Lịch vạn niên tháng 1 năm 5500 - Quẻ Bói
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 5500 được Quẻ Bói luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 5500. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Quẻ Bói chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 5500
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5500
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/5500
26/11/5499
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/1/5500
27/11/5499
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/1/5500
30/11/5499
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
8/1/5500
2/12/5499
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
9/1/5500
3/12/5499
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/1/5500
5/12/5499
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/5500
8/12/5499
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/5500
10/12/5499
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
17/1/5500
11/12/5499
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/1/5500
14/12/5499
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/1/5500
15/12/5499
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
23/1/5500
17/12/5499
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/1/5500
20/12/5499
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
28/1/5500
22/12/5499
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
29/1/5500
23/12/5499
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5500
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/5500
25/11/5499
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
4/1/5500
28/11/5499
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/5500
29/11/5499
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
7/1/5500
1/12/5499
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
10/1/5500
4/12/5499
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/1/5500
6/12/5499
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/5500
7/12/5499
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/5500
9/12/5499
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
18/1/5500
12/12/5499
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
19/1/5500
13/12/5499
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/5500
16/12/5499
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
24/1/5500
18/12/5499
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/5500
19/12/5499
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
27/1/5500
21/12/5499
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
30/1/5500
24/12/5499
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/5500
25/12/5499
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5500
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5500
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5495
-
Lịch vạn niên năm 5496
-
Lịch vạn niên năm 5497
-
Lịch vạn niên năm 5498
-
Lịch vạn niên năm 5499
-
Lịch vạn niên năm 5500
-
Lịch vạn niên năm 5501
-
Lịch vạn niên năm 5502
-
Lịch vạn niên năm 5503
-
Lịch vạn niên năm 5504
-
Lịch vạn niên năm 5505
-
Lịch vạn niên năm 5506
-
Lịch vạn niên năm 5507
-
Lịch vạn niên năm 5508
-
Lịch vạn niên năm 5509
-
Lịch vạn niên năm 5510
-
Lịch vạn niên năm 5511
-
Lịch vạn niên năm 5512
-
Lịch vạn niên năm 5513
-
Lịch vạn niên năm 5514
-
Lịch vạn niên năm 5515
-
Lịch vạn niên năm 5516
-
Lịch vạn niên năm 5517
-
Lịch vạn niên năm 5518
-
Lịch vạn niên năm 5519
-
Lịch vạn niên năm 5520
-
Lịch vạn niên năm 5521
-
Lịch vạn niên năm 5522
-
Lịch vạn niên năm 5523
-
Lịch vạn niên năm 5524
-
Lịch vạn niên năm 5525
-
Lịch vạn niên năm 5526
-
Lịch vạn niên năm 5527
-
Lịch vạn niên năm 5528
-
Lịch vạn niên năm 5529
-
Lịch vạn niên năm 5530
-
Lịch vạn niên năm 5531
-
Lịch vạn niên năm 5532
-
Lịch vạn niên năm 5533
-
Lịch vạn niên năm 5534
-
Lịch vạn niên năm 5535
-
Lịch vạn niên năm 5536
-
Lịch vạn niên năm 5537
-
Lịch vạn niên năm 5538
-
Lịch vạn niên năm 5539
-
Lịch vạn niên năm 5540
-
Lịch vạn niên năm 5541
-
Lịch vạn niên năm 5542
-
Lịch vạn niên năm 5543
-
Lịch vạn niên năm 5544
-
Lịch vạn niên năm 5545
-
Lịch vạn niên năm 5546
-
Lịch vạn niên năm 5547
-
Lịch vạn niên năm 5548
-
Lịch vạn niên năm 5549
-
Lịch vạn niên năm 5550
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/5500
26/11/5499
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/1/5500
27/11/5499
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/1/5500
30/11/5499
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
8/1/5500
2/12/5499
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
9/1/5500
3/12/5499
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/1/5500
5/12/5499
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/5500
8/12/5499
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/5500
10/12/5499
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
17/1/5500
11/12/5499
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/1/5500
14/12/5499
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/1/5500
15/12/5499
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
23/1/5500
17/12/5499
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/1/5500
20/12/5499
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
28/1/5500
22/12/5499
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
29/1/5500
23/12/5499
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/5500
25/11/5499
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
4/1/5500
28/11/5499
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/5500
29/11/5499
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
7/1/5500
1/12/5499
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
10/1/5500
4/12/5499
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/1/5500
6/12/5499
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/5500
7/12/5499
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/5500
9/12/5499
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
18/1/5500
12/12/5499
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
19/1/5500
13/12/5499
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/5500
16/12/5499
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
24/1/5500
18/12/5499
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/5500
19/12/5499
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
27/1/5500
21/12/5499
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
30/1/5500
24/12/5499
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/5500
25/12/5499
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5500
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5500
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5495
- Lịch vạn niên năm 5496
- Lịch vạn niên năm 5497
- Lịch vạn niên năm 5498
- Lịch vạn niên năm 5499
- Lịch vạn niên năm 5500
- Lịch vạn niên năm 5501
- Lịch vạn niên năm 5502
- Lịch vạn niên năm 5503
- Lịch vạn niên năm 5504
- Lịch vạn niên năm 5505
- Lịch vạn niên năm 5506
- Lịch vạn niên năm 5507
- Lịch vạn niên năm 5508
- Lịch vạn niên năm 5509
- Lịch vạn niên năm 5510
- Lịch vạn niên năm 5511
- Lịch vạn niên năm 5512
- Lịch vạn niên năm 5513
- Lịch vạn niên năm 5514
- Lịch vạn niên năm 5515
- Lịch vạn niên năm 5516
- Lịch vạn niên năm 5517
- Lịch vạn niên năm 5518
- Lịch vạn niên năm 5519
- Lịch vạn niên năm 5520
- Lịch vạn niên năm 5521
- Lịch vạn niên năm 5522
- Lịch vạn niên năm 5523
- Lịch vạn niên năm 5524
- Lịch vạn niên năm 5525
- Lịch vạn niên năm 5526
- Lịch vạn niên năm 5527
- Lịch vạn niên năm 5528
- Lịch vạn niên năm 5529
- Lịch vạn niên năm 5530
- Lịch vạn niên năm 5531
- Lịch vạn niên năm 5532
- Lịch vạn niên năm 5533
- Lịch vạn niên năm 5534
- Lịch vạn niên năm 5535
- Lịch vạn niên năm 5536
- Lịch vạn niên năm 5537
- Lịch vạn niên năm 5538
- Lịch vạn niên năm 5539
- Lịch vạn niên năm 5540
- Lịch vạn niên năm 5541
- Lịch vạn niên năm 5542
- Lịch vạn niên năm 5543
- Lịch vạn niên năm 5544
- Lịch vạn niên năm 5545
- Lịch vạn niên năm 5546
- Lịch vạn niên năm 5547
- Lịch vạn niên năm 5548
- Lịch vạn niên năm 5549
- Lịch vạn niên năm 5550
4. Tổng kết lịch vạn niên
Quẻ Bói cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.