

16/11 - Giáp Thìn
30

17/11 - Ất Tỵ
31

18/11 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự